Converter-BG

1 NKN ĐẾN KRW

1 Tiền điện tử NKN bằng 133.10366 South Korean Won.

1 NKN = 133.10366 KRW

Chuyển đổi 1 NKN thành South Korean Won theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NKN/KRW tỷ lệ: 1 NKN = 133.10366 KRW

Mua NKN (NKN)

Chuyển thành

từ
nkn
NKNNKN
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/23 01:00

NKN Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của NKN133.10366 KRW . Điều này có nghĩa là 1 NKN có giá trị là 133.10366 KRW. Ngược lại, 1 KRW sẽ cho phép bạn mua 0.007512 NKN.

Giá trị của NKN đã thay đổi -1.28% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -23.37% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 782,284,675.1326457 NKN, NKN hiện có vốn hóa thị trường là ₩ 103,198,208,968.19684

    NKN Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NKN ĐẾN KRW

    • Số lượng
    • 0.00005NKN
      0.00665KRW
    • 0.0003NKN
      0.03993KRW
    • 0.00038NKN
      0.05057KRW
    • 0.04NKN
      5.32414KRW
    • 0.093NKN
      12.37864KRW
    • 0.12NKN
      15.97243KRW
    • 0.25NKN
      33.27591KRW
    • 0.27NKN
      35.93798KRW
    • 1NKN
      133.10366KRW
    • 7NKN
      931.72566KRW
    • 27NKN
      3,593.79898KRW
    • 32NKN
      4,259.31731KRW

    KRW ĐẾN NKN

    • Số lượng
    • 0.00005KRW
      0.00000037NKN
    • 0.0003KRW
      0.00000225NKN
    • 0.00038KRW
      0.00000285NKN
    • 0.04KRW
      0.00030051NKN
    • 0.093KRW
      0.0006987NKN
    • 0.12KRW
      0.00090155NKN
    • 0.25KRW
      0.00187823NKN
    • 0.27KRW
      0.00202849NKN
    • 1KRW
      0.00751294NKN
    • 7KRW
      0.05259058NKN
    • 27KRW
      0.2028494NKN
    • 32KRW
      0.24041411NKN

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    NKN Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin94,824.238,054,603.4790,898.22576,645.149,748,287.593,337,386.39
    ETHEthereum3,286.05279,125.333,149.9919,983.14337,818.50115,654.24
    USDTTether USDt0.9990784.860.957706.07102.7035.16
    BNBBinance Coin650.2755,236.13623.353,954.4666,850.9222,886.82
    XRPXRP2.18185.822.0913.30224.9076.99
    SOLSolana181.6815,432.64174.161,104.8518,677.756,394.44
    USDCUSD Coin1.0084.950.958796.08102.8235.20
    ADACardano0.8885975.470.851805.4091.3531.27
    AVAXAvalanche36.583,107.7135.07222.483,761.181,287.66
    DOGEDogecoin0.3132826.610.300311.9032.2011.02

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • ese

      ESE

      Eesee
    • cspr

      CSPR

      Casper
    • birb

      BIRB

      Birb
    • zrx

      ZRX

      ZRX
    • nerian

      NERIAN

      Nerian
    • crv

      CRV

      Curve
    • mav

      MAV

      Maverick Protocol
    • phb

      PHB

      Phoenix
    • astr

      ASTR

      Astar
    • alice

      ALICE

      MyNeighborAlice

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₩100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NKN?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu NKN với giá ₩500?
    • Có bao nhiêu South Korean Won là ₩1 trong NKN?
    • 1000 KRW bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.