Converter-BG

1 CRO ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Cronos bằng 0.14125 Euro.

1 CRO = 0.14125 EUR

Chuyển đổi 1 Cronos thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CRO/EUR tỷ lệ: 1 CRO = 0.14125 EUR

Mua Cronos (CRO)

Chuyển thành

từ
cro
CROCronos
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/17 22:59

Cronos Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Cronos0.14125 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Cronos có giá trị là 0.14125 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 7.079646 Cronos.

Giá trị của Cronos đã thay đổi +5.28% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -1.73% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 26,571,560,696 Cronos, Cronos hiện có vốn hóa thị trường là € 3,651,108,319.42887

    Cronos Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CRO ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1CRO
      0.14125EUR
    • 11CRO
      1.55379EUR
    • 12.5CRO
      1.76567EUR
    • 25CRO
      3.53135EUR
    • 30CRO
      4.23763EUR
    • 32CRO
      4.52013EUR
    • 37CRO
      5.22641EUR
    • 50CRO
      7.06271EUR
    • 75CRO
      10.59407EUR
    • 77CRO
      10.87658EUR
    • 100CRO
      14.12543EUR
    • 300CRO
      42.37631EUR

    EUR ĐẾN CRO

    • Số lượng
    • 1EUR
      7.0794CRO
    • 11EUR
      77.8736CRO
    • 12.5EUR
      88.4928CRO
    • 25EUR
      176.9856CRO
    • 30EUR
      212.3828CRO
    • 32EUR
      226.5416CRO
    • 37EUR
      261.9387CRO
    • 50EUR
      353.9713CRO
    • 75EUR
      530.957CRO
    • 77EUR
      545.1158CRO
    • 100EUR
      707.9426CRO
    • 300EUR
      2,123.828CRO

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Cronos Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin104,367.859,036,385.94101,303.40637,386.6110,686,447.423,697,281.68
    ETHEthereum3,480.71301,367.233,378.5121,257.10356,397.47123,305.88
    USDTTether USDt1.0086.610.971026.10102.4335.43
    BNBBinance Coin721.2462,446.82700.064,404.7273,849.7325,550.42
    XRPXRP3.30286.183.2020.18338.44117.09
    SOLSolana220.2119,066.47213.741,344.8622,548.057,801.14
    USDCUSD Coin1.0187.790.984236.19103.8235.92
    ADACardano1.1398.701.106.96116.7240.38
    AVAXAvalanche41.553,598.0340.33253.784,255.041,472.15
    DOGEDogecoin0.4151035.940.402912.5342.5014.70

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • xlm

      XLM

      Stellar Network
    • prom

      PROM

      Prometeus
    • gas

      GAS

      NEO GAS
    • hxn

      HXN

      Havens Nook
    • tel

      TEL

      Telcoin
    • ubx

      UBX

      UBIX.Network
    • rdnt

      RDNT

      Radiant Capital
    • alch

      ALCH

      Alchemist AI
    • cream

      CREAM

      Cream Finance
    • mtl

      MTL

      Metal DAO

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CRO?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Cronos với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Cronos?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.