Converter-BG

1 GFI ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Goldfinch bằng 1.7988 Euro.

1 GFI = 1.7988 EUR

Chuyển đổi 1 Goldfinch thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

GFI/EUR tỷ lệ: 1 GFI = 1.7988 EUR

Mua Goldfinch (GFI)

Chuyển thành

từ
gfi
GFIGoldfinch
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/22 21:00

Goldfinch Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Goldfinch1.7988 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Goldfinch có giá trị là 1.7988 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 0.555926 Goldfinch.

Giá trị của Goldfinch đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -11.79% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 29,135,286.2 Goldfinch, Goldfinch hiện có vốn hóa thị trường là € 45,424,145.38806

    Goldfinch Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    GFI ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 0.00038GFI
      0.00068EUR
    • 0.002GFI
      0.00359EUR
    • 0.007GFI
      0.01259EUR
    • 0.39GFI
      0.70153EUR
    • 0.4GFI
      0.71952EUR
    • 1GFI
      1.7988EUR
    • 9GFI
      16.1892EUR
    • 15GFI
      26.982EUR
    • 16GFI
      28.7808EUR
    • 20GFI
      35.976EUR
    • 69GFI
      124.11721EUR
    • 1024GFI
      1,841.97138EUR

    EUR ĐẾN GFI

    • Số lượng
    • 0.00038EUR
      0.0002GFI
    • 0.002EUR
      0.0011GFI
    • 0.007EUR
      0.0038GFI
    • 0.39EUR
      0.2168GFI
    • 0.4EUR
      0.2223GFI
    • 1EUR
      0.5559GFI
    • 9EUR
      5.0033GFI
    • 15EUR
      8.3388GFI
    • 16EUR
      8.8948GFI
    • 20EUR
      11.1185GFI
    • 69EUR
      38.3589GFI
    • 1024EUR
      569.2683GFI

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Goldfinch Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin95,104.338,078,999.2291,133.63578,804.989,774,738.723,346,246.53
    ETHEthereum3,281.20278,734.323,144.2119,969.40337,239.19115,449.17
    USDTTether USDt0.9989184.850.957206.07102.6635.14
    BNBBinance Coin648.8555,119.26621.763,948.9166,688.5122,829.88
    XRPXRP2.20187.312.1113.41226.6277.58
    SOLSolana180.5315,336.25172.991,098.7318,555.256,352.13
    USDCUSD Coin0.9998484.930.958096.08102.7635.17
    ADACardano0.8873775.380.850325.4091.2031.22
    AVAXAvalanche36.613,110.6635.08222.853,763.571,288.40
    DOGEDogecoin0.3132626.610.300181.9032.1911.02

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • vic

      VIC

      Viction
    • atom

      ATOM

      Cosmos
    • gmt

      GMT

      Green Metaverse Token
    • chro

      CHRO

      Chronicum
    • mina

      MINA

      MINA
    • sfund

      SFUND

      Seedify.fund
    • mav

      MAV

      Maverick Protocol
    • srx

      SRX

      StorX Network
    • gq

      GQ

      Outer Ring MMO
    • wtc

      WTC

      Walton

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong GFI?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Goldfinch với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Goldfinch?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.