Converter-BG

1 ZK ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử zkSync bằng 0.20305 Euro.

1 ZK = 0.20305 EUR

Chuyển đổi 1 zkSync thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ZK/EUR tỷ lệ: 1 ZK = 0.20305 EUR

Mua zkSync (ZK)

Chuyển thành

từ
zk
ZKzkSync
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/18 18:00

zkSync Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của zkSync0.20305 EUR . Điều này có nghĩa là 1 zkSync có giá trị là 0.20305 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 4.924895 zkSync.

Giá trị của zkSync đã thay đổi +0.66% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -9.75% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 3,675,000,000 zkSync, zkSync hiện có vốn hóa thị trường là € 798,550,395.36993

    zkSync Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ZK ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1ZK
      0.20305EUR
    • 11ZK
      2.23356EUR
    • 15ZK
      3.04577EUR
    • 16ZK
      3.24882EUR
    • 27ZK
      5.48239EUR
    • 32ZK
      6.49765EUR
    • 54ZK
      10.96479EUR
    • 75ZK
      15.22888EUR
    • 250ZK
      50.76294EUR
    • 500ZK
      101.52588EUR
    • 2000ZK
      406.10354EUR
    • 5000ZK
      1,015.25886EUR

    EUR ĐẾN ZK

    • Số lượng
    • 1EUR
      4.924852ZK
    • 11EUR
      54.173375ZK
    • 15EUR
      73.872785ZK
    • 16EUR
      78.797637ZK
    • 27EUR
      132.971013ZK
    • 32EUR
      157.595275ZK
    • 54EUR
      265.942026ZK
    • 75EUR
      369.363926ZK
    • 250EUR
      1,231.213086ZK
    • 500EUR
      2,462.426173ZK
    • 2000EUR
      9,849.704695ZK
    • 5000EUR
      24,624.261738ZK

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    zkSync Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin104,956.558,909,267.60100,194.04650,972.0410,986,382.943,675,326.59
    ETHEthereum3,887.99330,033.923,711.5724,114.53406,978.35136,148.39
    USDTTether USDt0.9998284.870.954456.20104.6535.01
    BNBBinance Coin718.8461,019.47686.224,458.5075,245.6125,172.27
    XRPXRP2.49211.512.3715.45260.8287.25
    SOLSolana217.2918,444.94207.431,347.7122,745.217,609.06
    USDCUSD Coin0.9999684.880.954596.20104.6735.01
    ADACardano1.0488.890.999676.49109.6136.67
    AVAXAvalanche46.963,986.6344.83291.294,916.071,644.59
    DOGEDogecoin0.3884232.970.370802.4040.6513.60

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • ntvrk

      NTVRK

      Netvrk
    • id

      ID

      SPACE ID
    • time

      TIME

      Wonderland
    • near

      NEAR

      NEAR Protocol
    • alu

      ALU

      Altura
    • sendy

      SENDY

      APES•SENDAPES•SEND
    • nfp

      NFP

      NFPrompt
    • raider

      RAIDER

      Crypto Raiders
    • he

      HE

      Heroes & Empires
    • xmp

      XMP

      Mapt.Coin

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ZK?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu zkSync với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong zkSync?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.