Converter-BG

1 CRO ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử Cronos bằng 21.98525 Japanese Yen.

1 CRO = 21.98525 JPY

Chuyển đổi 1 Cronos thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CRO/JPY tỷ lệ: 1 CRO = 21.98525 JPY

Mua Cronos (CRO)

Chuyển thành

từ
cro
CROCronos
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/22 08:00

Cronos Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Cronos21.98525 JPY . Điều này có nghĩa là 1 Cronos có giá trị là 21.98525 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 0.045485 Cronos.

Giá trị của Cronos đã thay đổi +2.47% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +0.64% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 26,571,560,696 Cronos, Cronos hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 592,761,037,641.91719

    Cronos Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CRO ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 0.00038CRO
      0.00835JPY
    • 0.008CRO
      0.17588JPY
    • 0.03CRO
      0.65955JPY
    • 0.081CRO
      1.7808JPY
    • 0.35CRO
      7.69483JPY
    • 0.39CRO
      8.57424JPY
    • 1CRO
      21.98525JPY
    • 1.6CRO
      35.1764JPY
    • 12CRO
      263.82306JPY
    • 37CRO
      813.45443JPY
    • 100CRO
      2,198.5255JPY
    • 500CRO
      10,992.62754JPY

    JPY ĐẾN CRO

    • Số lượng
    • 0.00038JPY
      0CRO
    • 0.008JPY
      0.0003CRO
    • 0.03JPY
      0.0013CRO
    • 0.081JPY
      0.0036CRO
    • 0.35JPY
      0.0159CRO
    • 0.39JPY
      0.0177CRO
    • 1JPY
      0.0454CRO
    • 1.6JPY
      0.0727CRO
    • 12JPY
      0.5458CRO
    • 37JPY
      1.6829CRO
    • 100JPY
      4.5485CRO
    • 500JPY
      22.7425CRO

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Cronos Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin104,974.389,083,696.52100,833.66632,208.2210,366,669.183,742,800.94
    ETHEthereum3,292.25284,886.773,162.3819,827.58325,123.90117,383.32
    USDTTether USDt0.9998186.510.960376.0298.7335.64
    BNBBinance Coin697.5760,362.57670.054,201.1268,888.1224,871.49
    XRPXRP3.16273.633.0319.04312.28112.74
    SOLSolana255.8222,137.41245.731,540.7225,264.089,121.38
    USDCUSD Coin1.0086.530.960616.0298.7635.65
    ADACardano0.9877285.470.948765.9497.5435.21
    AVAXAvalanche36.783,182.9435.33221.523,632.491,311.48
    DOGEDogecoin0.3637331.470.349382.1935.9212.96

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • foxsy

      FOXSY

      Foxsy AI
    • act

      ACT

      Act I : The AI Prophecy
    • grok

      GROK

      Grok
    • bunny

      BUNNY

      Pancake Bunny
    • silk

      SILK

      Spider Tanks
    • memefi

      MEMEFI

      MemeFi
    • ksm

      KSM

      Kusama
    • mask

      MASK

      Mask Network
    • icx

      ICX

      ICON
    • chillguy

      CHILLGUY

      Just a chill guy

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CRO?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Cronos với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong Cronos?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.