Converter-BG

1 ZK ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử zkSync bằng 23.65379 Japanese Yen.

1 ZK = 23.65379 JPY

Chuyển đổi 1 zkSync thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ZK/JPY tỷ lệ: 1 ZK = 23.65379 JPY

Mua zkSync (ZK)

Chuyển thành

từ
zk
ZKzkSync
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/22 17:59

zkSync Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của zkSync23.65379 JPY . Điều này có nghĩa là 1 zkSync có giá trị là 23.65379 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 0.042276 zkSync.

Giá trị của zkSync đã thay đổi +2.07% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +12.03% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 3,675,000,000 zkSync, zkSync hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 84,550,279,833.25194

    zkSync Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ZK ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 0.012ZK
      0.28384JPY
    • 0.081ZK
      1.91595JPY
    • 0.09ZK
      2.12884JPY
    • 0.15ZK
      3.54806JPY
    • 0.2ZK
      4.73075JPY
    • 0.39ZK
      9.22497JPY
    • 1ZK
      23.65379JPY
    • 16ZK
      378.46064JPY
    • 25ZK
      591.34475JPY
    • 27ZK
      638.65233JPY
    • 35ZK
      827.88266JPY
    • 5000ZK
      118,268.95179JPY

    JPY ĐẾN ZK

    • Số lượng
    • 0.012JPY
      0.000507ZK
    • 0.081JPY
      0.003424ZK
    • 0.09JPY
      0.003804ZK
    • 0.15JPY
      0.006341ZK
    • 0.2JPY
      0.008455ZK
    • 0.39JPY
      0.016487ZK
    • 1JPY
      0.042276ZK
    • 16JPY
      0.676424ZK
    • 25JPY
      1.056913ZK
    • 27JPY
      1.141466ZK
    • 35JPY
      1.479678ZK
    • 5000JPY
      211.382612ZK

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    zkSync Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin99,051.838,364,457.3595,064.40576,719.5210,237,548.943,421,300.16
    ETHEthereum3,303.60278,973.453,170.6119,234.89341,445.27114,108.05
    USDTTether USDt1.0084.550.960945.82103.4834.58
    BNBBinance Coin623.7252,671.02598.623,631.6064,465.8821,543.94
    XRPXRP1.45122.511.398.44149.9550.11
    SOLSolana254.3521,478.73244.111,480.9326,288.568,785.41
    USDCUSD Coin1.0084.440.959765.82103.3534.54
    ADACardano0.9636781.370.924885.6199.6033.28
    AVAXAvalanche39.733,355.2338.13231.334,106.581,372.38
    DOGEDogecoin0.4065334.330.390172.3642.0114.04

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • tremp

      TREMP

      TREMP Doland
    • dyp

      DYP

      DeFi Yield Protocol
    • sbr

      SBR

      Saber
    • forth

      FORTH

      Ampleforth Governance Token
    • qom

      QOM

      Shiba Predator
    • pork

      PORK

      PepeFork
    • golden

      GOLDEN

      Golden Inu
    • xpunk

      XPUNK

      XPUNK
    • umee

      UMEE

      Umee
    • xdata

      XDATA

      XDATA

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ZK?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu zkSync với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong zkSync?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.