Converter-BG

1 CRO ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử Cronos bằng 0.52433 Brazilian Real.

1 CRO = 0.52433 BRL

Chuyển đổi 1 Cronos thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CRO/BRL tỷ lệ: 1 CRO = 0.52433 BRL

Mua Cronos (CRO)

Chuyển thành

từ
cro
CROCronos
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/02/22 06:00

Cronos Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Cronos0.52433 BRL . Điều này có nghĩa là 1 Cronos có giá trị là 0.52433 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 1.907195 Cronos.

Giá trị của Cronos đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -18.81% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 26,571,560,696 Cronos, Cronos hiện có vốn hóa thị trường là R$ 12,849,104,588.94265

    Cronos Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CRO ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1CRO
      0.52433BRL
    • 11CRO
      5.76772BRL
    • 12CRO
      6.29206BRL
    • 16CRO
      8.38942BRL
    • 27CRO
      14.15715BRL
    • 30CRO
      15.73016BRL
    • 32CRO
      16.77884BRL
    • 37CRO
      19.40054BRL
    • 50CRO
      26.21694BRL
    • 69CRO
      36.17938BRL
    • 300CRO
      157.30167BRL
    • 1024CRO
      536.92306BRL

    BRL ĐẾN CRO

    • Số lượng
    • 1BRL
      1.9071CRO
    • 11BRL
      20.9787CRO
    • 12BRL
      22.8859CRO
    • 16BRL
      30.5146CRO
    • 27BRL
      51.4934CRO
    • 30BRL
      57.2149CRO
    • 32BRL
      61.0292CRO
    • 37BRL
      70.565CRO
    • 50BRL
      95.3581CRO
    • 69BRL
      131.5942CRO
    • 300BRL
      572.149CRO
    • 1024BRL
      1,952.9353CRO

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Cronos Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin96,353.198,348,942.1592,076.26552,383.208,522,306.113,509,819.20
    ETHEthereum2,686.96232,823.982,567.6915,404.11237,658.5297,877.08
    USDTTether USDt1.0086.660.955735.7388.4536.43
    BNBBinance Coin656.0756,848.18626.943,761.1958,028.6223,898.45
    XRPXRP2.57223.532.4614.78228.1793.97
    SOLSolana171.1014,825.81163.50980.9015,133.676,232.63
    USDCUSD Coin1.0086.660.955835.7388.4636.43
    ADACardano0.7654266.320.731444.3867.7027.88
    AVAXAvalanche24.832,151.8523.73142.372,196.54904.62
    DOGEDogecoin0.2437421.120.232921.3921.558.87

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • oxt

      OXT

      Orchid
    • mbd

      MBD

      MBD Financials
    • xem

      XEM

      NEM
    • zeta

      ZETA

      Zetachain
    • gmx

      GMX

      GMX
    • rifsol

      RIFSOL

      Rifampicin
    • brick

      BRICK

      r/FortNiteBR Bricks
    • adv

      ADV

      AdvisorBid
    • sagaw

      SAGAW

      SagaWorld
    • bnb_erc20

      BNB_ERC20

      BNB ERC20

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CRO?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Cronos với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong Cronos?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.