Converter-BG

1 CRO ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Cronos bằng 0.0874 Euro.

1 CRO = 0.0874 EUR

Chuyển đổi 1 Cronos thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CRO/EUR tỷ lệ: 1 CRO = 0.0874 EUR

Mua Cronos (CRO)

Chuyển thành

từ
cro
CROCronos
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/02/22 06:00

Cronos Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Cronos0.0874 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Cronos có giá trị là 0.0874 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 11.441647 Cronos.

Giá trị của Cronos đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -18.81% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 26,571,560,696 Cronos, Cronos hiện có vốn hóa thị trường là € 2,141,805,811.0989

    Cronos Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CRO ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1CRO
      0.0874EUR
    • 11CRO
      0.96141EUR
    • 12.5CRO
      1.09251EUR
    • 25CRO
      2.18503EUR
    • 30CRO
      2.62204EUR
    • 32CRO
      2.79685EUR
    • 37CRO
      3.23385EUR
    • 50CRO
      4.37007EUR
    • 75CRO
      6.55511EUR
    • 77CRO
      6.72992EUR
    • 100CRO
      8.74015EUR
    • 300CRO
      26.22047EUR

    EUR ĐẾN CRO

    • Số lượng
    • 1EUR
      11.4414CRO
    • 11EUR
      125.8558CRO
    • 12.5EUR
      143.0179CRO
    • 25EUR
      286.0359CRO
    • 30EUR
      343.2431CRO
    • 32EUR
      366.126CRO
    • 37EUR
      423.3332CRO
    • 50EUR
      572.0719CRO
    • 75EUR
      858.1079CRO
    • 77EUR
      880.9908CRO
    • 100EUR
      1,144.1439CRO
    • 300EUR
      3,432.4318CRO

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Cronos Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin96,368.618,350,278.6292,091.00552,471.628,523,670.343,510,381.05
    ETHEthereum2,686.08232,747.892,566.8515,399.08237,580.8597,845.09
    USDTTether USDt1.0086.660.955735.7388.4536.43
    BNBBinance Coin655.9556,837.78626.833,760.5058,018.0023,894.08
    XRPXRP2.58223.622.4614.79228.2694.00
    SOLSolana171.0214,819.49163.43980.4815,127.216,229.97
    USDCUSD Coin1.0086.670.955895.7388.4736.43
    ADACardano0.7656766.340.731684.3867.7227.89
    AVAXAvalanche24.832,151.9423.73142.372,196.62904.65
    DOGEDogecoin0.2436621.110.232841.3921.558.87

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • oxt

      OXT

      Orchid
    • mbd

      MBD

      MBD Financials
    • xem

      XEM

      NEM
    • zeta

      ZETA

      Zetachain
    • gmx

      GMX

      GMX
    • rifsol

      RIFSOL

      Rifampicin
    • brick

      BRICK

      r/FortNiteBR Bricks
    • adv

      ADV

      AdvisorBid
    • sagaw

      SAGAW

      SagaWorld
    • bnb_erc20

      BNB_ERC20

      BNB ERC20

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CRO?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Cronos với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Cronos?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.