Converter-BG

1 CRO ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Cronos bằng 0.14478 Pound Sterling.

1 CRO = 0.14478 GBP

Chuyển đổi 1 Cronos thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CRO/GBP tỷ lệ: 1 CRO = 0.14478 GBP

Mua Cronos (CRO)

Chuyển thành

từ
cro
CROCronos
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/21 22:59

Cronos Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Cronos0.14478 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Cronos có giá trị là 0.14478 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 6.907031 Cronos.

Giá trị của Cronos đã thay đổi +8.49% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +31.13% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 26,571,560,696 Cronos, Cronos hiện có vốn hóa thị trường là £ 3,556,757,570.08565

    Cronos Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CRO ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1CRO
      0.14478GBP
    • 12CRO
      1.73743GBP
    • 12.5CRO
      1.80983GBP
    • 15CRO
      2.17179GBP
    • 25CRO
      3.61966GBP
    • 32CRO
      4.63316GBP
    • 50CRO
      7.23932GBP
    • 69CRO
      9.99026GBP
    • 75CRO
      10.85898GBP
    • 250CRO
      36.1966GBP
    • 1000CRO
      144.7864GBP
    • 2000CRO
      289.5728GBP

    GBP ĐẾN CRO

    • Số lượng
    • 1GBP
      6.9067CRO
    • 12GBP
      82.8807CRO
    • 12.5GBP
      86.334CRO
    • 15GBP
      103.6008CRO
    • 25GBP
      172.6681CRO
    • 32GBP
      221.0152CRO
    • 50GBP
      345.3363CRO
    • 69GBP
      476.564CRO
    • 75GBP
      518.0044CRO
    • 250GBP
      1,726.6815CRO
    • 1000GBP
      6,906.726CRO
    • 2000GBP
      13,813.452CRO

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Cronos Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin98,463.688,320,648.6193,991.06572,664.879,973,484.993,401,534.20
    ETHEthereum3,362.39284,138.633,209.6619,555.71340,580.70116,157.68
    USDTTether USDt1.0084.590.955585.82101.3934.58
    BNBBinance Coin623.7752,712.10595.443,627.8863,182.9721,549.04
    XRPXRP1.21102.991.167.08123.4542.10
    SOLSolana256.6121,684.94244.951,492.4525,992.508,864.94
    USDCUSD Coin0.9998984.490.954475.81101.2834.54
    ADACardano0.8174369.070.780294.7582.7928.23
    AVAXAvalanche35.813,026.2534.18208.283,627.401,237.15
    DOGEDogecoin0.3870032.700.369422.2539.1913.36

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • saito

      SAITO

      Saito
    • xy

      XY

      XY Finance
    • mta

      MTA

      mStable Governance Token: Meta
    • waves

      WAVES

      Waves
    • fayre

      FAYRE

      Fayre
    • cook

      COOK

      COOK
    • dego

      DEGO

      Dego Finance
    • sss

      SSS

      StarSharks (SSS)
    • shx

      SHX

      Stronghold Token
    • angle

      ANGLE

      Angle

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CRO?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Cronos với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Cronos?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.