Converter-BG

1 CRO ĐẾN TRY

1 Tiền điện tử Cronos bằng 5.48921 Turkish Lira.

1 CRO = 5.48921 TRY

Chuyển đổi 1 Cronos thành Turkish Lira theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CRO/TRY tỷ lệ: 1 CRO = 5.48921 TRY

Mua Cronos (CRO)

Chuyển thành

từ
cro
CROCronos
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/22 11:00

Cronos Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Cronos5.48921 TRY . Điều này có nghĩa là 1 Cronos có giá trị là 5.48921 TRY. Ngược lại, 1 TRY sẽ cho phép bạn mua 0.182175 Cronos.

Giá trị của Cronos đã thay đổi -7.82% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -14.14% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 26,571,560,696 Cronos, Cronos hiện có vốn hóa thị trường là ₺ 144,749,603,123.22799

    Cronos Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CRO ĐẾN TRY

    • Số lượng
    • 0.0013CRO
      0.00713TRY
    • 0.002CRO
      0.01097TRY
    • 0.003CRO
      0.01646TRY
    • 0.05CRO
      0.27446TRY
    • 0.08CRO
      0.43913TRY
    • 0.39CRO
      2.14079TRY
    • 0.6CRO
      3.29353TRY
    • 1CRO
      5.48921TRY
    • 11CRO
      60.38139TRY
    • 12.5CRO
      68.61521TRY
    • 25CRO
      137.23043TRY
    • 500CRO
      2,744.6087TRY

    TRY ĐẾN CRO

    • Số lượng
    • 0.0013TRY
      0.0002CRO
    • 0.002TRY
      0.0003CRO
    • 0.003TRY
      0.0005CRO
    • 0.05TRY
      0.0091CRO
    • 0.08TRY
      0.0145CRO
    • 0.39TRY
      0.071CRO
    • 0.6TRY
      0.1093CRO
    • 1TRY
      0.1821CRO
    • 11TRY
      2.0039CRO
    • 12.5TRY
      2.2771CRO
    • 25TRY
      4.5543CRO
    • 500TRY
      91.0876CRO

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Cronos Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,210.428,257,908.5793,202.72591,622.619,992,449.773,409,280.55
    ETHEthereum3,385.77287,617.133,246.1820,605.79348,029.98118,742.83
    USDTTether USDt0.9994084.890.958206.08102.7335.05
    BNBBinance Coin666.6056,627.07639.124,056.9468,521.3623,378.50
    XRPXRP2.26192.582.1713.79233.0479.51
    SOLSolana186.4715,841.14178.791,134.9019,168.516,540.02
    USDCUSD Coin1.0084.960.958926.08102.8035.07
    ADACardano0.9125677.520.874945.5593.8032.00
    AVAXAvalanche38.023,230.1236.45231.413,908.591,333.55
    DOGEDogecoin0.3210927.270.307851.9533.0011.26

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • 1inch

      1INCH

      1INCH
    • lq

      LQ

      Liqwid Finance
    • fury

      FURY

      Engines of Fury
    • skk

      SKK

      Space Kill King
    • hot

      HOT

      Holo
    • shrap

      SHRAP

      Shrapnel
    • anml

      ANML

      Animal Concerts
    • tao

      TAO

      Bittensor
    • sha

      SHA

      Safe Haven
    • gptv

      GPTV

      GPTV•AI•PEPE•KING

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₺100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CRO?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Cronos với giá ₺500?
    • Có bao nhiêu Turkish Lira là ₺1 trong Cronos?
    • 1000 TRY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.