Converter-BG

1 CRO ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Cronos bằng 0.17663 Euro.

1 CRO = 0.17663 EUR

Chuyển đổi 1 Cronos thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CRO/EUR tỷ lệ: 1 CRO = 0.17663 EUR

Mua Cronos (CRO)

Chuyển thành

từ
cro
CROCronos
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/18 10:00

Cronos Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Cronos0.17663 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Cronos có giá trị là 0.17663 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 5.661552 Cronos.

Giá trị của Cronos đã thay đổi -4.31% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +43.03% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 26,571,560,696 Cronos, Cronos hiện có vốn hóa thị trường là € 4,413,757,212.33113

    Cronos Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CRO ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1CRO
      0.17663EUR
    • 11CRO
      1.94294EUR
    • 12.5CRO
      2.20788EUR
    • 25CRO
      4.41577EUR
    • 30CRO
      5.29893EUR
    • 32CRO
      5.65219EUR
    • 37CRO
      6.53535EUR
    • 50CRO
      8.83155EUR
    • 75CRO
      13.24733EUR
    • 77CRO
      13.60059EUR
    • 100CRO
      17.66311EUR
    • 300CRO
      52.98934EUR

    EUR ĐẾN CRO

    • Số lượng
    • 1EUR
      5.6615CRO
    • 11EUR
      62.2766CRO
    • 12.5EUR
      70.7689CRO
    • 25EUR
      141.5378CRO
    • 30EUR
      169.8454CRO
    • 32EUR
      181.1684CRO
    • 37EUR
      209.476CRO
    • 50EUR
      283.0757CRO
    • 75EUR
      424.6136CRO
    • 77EUR
      435.9366CRO
    • 100EUR
      566.1515CRO
    • 300EUR
      1,698.4546CRO

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Cronos Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin104,088.868,838,595.5199,182.63637,003.0110,681,713.753,645,202.36
    ETHEthereum3,869.48328,572.803,687.0923,680.44397,090.31135,509.58
    USDTTether USDt0.9996684.880.952546.11102.5835.00
    BNBBinance Coin717.2760,906.39683.464,389.5673,607.2425,118.93
    XRPXRP2.52214.122.4015.43258.7788.30
    SOLSolana216.8618,415.20206.641,327.1922,255.347,594.77
    USDCUSD Coin0.9998384.900.952716.11102.6035.01
    ADACardano1.0387.970.987196.34106.3136.28
    AVAXAvalanche46.663,962.6344.46285.584,788.961,634.26
    DOGEDogecoin0.3866432.830.368422.3639.6713.54

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • fred

      FRED

      First Convicted RACCON
    • gmm

      GMM

      Gamium
    • asr

      ASR

      AS Roma Fan Token
    • swftc

      SWFTC

      SwftCoin
    • mubi

      MUBI

      Multibit
    • hbot

      HBOT

      Hummingbot
    • bandex

      BANDEX

      Banana Index
    • kai

      KAI

      KardiaChain
    • rpr

      RPR

      The Reaper
    • fort

      FORT

      Forta

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CRO?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Cronos với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Cronos?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.