Converter-BG

1 HOPR ĐẾN KRW

1 Tiền điện tử HOPR bằng 224.32359 South Korean Won.

1 HOPR = 224.32359 KRW

Chuyển đổi 1 HOPR thành South Korean Won theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

HOPR/KRW tỷ lệ: 1 HOPR = 224.32359 KRW

Mua HOPR (HOPR)

Chuyển thành

từ
hopr
HOPRHOPR
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/25 16:59

HOPR Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của HOPR224.32359 KRW . Điều này có nghĩa là 1 HOPR có giá trị là 224.32359 KRW. Ngược lại, 1 KRW sẽ cho phép bạn mua 0.004457 HOPR.

Giá trị của HOPR đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 341,173,813 HOPR, HOPR hiện có vốn hóa thị trường là ₩ 33,906,663,437.94492

    HOPR Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    HOPR ĐẾN KRW

    • Số lượng
    • 0.002HOPR
      0.44864KRW
    • 0.081HOPR
      18.17021KRW
    • 0.11HOPR
      24.67559KRW
    • 0.2HOPR
      44.86471KRW
    • 1HOPR
      224.32359KRW
    • 2.5HOPR
      560.80898KRW
    • 3HOPR
      672.97077KRW
    • 12HOPR
      2,691.88311KRW
    • 20HOPR
      4,486.47186KRW
    • 25HOPR
      5,608.08982KRW
    • 69HOPR
      15,478.32792KRW
    • 75HOPR
      16,824.26948KRW

    KRW ĐẾN HOPR

    • Số lượng
    • 0.002KRW
      0.000008HOPR
    • 0.081KRW
      0.000361HOPR
    • 0.11KRW
      0.00049HOPR
    • 0.2KRW
      0.000891HOPR
    • 1KRW
      0.004457HOPR
    • 2.5KRW
      0.011144HOPR
    • 3KRW
      0.013373HOPR
    • 12KRW
      0.053494HOPR
    • 20KRW
      0.089156HOPR
    • 25KRW
      0.111446HOPR
    • 69KRW
      0.307591HOPR
    • 75KRW
      0.334338HOPR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    HOPR Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin95,136.668,016,626.5990,793.79552,924.779,892,988.063,291,943.24
    ETHEthereum3,438.62289,753.193,281.6519,984.92357,572.45118,984.09
    USDTTether USDt1.0084.280.954615.81104.0134.61
    BNBBinance Coin641.8454,084.80612.543,730.3566,743.8222,209.35
    XRPXRP1.42120.291.368.29148.4549.39
    SOLSolana239.9820,222.35229.031,394.7824,955.578,304.09
    USDCUSD Coin1.0084.290.954725.81104.0234.61
    ADACardano0.9918883.580.946605.76103.1434.32
    AVAXAvalanche41.873,528.2739.96243.354,354.101,448.85
    DOGEDogecoin0.4045334.080.386062.3542.0613.99

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • max

      MAX

      Matr1x
    • bttc

      BTTC

      BitTorrent
    • zro

      ZRO

      LayerZero
    • bch

      BCH

      Bitcoin Cash
    • boba

      BOBA

      Boba Network
    • ccar

      CCAR

      CryptoCars
    • lyra

      LYRA

      Lyra
    • acs

      ACS

      Access Protocol
    • debt

      DEBT

      DEBT
    • ghd

      GHD

      Giftedhands

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₩100 có giá trị bằng bao nhiêu trong HOPR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu HOPR với giá ₩500?
    • Có bao nhiêu South Korean Won là ₩1 trong HOPR?
    • 1000 KRW bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.