Converter-BG

1 GFI ĐẾN INR

1 Tiền điện tử Goldfinch bằng 122.25564 Indian Rupee.

1 GFI = 122.25564 INR

Chuyển đổi 1 Goldfinch thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

GFI/INR tỷ lệ: 1 GFI = 122.25564 INR

Mua Goldfinch (GFI)

Chuyển thành

từ
gfi
GFIGoldfinch
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/03 11:58

Goldfinch Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Goldfinch122.25564 INR . Điều này có nghĩa là 1 Goldfinch có giá trị là 122.25564 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.008179 Goldfinch.

Giá trị của Goldfinch đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -40.8% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 29,135,286.2 Goldfinch, Goldfinch hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 3,442,429,111.86685

    Goldfinch Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    GFI ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.0001GFI
      0.01222INR
    • 0.03GFI
      3.66766INR
    • 0.06GFI
      7.33533INR
    • 0.18GFI
      22.00601INR
    • 0.25GFI
      30.56391INR
    • 0.39GFI
      47.6797INR
    • 1GFI
      122.25564INR
    • 2.5GFI
      305.63911INR
    • 11GFI
      1,344.81211INR
    • 77GFI
      9,413.68479INR
    • 1024GFI
      125,189.78216INR
    • 5000GFI
      611,278.23323INR

    INR ĐẾN GFI

    • Số lượng
    • 0.0001INR
      0GFI
    • 0.03INR
      0.0002GFI
    • 0.06INR
      0.0004GFI
    • 0.18INR
      0.0014GFI
    • 0.25INR
      0.002GFI
    • 0.39INR
      0.0031GFI
    • 1INR
      0.0081GFI
    • 2.5INR
      0.0204GFI
    • 11INR
      0.0899GFI
    • 77INR
      0.6298GFI
    • 1024INR
      8.3758GFI
    • 5000INR
      40.8979GFI

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Goldfinch Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin68,444.755,758,520.5363,170.06401,729.676,698,861.182,349,469.11
    ETHEthereum2,456.61206,684.842,267.3014,418.88240,435.5584,327.15
    USDTTether USDt0.9996884.100.922645.8697.8434.31
    BNBBinance Coin558.5146,990.15515.473,278.1554,663.4319,171.92
    XRPXRP0.5023842.260.463662.9449.1617.24
    SOLSolana163.7813,779.70151.16961.3016,029.875,622.10
    USDCUSD Coin0.9999884.130.922925.8697.8734.32
    ADACardano0.3363728.300.310451.9732.9211.54
    AVAXAvalanche23.221,953.9021.43136.302,272.97797.19
    DOGEDogecoin0.1495912.580.138060.8780414.645.13

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • dome

      DOME

      Everdome
    • floki

      FLOKI

      Floki Inu
    • ponke

      PONKE

      Ponke
    • high

      HIGH

      Highstreet
    • juld

      JULD

      JulSwap
    • tower

      TOWER

      TOWER
    • gas

      GAS

      NEO GAS
    • sei

      SEI

      Sei
    • net

      NET

      NFT Exchangeable Token
    • ubx

      UBX

      UBIX.Network

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong GFI?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Goldfinch với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong Goldfinch?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.