Converter-BG

1 GFI ĐẾN KRW

1 Tiền điện tử Goldfinch bằng 1,996.83065 South Korean Won.

1 GFI = 1,996.83065 KRW

Chuyển đổi 1 Goldfinch thành South Korean Won theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

GFI/KRW tỷ lệ: 1 GFI = 1,996.83065 KRW

Mua Goldfinch (GFI)

Chuyển thành

từ
gfi
GFIGoldfinch
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/26 00:00

Goldfinch Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Goldfinch1,996.83065 KRW . Điều này có nghĩa là 1 Goldfinch có giá trị là 1,996.83065 KRW. Ngược lại, 1 KRW sẽ cho phép bạn mua 0.0005 Goldfinch.

Giá trị của Goldfinch đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -0.7% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 29,135,286.2 Goldfinch, Goldfinch hiện có vốn hóa thị trường là ₩ 63,996,249,249.21883

    Goldfinch Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    GFI ĐẾN KRW

    • Số lượng
    • 0.0025GFI
      4.99207KRW
    • 0.005GFI
      9.98415KRW
    • 0.012GFI
      23.96196KRW
    • 0.27GFI
      539.14427KRW
    • 0.4GFI
      798.73226KRW
    • 1GFI
      1,996.83065KRW
    • 8GFI
      15,974.64523KRW
    • 12.5GFI
      24,960.38318KRW
    • 37GFI
      73,882.73423KRW
    • 69GFI
      137,781.31519KRW
    • 250GFI
      499,207.66373KRW
    • 300GFI
      599,049.19648KRW

    KRW ĐẾN GFI

    • Số lượng
    • 0.0025KRW
      0GFI
    • 0.005KRW
      0GFI
    • 0.012KRW
      0GFI
    • 0.27KRW
      0.0001GFI
    • 0.4KRW
      0.0002GFI
    • 1KRW
      0.0005GFI
    • 8KRW
      0.004GFI
    • 12.5KRW
      0.0062GFI
    • 37KRW
      0.0185GFI
    • 69KRW
      0.0345GFI
    • 250KRW
      0.1251GFI
    • 300KRW
      0.1502GFI

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Goldfinch Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin92,899.537,826,836.8988,952.60538,795.199,660,078.713,215,629.82
    ETHEthereum3,412.16287,476.933,267.1919,789.75354,811.25118,108.94
    USDTTether USDt0.9999884.240.957505.79103.9834.61
    BNBBinance Coin635.3353,527.17608.343,684.7866,064.5821,991.46
    XRPXRP1.41118.861.358.18146.7048.83
    SOLSolana234.0119,716.10224.071,357.2424,334.118,100.29
    USDCUSD Coin1.0084.250.957555.79103.9834.61
    ADACardano0.9432479.460.903165.4798.0832.64
    AVAXAvalanche41.313,480.6039.55239.604,295.851,429.99
    DOGEDogecoin0.3925433.070.375872.2740.8113.58

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • zed

      ZED

      ZED RUN
    • storj

      STORJ

      Storj
    • cgo

      CGO

      ComTech Gold
    • sos

      SOS

      OpenDAO
    • sei

      SEI

      Sei
    • eternal

      ETERNAL

      CryptoMines
    • realm

      REALM

      Realm
    • inu

      INU

      INU
    • idex

      IDEX

      IDEX
    • fitfi

      FITFI

      STEP.APP

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₩100 có giá trị bằng bao nhiêu trong GFI?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Goldfinch với giá ₩500?
    • Có bao nhiêu South Korean Won là ₩1 trong Goldfinch?
    • 1000 KRW bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.