Converter-BG

1 HOPR ĐẾN CAD

1 Tiền điện tử HOPR bằng 0.21749 Canadian Dollar.

1 HOPR = 0.21749 CAD

Chuyển đổi 1 HOPR thành Canadian Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

HOPR/CAD tỷ lệ: 1 HOPR = 0.21749 CAD

Mua HOPR (HOPR)

Chuyển thành

từ
hopr
HOPRHOPR
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/16 18:59

HOPR Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của HOPR0.21749 CAD . Điều này có nghĩa là 1 HOPR có giá trị là 0.21749 CAD. Ngược lại, 1 CAD sẽ cho phép bạn mua 4.597912 HOPR.

Giá trị của HOPR đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 341,173,813 HOPR, HOPR hiện có vốn hóa thị trường là $ 23,833,452.38062

    HOPR Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    HOPR ĐẾN CAD

    • Số lượng
    • 1HOPR
      0.21749CAD
    • 11HOPR
      2.39246CAD
    • 15HOPR
      3.26244CAD
    • 25HOPR
      5.43741CAD
    • 37HOPR
      8.04737CAD
    • 75HOPR
      16.31224CAD
    • 100HOPR
      21.74965CAD
    • 250HOPR
      54.37414CAD
    • 300HOPR
      65.24897CAD
    • 1000HOPR
      217.49656CAD
    • 1024HOPR
      222.71648CAD
    • 5000HOPR
      1,087.48284CAD

    CAD ĐẾN HOPR

    • Số lượng
    • 1CAD
      4.597773HOPR
    • 11CAD
      50.57551HOPR
    • 15CAD
      68.966605HOPR
    • 25CAD
      114.944342HOPR
    • 37CAD
      170.117626HOPR
    • 75CAD
      344.833026HOPR
    • 100CAD
      459.777369HOPR
    • 250CAD
      1,149.443422HOPR
    • 300CAD
      1,379.332107HOPR
    • 1000CAD
      4,597.77369HOPR
    • 1024CAD
      4,708.120258HOPR
    • 5000CAD
      22,988.868451HOPR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    HOPR Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin57,889.664,854,279.5552,057.50319,163.125,291,112.911,967,879.26
    ETHEthereum2,283.50191,481.082,053.4512,589.65208,712.3377,624.62
    USDTTether USDt0.9997383.830.899025.5191.3733.98
    BNBBinance Coin533.2644,716.08479.532,940.0248,740.0518,127.48
    XRPXRP0.5880649.310.528823.2453.7419.99
    SOLSolana131.0010,985.20117.80722.2611,973.754,453.29
    USDCUSD Coin0.9998083.830.899085.5191.3833.98
    ADACardano0.3302227.690.296951.8230.1811.22
    AVAXAvalanche23.481,969.6321.12129.502,146.88798.47
    DOGEDogecoin0.099468.340.089440.548409.093.38

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • xec

      XEC

      eCash
    • key

      KEY

      Selfkey
    • hot

      HOT

      Holo
    • ctsi

      CTSI

      Cartesi
    • fida

      FIDA

      Bonfida
    • bpet

      BPET

      BPET
    • indi

      INDI

      IndiGG
    • bgala

      BGALA

      BSC Gala
    • smartnft

      SMARTNFT

      SmartNFT
    • ftm

      FTM

      Fantom

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong HOPR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu HOPR với giá $500?
    • Có bao nhiêu Canadian Dollar là $1 trong HOPR?
    • 1000 CAD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.