Converter-BG

1 HOPR ĐẾN USD

1 Tiền điện tử HOPR bằng 0.1601 United States Dollar.

1 HOPR = 0.1601 USD

Chuyển đổi 1 HOPR thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

HOPR/USD tỷ lệ: 1 HOPR = 0.1601 USD

Mua HOPR (HOPR)

Chuyển thành

từ
hopr
HOPRHOPR
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/25 16:59

HOPR Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của HOPR0.1601 USD . Điều này có nghĩa là 1 HOPR có giá trị là 0.1601 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 6.246096 HOPR.

Giá trị của HOPR đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 341,173,813 HOPR, HOPR hiện có vốn hóa thị trường là $ 24,199,988.79069

    HOPR Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    HOPR ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1HOPR
      0.1601USD
    • 10HOPR
      1.60105USD
    • 12HOPR
      1.92126USD
    • 12.5HOPR
      2.00131USD
    • 15HOPR
      2.40157USD
    • 16HOPR
      2.56168USD
    • 30HOPR
      4.80315USD
    • 35HOPR
      5.60367USD
    • 200HOPR
      32.02101USD
    • 250HOPR
      40.02626USD
    • 500HOPR
      80.05253USD
    • 1024HOPR
      163.94758USD

    USD ĐẾN HOPR

    • Số lượng
    • 1USD
      6.245898HOPR
    • 10USD
      62.458987HOPR
    • 12USD
      74.950784HOPR
    • 12.5USD
      78.073734HOPR
    • 15USD
      93.68848HOPR
    • 16USD
      99.934379HOPR
    • 30USD
      187.376961HOPR
    • 35USD
      218.606455HOPR
    • 200USD
      1,249.179745HOPR
    • 250USD
      1,561.474681HOPR
    • 500USD
      3,122.949362HOPR
    • 1024USD
      6,395.800294HOPR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    HOPR Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin95,338.258,033,613.0790,986.17554,096.379,913,950.363,298,918.56
    ETHEthereum3,461.95291,719.533,303.9220,120.55359,999.04119,791.55
    USDTTether USDt1.0084.280.954615.81104.0134.61
    BNBBinance Coin643.1554,195.22613.793,737.9666,880.0822,254.69
    XRPXRP1.45122.601.388.45151.3050.34
    SOLSolana240.0820,230.61229.121,395.3524,965.778,307.49
    USDCUSD Coin1.0084.290.954645.81104.0134.61
    ADACardano0.9894083.370.944235.75102.8834.23
    AVAXAvalanche41.873,528.4439.96243.364,354.311,448.91
    DOGEDogecoin0.4014033.820.383072.3341.7413.88

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • max

      MAX

      Matr1x
    • bttc

      BTTC

      BitTorrent
    • zro

      ZRO

      LayerZero
    • bch

      BCH

      Bitcoin Cash
    • boba

      BOBA

      Boba Network
    • ccar

      CCAR

      CryptoCars
    • lyra

      LYRA

      Lyra
    • acs

      ACS

      Access Protocol
    • debt

      DEBT

      DEBT
    • ghd

      GHD

      Giftedhands

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong HOPR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu HOPR với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong HOPR?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.