Converter-BG

1 GFI ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Goldfinch bằng 1.99724 Pound Sterling.

1 GFI = 1.99724 GBP

Chuyển đổi 1 Goldfinch thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

GFI/GBP tỷ lệ: 1 GFI = 1.99724 GBP

Mua Goldfinch (GFI)

Chuyển thành

từ
gfi
GFIGoldfinch
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/19 01:00

Goldfinch Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Goldfinch1.99724 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Goldfinch có giá trị là 1.99724 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 0.50069 Goldfinch.

Giá trị của Goldfinch đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 29,135,286.2 Goldfinch, Goldfinch hiện có vốn hóa thị trường là £ 48,076,248.93879

    Goldfinch Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    GFI ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 0.0003GFI
      0.00059GBP
    • 0.0004GFI
      0.00079GBP
    • 0.4GFI
      0.79889GBP
    • 0.5GFI
      0.99862GBP
    • 0.8912GFI
      1.77994GBP
    • 1GFI
      1.99724GBP
    • 1.5GFI
      2.99586GBP
    • 4GFI
      7.98898GBP
    • 5GFI
      9.98622GBP
    • 35GFI
      69.90358GBP
    • 50GFI
      99.86227GBP
    • 300GFI
      599.17362GBP

    GBP ĐẾN GFI

    • Số lượng
    • 0.0003GBP
      0.0001GFI
    • 0.0004GBP
      0.0002GFI
    • 0.4GBP
      0.2002GFI
    • 0.5GBP
      0.2503GFI
    • 0.8912GBP
      0.4462GFI
    • 1GBP
      0.5006GFI
    • 1.5GBP
      0.751GFI
    • 4GBP
      2.0027GFI
    • 5GBP
      2.5034GFI
    • 35GBP
      17.5241GFI
    • 50GBP
      25.0344GFI
    • 300GBP
      150.2068GFI

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Goldfinch Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin62,008.385,191,519.1655,954.38338,714.625,712,342.752,112,532.73
    ETHEthereum2,386.97199,844.112,153.9213,038.59219,892.8781,320.55
    USDTTether USDt1.0083.740.902575.4692.1434.07
    BNBBinance Coin557.7646,697.85503.313,046.7451,382.6719,002.28
    XRPXRP0.5859649.050.528753.2053.9819.96
    SOLSolana135.6811,359.92122.43741.1612,499.584,622.58
    USDCUSD Coin0.9998983.710.902275.4692.1134.06
    ADACardano0.3490229.220.314951.9032.1511.89
    AVAXAvalanche25.852,164.3923.32141.212,381.53880.73
    DOGEDogecoin0.104298.730.094110.569719.603.55

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • chan

      CHAN

      memechan
    • avxt

      AVXT

      Avaxtars Token
    • revv

      REVV

      REVV
    • mnde

      MNDE

      Marinade
    • xlm

      XLM

      Stellar Network
    • glq

      GLQ

      Graphlinq Protocol
    • sidus

      SIDUS

      SIDUS HEROES
    • xrph

      XRPH

      XRP Healthcare
    • xp

      XP

      PolkaFantasy
    • real

      REAL

      Realy

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong GFI?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Goldfinch với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Goldfinch?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.