Converter-BG

1 NKN ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử NKN bằng 0.05394 Pound Sterling.

1 NKN = 0.05394 GBP

Chuyển đổi 1 NKN thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NKN/GBP tỷ lệ: 1 NKN = 0.05394 GBP

Mua NKN (NKN)

Chuyển thành

từ
nkn
NKNNKN
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/19 01:00

NKN Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của NKN0.05394 GBP . Điều này có nghĩa là 1 NKN có giá trị là 0.05394 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 18.539117 NKN.

Giá trị của NKN đã thay đổi +7.72% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +1.13% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 778,532,430.7275491 NKN, NKN hiện có vốn hóa thị trường là £ 39,991,020.66129

    NKN Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NKN ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1NKN
      0.05394GBP
    • 10NKN
      0.53949GBP
    • 15NKN
      0.80924GBP
    • 16NKN
      0.86319GBP
    • 25NKN
      1.34874GBP
    • 27NKN
      1.45664GBP
    • 30NKN
      1.61849GBP
    • 32NKN
      1.72639GBP
    • 50NKN
      2.69749GBP
    • 100NKN
      5.39498GBP
    • 500NKN
      26.97492GBP
    • 1024NKN
      55.24464GBP

    GBP ĐẾN NKN

    • Số lượng
    • 1GBP
      18.53573472NKN
    • 10GBP
      185.35734726NKN
    • 15GBP
      278.03602089NKN
    • 16GBP
      296.57175561NKN
    • 25GBP
      463.39336815NKN
    • 27GBP
      500.4648376NKN
    • 30GBP
      556.07204178NKN
    • 32GBP
      593.14351123NKN
    • 50GBP
      926.7867363NKN
    • 100GBP
      1,853.57347261NKN
    • 500GBP
      9,267.86736307NKN
    • 1024GBP
      18,980.59235958NKN

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    NKN Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin61,886.285,181,296.3655,844.20338,047.645,701,094.382,108,372.87
    ETHEthereum2,389.58200,062.762,156.2813,052.86220,133.4581,409.53
    USDTTether USDt1.0083.740.902575.4692.1434.07
    BNBBinance Coin556.4846,590.66502.153,039.7551,264.7318,958.67
    XRPXRP0.5837548.870.526763.1853.7719.88
    SOLSolana135.6311,355.99122.39740.9012,495.244,620.98
    USDCUSD Coin0.9998983.710.902275.4692.1134.06
    ADACardano0.3491729.230.315081.9032.1611.89
    AVAXAvalanche25.922,170.3323.39141.602,388.07883.15
    DOGEDogecoin0.104168.720.093990.568979.593.54

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • xpr

      XPR

      Proton
    • wrld

      WRLD

      NFT Worlds
    • chan

      CHAN

      memechan
    • bop

      BOP

      Boring Protocol
    • near

      NEAR

      NEAR Protocol
    • abt

      ABT

      ArcBlock
    • bttc

      BTTC

      BitTorrent
    • gmmt

      GMMT

      Giant Mammoth
    • gzxxrpl

      GZXXRPL

      GreenZone XRPL
    • zack

      ZACK

      Zack Morris

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NKN?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu NKN với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong NKN?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.