Converter-BG

1 HOPR ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử HOPR bằng 0.37907 Brazilian Real.

1 HOPR = 0.37907 BRL

Chuyển đổi 1 HOPR thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

HOPR/BRL tỷ lệ: 1 HOPR = 0.37907 BRL

Mua HOPR (HOPR)

Chuyển thành

từ
hopr
HOPRHOPR
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/03/10 14:00

HOPR Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của HOPR0.37907 BRL . Điều này có nghĩa là 1 HOPR có giá trị là 0.37907 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 2.638035 HOPR.

Giá trị của HOPR đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +0.03% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 341,173,813 HOPR, HOPR hiện có vốn hóa thị trường là R$ 105,284,631.62599

    HOPR Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    HOPR ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1HOPR
      0.37907BRL
    • 10HOPR
      3.79074BRL
    • 11HOPR
      4.16981BRL
    • 12HOPR
      4.54889BRL
    • 12.5HOPR
      4.73842BRL
    • 15HOPR
      5.68611BRL
    • 27HOPR
      10.235BRL
    • 30HOPR
      11.37222BRL
    • 35HOPR
      13.2676BRL
    • 500HOPR
      189.53714BRL
    • 1024HOPR
      388.17208BRL
    • 2000HOPR
      758.14859BRL

    BRL ĐẾN HOPR

    • Số lượng
    • 1BRL
      2.638005HOPR
    • 10BRL
      26.380052HOPR
    • 11BRL
      29.018058HOPR
    • 12BRL
      31.656063HOPR
    • 12.5BRL
      32.975065HOPR
    • 15BRL
      39.570079HOPR
    • 27BRL
      71.226142HOPR
    • 30BRL
      79.140158HOPR
    • 35BRL
      92.330184HOPR
    • 500BRL
      1,319.002639HOPR
    • 1024BRL
      2,701.317406HOPR
    • 2000BRL
      5,276.010559HOPR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    HOPR Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin80,608.987,039,904.6874,396.13466,653.507,083,552.112,946,050.27
    ETHEthereum2,048.89178,938.391,890.9811,861.27180,047.8074,881.90
    USDTTether USDt0.9998487.320.922775.7887.8636.54
    BNBBinance Coin553.3548,326.44510.703,203.4148,626.0620,223.58
    XRPXRP2.12185.341.9512.28186.4977.56
    SOLSolana123.4110,777.92113.89714.4310,844.744,510.33
    USDCUSD Coin0.9998487.320.922775.7887.8636.54
    ADACardano0.7072161.760.652704.0962.1425.84
    AVAXAvalanche17.961,569.3116.58104.021,579.04656.72
    DOGEDogecoin0.1689014.750.155890.9778314.846.17

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • spx

      SPX

      SPX6900
    • moodeng

      MOODENG

      Moo Deng
    • kol

      KOL

      Kollect
    • thoreum

      THOREUM

      Thoreum
    • army

      ARMY

      XRP ARMY
    • food

      FOOD

      FoodChain Global
    • ever

      EVER

      Everscale
    • jewel

      JEWEL

      DeFi Kingdoms
    • fyn

      FYN

      Affyn
    • mav

      MAV

      Maverick Protocol

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong HOPR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu HOPR với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong HOPR?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.