Converter-BG

1 NKN ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử NKN bằng 0.07306 Pound Sterling.

1 NKN = 0.07306 GBP

Chuyển đổi 1 NKN thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NKN/GBP tỷ lệ: 1 NKN = 0.07306 GBP

Mua NKN (NKN)

Chuyển thành

từ
nkn
NKNNKN
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/22 15:59

NKN Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của NKN0.07306 GBP . Điều này có nghĩa là 1 NKN có giá trị là 0.07306 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 13.68738 NKN.

Giá trị của NKN đã thay đổi +5.28% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +28.83% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 781,129,374.0104576 NKN, NKN hiện có vốn hóa thị trường là £ 55,856,051.40865

    NKN Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NKN ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1NKN
      0.07306GBP
    • 10NKN
      0.73066GBP
    • 15NKN
      1.09599GBP
    • 16NKN
      1.16906GBP
    • 25NKN
      1.82666GBP
    • 27NKN
      1.97279GBP
    • 30NKN
      2.19199GBP
    • 32NKN
      2.33812GBP
    • 50NKN
      3.65332GBP
    • 100NKN
      7.30665GBP
    • 500NKN
      36.53327GBP
    • 1024NKN
      74.82015GBP

    GBP ĐẾN NKN

    • Số lượng
    • 1GBP
      13.68615148NKN
    • 10GBP
      136.86151488NKN
    • 15GBP
      205.29227232NKN
    • 16GBP
      218.97842381NKN
    • 25GBP
      342.15378721NKN
    • 27GBP
      369.52609019NKN
    • 30GBP
      410.58454465NKN
    • 32GBP
      437.95684763NKN
    • 50GBP
      684.30757442NKN
    • 100GBP
      1,368.61514885NKN
    • 500GBP
      6,843.07574428NKN
    • 1024GBP
      14,014.6191243NKN

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    NKN Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin98,658.328,333,437.3394,778.08573,658.6610,164,128.983,408,929.98
    ETHEthereum3,299.03278,662.043,169.2819,182.58339,878.59113,991.30
    USDTTether USDt1.0084.550.961685.82103.1334.58
    BNBBinance Coin623.0852,630.85598.583,623.0164,192.8121,529.51
    XRPXRP1.47124.661.418.58152.0550.99
    SOLSolana254.5721,503.28244.561,480.2426,227.138,796.27
    USDCUSD Coin0.9998984.450.960575.81103.0134.54
    ADACardano0.9569180.820.919275.5698.5833.06
    AVAXAvalanche39.363,325.2937.81228.904,055.791,360.26
    DOGEDogecoin0.3983933.650.382722.3141.0413.76

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • hex

      HEX

      HEX
    • starcat

      STARCAT

      Star Cat
    • sha

      SHA

      Safe Haven
    • fcon

      FCON

      SpaceFalcon
    • rose

      ROSE

      Oasis Network
    • zoo

      ZOO

      ZooKeeper
    • ada

      ADA

      Cardano
    • shx

      SHX

      Stronghold Token
    • bozo

      BOZO

      BOZO
    • myro

      MYRO

      Myro

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NKN?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu NKN với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong NKN?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.