Converter-BG

1 CRO ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Cronos bằng 0.12448 Pound Sterling.

1 CRO = 0.12448 GBP

Chuyển đổi 1 Cronos thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CRO/GBP tỷ lệ: 1 CRO = 0.12448 GBP

Mua Cronos (CRO)

Chuyển thành

từ
cro
CROCronos
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/22 06:00

Cronos Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Cronos0.12448 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Cronos có giá trị là 0.12448 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 8.033419 Cronos.

Giá trị của Cronos đã thay đổi -4.89% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -11.28% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 26,571,560,696 Cronos, Cronos hiện có vốn hóa thị trường là £ 3,706,367,411.76879

    Cronos Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CRO ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1CRO
      0.12448GBP
    • 12CRO
      1.4938GBP
    • 12.5CRO
      1.55605GBP
    • 15CRO
      1.86726GBP
    • 25CRO
      3.1121GBP
    • 32CRO
      3.98349GBP
    • 50CRO
      6.2242GBP
    • 69CRO
      8.5894GBP
    • 75CRO
      9.3363GBP
    • 250CRO
      31.12102GBP
    • 1000CRO
      124.48411GBP
    • 2000CRO
      248.96822GBP

    GBP ĐẾN CRO

    • Số lượng
    • 1GBP
      8.0331CRO
    • 12GBP
      96.3978CRO
    • 12.5GBP
      100.4144CRO
    • 15GBP
      120.4973CRO
    • 25GBP
      200.8288CRO
    • 32GBP
      257.0609CRO
    • 50GBP
      401.6576CRO
    • 69GBP
      554.2875CRO
    • 75GBP
      602.4865CRO
    • 250GBP
      2,008.2883CRO
    • 1000GBP
      8,033.1535CRO
    • 2000GBP
      16,066.307CRO

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Cronos Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin96,064.038,160,524.5292,103.60584,645.719,889,373.113,380,848.93
    ETHEthereum3,324.40282,404.413,187.3520,232.34342,233.22116,998.19
    USDTTether USDt0.9993184.890.958116.08102.8735.16
    BNBBinance Coin654.7855,622.90627.783,985.0067,406.9023,044.18
    XRPXRP2.20187.082.1113.40226.7277.50
    SOLSolana180.4215,327.17172.981,098.0818,574.316,349.94
    USDCUSD Coin0.9999584.940.958736.08102.9435.19
    ADACardano0.8851375.190.848645.3891.1231.15
    AVAXAvalanche36.953,139.0835.42224.893,804.111,300.50
    DOGEDogecoin0.3100326.330.297251.8831.9110.91

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • gmmt

      GMMT

      Giant Mammoth
    • srocket

      SROCKET

      Stable One Rocket
    • djed

      DJED

      Djed
    • mtc

      MTC

      DOC.COM
    • fara

      FARA

      FaraLand
    • pls

      PLS

      PlutusDAO
    • mav

      MAV

      Maverick Protocol
    • bal

      BAL

      Balancer
    • ceek

      CEEK

      CEEK VR
    • hln

      HLN

      Helion

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CRO?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Cronos với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Cronos?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.