Converter-BG

1 HOPR ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử HOPR bằng 0.14767 Euro.

1 HOPR = 0.14767 EUR

Chuyển đổi 1 HOPR thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

HOPR/EUR tỷ lệ: 1 HOPR = 0.14767 EUR

Mua HOPR (HOPR)

Chuyển thành

từ
hopr
HOPRHOPR
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/03 11:58

HOPR Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của HOPR0.14767 EUR . Điều này có nghĩa là 1 HOPR có giá trị là 0.14767 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 6.771856 HOPR.

Giá trị của HOPR đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 341,173,813 HOPR, HOPR hiện có vốn hóa thị trường là € 16,742,034.24437

    HOPR Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    HOPR ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1HOPR
      0.14767EUR
    • 11HOPR
      1.62447EUR
    • 12HOPR
      1.77215EUR
    • 20HOPR
      2.95359EUR
    • 30HOPR
      4.43039EUR
    • 35HOPR
      5.16879EUR
    • 37HOPR
      5.46415EUR
    • 50HOPR
      7.38399EUR
    • 54HOPR
      7.97471EUR
    • 77HOPR
      11.37135EUR
    • 500HOPR
      73.83998EUR
    • 5000HOPR
      738.39988EUR

    EUR ĐẾN HOPR

    • Số lượng
    • 1EUR
      6.771398HOPR
    • 11EUR
      74.485385HOPR
    • 12EUR
      81.256783HOPR
    • 20EUR
      135.427972HOPR
    • 30EUR
      203.141959HOPR
    • 35EUR
      236.998952HOPR
    • 37EUR
      250.541749HOPR
    • 50EUR
      338.569932HOPR
    • 54EUR
      365.655526HOPR
    • 77EUR
      521.397695HOPR
    • 500EUR
      3,385.699321HOPR
    • 5000EUR
      33,856.993218HOPR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    HOPR Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin68,342.435,749,911.2663,075.62401,129.066,688,846.052,345,956.54
    ETHEthereum2,454.33206,492.322,265.1814,405.45240,211.5984,248.60
    USDTTether USDt0.9996884.100.922645.8697.8434.31
    BNBBinance Coin558.0046,947.25515.003,275.1654,613.5319,154.42
    XRPXRP0.5020242.230.463332.9449.1317.23
    SOLSolana163.3513,743.96150.76958.8115,988.285,607.51
    USDCUSD Coin1.0084.130.922995.8697.8734.32
    ADACardano0.3358728.250.309991.9732.8711.52
    AVAXAvalanche23.211,953.2321.42136.262,272.18796.91
    DOGEDogecoin0.1490712.540.137580.8750014.595.11

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • neo

      NEO

      NEO
    • akt

      AKT

      Akash Network
    • vibe

      VIBE

      Vibe Music
    • zeta

      ZETA

      Zetachain
    • defi

      DEFI

      De.Fi
    • marblex

      MARBLEX

      MARBLEX
    • trx

      TRX

      Tronix
    • fayre

      FAYRE

      Fayre
    • food

      FOOD

      FoodChain Global
    • hotcross

      HOTCROSS

      Hot Cross

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong HOPR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu HOPR với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong HOPR?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.