Converter-BG

1 NKN ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử NKN bằng 0.46624 Brazilian Real.

1 NKN = 0.46624 BRL

Chuyển đổi 1 NKN thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NKN/BRL tỷ lệ: 1 NKN = 0.46624 BRL

Mua NKN (NKN)

Chuyển thành

từ
nkn
NKNNKN
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/18 10:59

NKN Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của NKN0.46624 BRL . Điều này có nghĩa là 1 NKN có giá trị là 0.46624 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 2.144818 NKN.

Giá trị của NKN đã thay đổi -0.99% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +1.39% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 780,898,630.0094694 NKN, NKN hiện có vốn hóa thị trường là R$ 359,952,787.37898

    NKN Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NKN ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1NKN
      0.46624BRL
    • 10NKN
      4.66246BRL
    • 12NKN
      5.59495BRL
    • 15NKN
      6.99369BRL
    • 16NKN
      7.45994BRL
    • 20NKN
      9.32492BRL
    • 25NKN
      11.65615BRL
    • 69NKN
      32.171BRL
    • 77NKN
      35.90097BRL
    • 200NKN
      93.24927BRL
    • 1024NKN
      477.4363BRL
    • 2000NKN
      932.49277BRL

    BRL ĐẾN NKN

    • Số lượng
    • 1BRL
      2.14478872NKN
    • 10BRL
      21.44788727NKN
    • 12BRL
      25.73746473NKN
    • 15BRL
      32.17183091NKN
    • 16BRL
      34.31661964NKN
    • 20BRL
      42.89577455NKN
    • 25BRL
      53.61971818NKN
    • 69BRL
      147.9904222NKN
    • 77BRL
      165.14873202NKN
    • 200BRL
      428.95774551NKN
    • 1024BRL
      2,196.26365702NKN
    • 2000BRL
      4,289.57745513NKN

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    NKN Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin90,175.317,612,483.0785,481.77525,767.159,006,384.723,114,632.43
    ETHEthereum3,055.50257,941.562,896.4617,815.10305,172.56105,536.28
    USDTTether USDt0.9999584.410.947915.8399.8734.53
    BNBBinance Coin615.2951,942.43583.263,587.4761,453.4721,252.14
    XRPXRP1.1194.521.066.52111.8338.67
    SOLSolana242.3920,462.44229.771,413.2624,209.268,372.16
    USDCUSD Coin0.9998584.400.947815.8299.8634.53
    ADACardano0.7342261.980.696004.2873.3325.35
    AVAXAvalanche34.642,924.5632.84201.983,460.071,196.58
    DOGEDogecoin0.3625830.600.343712.1136.2112.52

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • knot

      KNOT

      Karmaverse
    • ntvrk

      NTVRK

      Netvrk
    • eigen

      EIGEN

      EigenLayer
    • dfyn

      DFYN

      Dfyn Network
    • hbar

      HBAR

      Hedera Hashgraph
    • umg

      UMG

      UnderMineGold
    • hoppy

      HOPPY

      Hoppy
    • toko

      TOKO

      Tokoin
    • gsail

      GSAIL

      SolanaSail Governance Token V2
    • zrx

      ZRX

      ZRX

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NKN?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu NKN với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong NKN?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.