Converter-BG

1 GFI ĐẾN KRW

1 Tiền điện tử Goldfinch bằng 2,323.26904 South Korean Won.

1 GFI = 2,323.26904 KRW

Chuyển đổi 1 Goldfinch thành South Korean Won theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

GFI/KRW tỷ lệ: 1 GFI = 2,323.26904 KRW

Mua Goldfinch (GFI)

Chuyển thành

từ
gfi
GFIGoldfinch
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/02 18:00

Goldfinch Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Goldfinch2,323.26904 KRW . Điều này có nghĩa là 1 Goldfinch có giá trị là 2,323.26904 KRW. Ngược lại, 1 KRW sẽ cho phép bạn mua 0.00043 Goldfinch.

Giá trị của Goldfinch đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -30.5% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 29,135,286.2 Goldfinch, Goldfinch hiện có vốn hóa thị trường là ₩ 60,293,577,853.90511

    Goldfinch Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    GFI ĐẾN KRW

    • Số lượng
    • 0.0025GFI
      5.80817KRW
    • 0.005GFI
      11.61634KRW
    • 0.012GFI
      27.87922KRW
    • 0.27GFI
      627.28264KRW
    • 0.4GFI
      929.30761KRW
    • 1GFI
      2,323.26904KRW
    • 8GFI
      18,586.15236KRW
    • 12.5GFI
      29,040.86306KRW
    • 37GFI
      85,960.95467KRW
    • 69GFI
      160,305.56413KRW
    • 250GFI
      580,817.26134KRW
    • 300GFI
      696,980.71361KRW

    KRW ĐẾN GFI

    • Số lượng
    • 0.0025KRW
      0GFI
    • 0.005KRW
      0GFI
    • 0.012KRW
      0GFI
    • 0.27KRW
      0.0001GFI
    • 0.4KRW
      0.0001GFI
    • 1KRW
      0.0004GFI
    • 8KRW
      0.0034GFI
    • 12.5KRW
      0.0053GFI
    • 37KRW
      0.0159GFI
    • 69KRW
      0.0296GFI
    • 250KRW
      0.1076GFI
    • 300KRW
      0.1291GFI

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Goldfinch Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin96,990.348,323,662.6894,481.59597,926.0610,765,455.173,427,752.85
    ETHEthereum3,454.57296,469.783,365.2121,296.75383,440.83122,088.69
    USDTTether USDt0.9989885.730.973146.15110.8835.30
    BNBBinance Coin705.2160,520.85686.964,347.4878,274.9724,922.98
    XRPXRP2.40206.432.3414.82266.9985.01
    SOLSolana205.9717,676.58200.641,269.7822,862.107,279.36
    USDCUSD Coin0.9998185.800.973946.16110.9735.33
    ADACardano0.9564082.070.931665.89106.1533.80
    AVAXAvalanche39.233,367.2138.22241.884,355.001,386.64
    DOGEDogecoin0.3380929.010.329352.0837.5211.94

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • om

      OM

      MANTRA
    • fwog

      FWOG

      FWOG
    • mbd

      MBD

      MBD Financials
    • bmax

      BMAX

      BMAX
    • uft

      UFT

      UniLend
    • xlm

      XLM

      Stellar Network
    • shib

      SHIB

      SHIBA INU
    • jup

      JUP

      Jupiter
    • dbr

      DBR

      deBridge
    • anml

      ANML

      Animal Concerts

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₩100 có giá trị bằng bao nhiêu trong GFI?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Goldfinch với giá ₩500?
    • Có bao nhiêu South Korean Won là ₩1 trong Goldfinch?
    • 1000 KRW bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.