Converter-BG

1 NKN ĐẾN KRW

1 Tiền điện tử NKN bằng 94.50815 South Korean Won.

1 NKN = 94.50815 KRW

Chuyển đổi 1 NKN thành South Korean Won theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NKN/KRW tỷ lệ: 1 NKN = 94.50815 KRW

Mua NKN (NKN)

Chuyển thành

từ
nkn
NKNNKN
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/19 00:59

NKN Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của NKN94.3483 KRW . Điều này có nghĩa là 1 NKN có giá trị là 94.3483 KRW. Ngược lại, 1 KRW sẽ cho phép bạn mua 0.010599 NKN.

Giá trị của NKN đã thay đổi +7.12% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +0.56% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 778,532,430.7275491 NKN, NKN hiện có vốn hóa thị trường là ₩ 70,144,255,823.44627

    NKN Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NKN ĐẾN KRW

    • Số lượng
    • 0.00005NKN
      0.00471KRW
    • 0.0003NKN
      0.0283KRW
    • 0.00038NKN
      0.03585KRW
    • 0.04NKN
      3.77393KRW
    • 0.093NKN
      8.77439KRW
    • 0.12NKN
      11.32179KRW
    • 0.25NKN
      23.58707KRW
    • 0.27NKN
      25.47404KRW
    • 1NKN
      94.3483KRW
    • 7NKN
      660.43814KRW
    • 27NKN
      2,547.40426KRW
    • 32NKN
      3,019.14579KRW

    KRW ĐẾN NKN

    • Số lượng
    • 0.00005KRW
      0.00000052NKN
    • 0.0003KRW
      0.00000317NKN
    • 0.00038KRW
      0.00000402NKN
    • 0.04KRW
      0.00042396NKN
    • 0.093KRW
      0.0009857NKN
    • 0.12KRW
      0.00127188NKN
    • 0.25KRW
      0.00264975NKN
    • 0.27KRW
      0.00286173NKN
    • 1KRW
      0.01059902NKN
    • 7KRW
      0.07419317NKN
    • 27KRW
      0.28617365NKN
    • 32KRW
      0.33916878NKN

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    NKN Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin61,783.215,172,667.0155,751.19337,484.635,691,599.312,104,861.41
    ETHEthereum2,382.44199,464.922,149.8413,013.85219,475.6581,166.25
    USDTTether USDt1.0083.740.902575.4692.1434.07
    BNBBinance Coin557.1946,650.12502.793,043.6351,330.1518,982.86
    XRPXRP0.5844248.920.527363.1953.8319.91
    SOLSolana135.4811,343.26122.25740.0712,481.244,615.80
    USDCUSD Coin0.9998383.700.902225.4692.1034.06
    ADACardano0.3489829.210.314911.9032.1411.88
    AVAXAvalanche25.712,153.0023.20140.472,368.99876.10
    DOGEDogecoin0.104238.720.094050.569379.603.55

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • xpr

      XPR

      Proton
    • wrld

      WRLD

      NFT Worlds
    • chan

      CHAN

      memechan
    • bop

      BOP

      Boring Protocol
    • near

      NEAR

      NEAR Protocol
    • abt

      ABT

      ArcBlock
    • bttc

      BTTC

      BitTorrent
    • gmmt

      GMMT

      Giant Mammoth
    • gzxxrpl

      GZXXRPL

      GreenZone XRPL
    • zack

      ZACK

      Zack Morris

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₩100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NKN?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu NKN với giá ₩500?
    • Có bao nhiêu South Korean Won là ₩1 trong NKN?
    • 1000 KRW bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.