Converter-BG

1 GFI ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử Goldfinch bằng 165.40419 Japanese Yen.

1 GFI = 165.40419 JPY

Chuyển đổi 1 Goldfinch thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

GFI/JPY tỷ lệ: 1 GFI = 165.40419 JPY

Mua Goldfinch (GFI)

Chuyển thành

từ
gfi
GFIGoldfinch
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/03/29 13:00

Goldfinch Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Goldfinch165.40419 JPY . Điều này có nghĩa là 1 Goldfinch có giá trị là 165.40419 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 0.006045 Goldfinch.

Giá trị của Goldfinch đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 77,872,838.33376773 Goldfinch, Goldfinch hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 7,787,526,921.56844

    Goldfinch Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    GFI ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 0.008GFI
      1.32323JPY
    • 0.01GFI
      1.65404JPY
    • 0.025GFI
      4.1351JPY
    • 0.15GFI
      24.81062JPY
    • 0.39GFI
      64.50763JPY
    • 0.4GFI
      66.16167JPY
    • 0.44GFI
      72.77784JPY
    • 0.55GFI
      90.9723JPY
    • 1GFI
      165.40419JPY
    • 7GFI
      1,157.82938JPY
    • 25GFI
      4,135.10492JPY
    • 27GFI
      4,465.91332JPY

    JPY ĐẾN GFI

    • Số lượng
    • 0.008JPY
      0GFI
    • 0.01JPY
      0GFI
    • 0.025JPY
      0.0001GFI
    • 0.15JPY
      0.0009GFI
    • 0.39JPY
      0.0023GFI
    • 0.4JPY
      0.0024GFI
    • 0.44JPY
      0.0026GFI
    • 0.55JPY
      0.0033GFI
    • 1JPY
      0.006GFI
    • 7JPY
      0.0423GFI
    • 25JPY
      0.1511GFI
    • 27JPY
      0.1632GFI

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Goldfinch Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin82,624.627,067,624.0775,973.18475,851.766,982,648.273,139,587.28
    ETHEthereum1,853.92158,582.791,704.6810,677.12156,676.1170,445.81
    USDTTether USDt0.9994585.490.918995.7584.4637.97
    BNBBinance Coin606.1951,853.54557.393,491.2151,230.1023,034.43
    XRPXRP2.12181.691.9512.23179.5180.71
    SOLSolana125.9710,775.42115.83725.4910,645.874,786.67
    USDCUSD Coin0.9999385.530.919435.7584.5037.99
    ADACardano0.6750457.740.620693.8857.0425.65
    AVAXAvalanche20.171,726.0818.55116.211,705.33766.76
    DOGEDogecoin0.1717514.690.157930.9891814.516.52

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • dent

      DENT

      Dent
    • perl

      PERL

      PERL.eco
    • vanry

      VANRY

      Vanar
    • lovesnoopy

      LOVESNOOPY

      I LOVE SNOOPY
    • bch

      BCH

      Bitcoin Cash
    • hegic

      HEGIC

      Hegic
    • bmon

      BMON

      Binamon
    • zinu

      ZINU

      ZINU
    • leos

      LEOS

      Leonicorn Swap
    • zks

      ZKS

      ZKSwap

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong GFI?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Goldfinch với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong Goldfinch?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.