Converter-BG

1 GFI ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Goldfinch bằng 0.8528 Pound Sterling.

1 GFI = 0.8528 GBP

Chuyển đổi 1 Goldfinch thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

GFI/GBP tỷ lệ: 1 GFI = 0.8528 GBP

Mua Goldfinch (GFI)

Chuyển thành

từ
gfi
GFIGoldfinch
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/03/29 14:00

Goldfinch Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Goldfinch0.8528 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Goldfinch có giá trị là 0.8528 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 1.172607 Goldfinch.

Giá trị của Goldfinch đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 77,872,838.33376773 Goldfinch, Goldfinch hiện có vốn hóa thị trường là £ 40,151,761.71657

    Goldfinch Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    GFI ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1GFI
      0.8528GBP
    • 12GFI
      10.2337GBP
    • 15GFI
      12.79212GBP
    • 16GFI
      13.64493GBP
    • 20GFI
      17.05617GBP
    • 27GFI
      23.02583GBP
    • 37GFI
      31.55391GBP
    • 100GFI
      85.28085GBP
    • 200GFI
      170.56171GBP
    • 500GFI
      426.40429GBP
    • 1024GFI
      873.276GBP
    • 5000GFI
      4,264.04298GBP

    GBP ĐẾN GFI

    • Số lượng
    • 1GBP
      1.1725GFI
    • 12GBP
      14.0711GFI
    • 15GBP
      17.5889GFI
    • 16GBP
      18.7615GFI
    • 20GBP
      23.4519GFI
    • 27GBP
      31.66GFI
    • 37GBP
      43.386GFI
    • 100GBP
      117.2596GFI
    • 200GBP
      234.5192GFI
    • 500GBP
      586.298GFI
    • 1024GBP
      1,200.7383GFI
    • 5000GBP
      5,862.9802GFI

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Goldfinch Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin82,746.647,078,061.1476,085.37476,554.476,992,959.853,144,223.65
    ETHEthereum1,856.28158,784.441,706.8410,690.70156,875.3370,535.38
    USDTTether USDt0.9996085.500.919135.7584.4737.98
    BNBBinance Coin607.7051,982.85558.783,499.9251,357.8523,091.87
    XRPXRP2.12182.191.9512.26180.0080.93
    SOLSolana126.4610,817.94116.28728.3510,687.874,805.55
    USDCUSD Coin1.0085.540.919525.7584.5137.99
    ADACardano0.6759157.810.621503.8957.1225.68
    AVAXAvalanche20.181,726.6018.56116.241,705.84766.99
    DOGEDogecoin0.1720114.710.158160.9906714.536.53

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • dent

      DENT

      Dent
    • perl

      PERL

      PERL.eco
    • vanry

      VANRY

      Vanar
    • lovesnoopy

      LOVESNOOPY

      I LOVE SNOOPY
    • bch

      BCH

      Bitcoin Cash
    • hegic

      HEGIC

      Hegic
    • bmon

      BMON

      Binamon
    • zinu

      ZINU

      ZINU
    • leos

      LEOS

      Leonicorn Swap
    • zks

      ZKS

      ZKSwap

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong GFI?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Goldfinch với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Goldfinch?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.