Converter-BG

1 CRO ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Cronos bằng 0.06196 Pound Sterling.

1 CRO = 0.06196 GBP

Chuyển đổi 1 Cronos thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CRO/GBP tỷ lệ: 1 CRO = 0.06196 GBP

Mua Cronos (CRO)

Chuyển thành

từ
cro
CROCronos
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/18 23:00

Cronos Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Cronos0.06196 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Cronos có giá trị là 0.06196 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 16.139444 Cronos.

Giá trị của Cronos đã thay đổi +5.07% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +0.11% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 26,571,560,696 Cronos, Cronos hiện có vốn hóa thị trường là £ 1,638,995,891.3485

    Cronos Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CRO ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1CRO
      0.06196GBP
    • 12CRO
      0.74362GBP
    • 12.5CRO
      0.7746GBP
    • 15CRO
      0.92952GBP
    • 25CRO
      1.5492GBP
    • 32CRO
      1.98298GBP
    • 50CRO
      3.09841GBP
    • 69CRO
      4.27581GBP
    • 75CRO
      4.64762GBP
    • 250CRO
      15.49209GBP
    • 1000CRO
      61.96838GBP
    • 2000CRO
      123.93676GBP

    GBP ĐẾN CRO

    • Số lượng
    • 1GBP
      16.1372CRO
    • 12GBP
      193.6471CRO
    • 12.5GBP
      201.7157CRO
    • 15GBP
      242.0589CRO
    • 25GBP
      403.4315CRO
    • 32GBP
      516.3923CRO
    • 50GBP
      806.8631CRO
    • 69GBP
      1,113.471CRO
    • 75GBP
      1,210.2946CRO
    • 250GBP
      4,034.3155CRO
    • 1000GBP
      16,137.2622CRO
    • 2000GBP
      32,274.5244CRO

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Cronos Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin84,450.687,210,700.0374,259.25490,489.576,939,676.173,210,826.90
    ETHEthereum1,589.66135,731.631,397.829,232.79130,629.9760,439.45
    USDTTether USDt0.9999185.370.879245.8082.1638.01
    BNBBinance Coin591.9450,542.09520.503,437.9948,642.3922,505.70
    XRPXRP2.06176.211.8111.98169.5878.46
    SOLSolana133.8711,430.98117.72777.5611,001.335,090.06
    USDCUSD Coin1.0085.380.879365.8082.1738.02
    ADACardano0.6265653.490.550953.6351.4823.82
    AVAXAvalanche19.081,629.3216.77110.831,568.08725.51
    DOGEDogecoin0.1576013.450.138580.9153512.955.99

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • gohome

      GOHOME

      GOHOME
    • epx

      EPX

      Ellipsis
    • etc

      ETC

      Ethereum Classic
    • roostii

      ROOSTII

      New Roost token
    • erg

      ERG

      Ergo
    • xend

      XEND

      Xend Finance
    • leos

      LEOS

      Leonicorn Swap
    • santos

      SANTOS

      Santos FC Fan Token
    • xio

      XIO

      Blockzero Labs
    • stg

      STG

      Stargate Finance

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CRO?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Cronos với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Cronos?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.