Converter-BG

1 GFI ĐẾN INR

1 Tiền điện tử Goldfinch bằng 127.28713 Indian Rupee.

1 GFI = 127.28713 INR

Chuyển đổi 1 Goldfinch thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

GFI/INR tỷ lệ: 1 GFI = 127.28713 INR

Mua Goldfinch (GFI)

Chuyển thành

từ
gfi
GFIGoldfinch
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/22 15:59

Goldfinch Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Goldfinch127.28713 INR . Điều này có nghĩa là 1 Goldfinch có giá trị là 127.28713 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.007856 Goldfinch.

Giá trị của Goldfinch đã thay đổi -0.68% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -0.69% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 29,135,286.2 Goldfinch, Goldfinch hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 3,561,262,926.78341

    Goldfinch Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    GFI ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.0001GFI
      0.01272INR
    • 0.03GFI
      3.81861INR
    • 0.06GFI
      7.63722INR
    • 0.18GFI
      22.91168INR
    • 0.25GFI
      31.82178INR
    • 0.39GFI
      49.64198INR
    • 1GFI
      127.28713INR
    • 2.5GFI
      318.21784INR
    • 11GFI
      1,400.15849INR
    • 77GFI
      9,801.10949INR
    • 1024GFI
      130,342.02757INR
    • 5000GFI
      636,435.68153INR

    INR ĐẾN GFI

    • Số lượng
    • 0.0001INR
      0GFI
    • 0.03INR
      0.0002GFI
    • 0.06INR
      0.0004GFI
    • 0.18INR
      0.0014GFI
    • 0.25INR
      0.0019GFI
    • 0.39INR
      0.003GFI
    • 1INR
      0.0078GFI
    • 2.5INR
      0.0196GFI
    • 11INR
      0.0864GFI
    • 77INR
      0.6049GFI
    • 1024INR
      8.0448GFI
    • 5000INR
      39.2812GFI

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Goldfinch Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin98,352.008,307,563.2194,483.81571,877.5410,132,570.823,398,345.74
    ETHEthereum3,299.37278,690.703,169.6119,184.56339,913.55114,003.03
    USDTTether USDt1.0084.550.961685.82103.1334.58
    BNBBinance Coin623.4952,665.52598.973,625.3964,235.0921,543.70
    XRPXRP1.44122.401.398.42149.2950.07
    SOLSolana254.8321,525.26244.811,481.7626,253.948,805.26
    USDCUSD Coin0.9999684.460.960635.81103.0234.55
    ADACardano0.9423579.590.905295.4797.0832.56
    AVAXAvalanche39.163,307.9537.62227.714,034.641,353.17
    DOGEDogecoin0.4005433.830.384782.3241.2613.83

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • wld

      WLD

      Worldcoin
    • moodeng

      MOODENG

      Moo Deng
    • req

      REQ

      Request
    • gfal

      GFAL

      Games for a Living
    • carv

      CARV

      Carv
    • pepper

      PEPPER

      PEPPER
    • tao

      TAO

      Bittensor
    • rio

      RIO

      Realio Network
    • aipepe

      AIPEPE

      AI PEPE KING
    • nora

      NORA

      SnowCrash Token

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong GFI?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Goldfinch với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong Goldfinch?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.