Converter-BG

1 ZK ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử zkSync bằng 0.10881 Euro.

1 ZK = 0.10881 EUR

Chuyển đổi 1 zkSync thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ZK/EUR tỷ lệ: 1 ZK = 0.10881 EUR

Mua zkSync (ZK)

Chuyển thành

từ
zk
ZKzkSync
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/19 00:59

zkSync Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của zkSync0.10884 EUR . Điều này có nghĩa là 1 zkSync có giá trị là 0.10884 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 9.187798 zkSync.

Giá trị của zkSync đã thay đổi +5.97% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +8.55% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 3,675,000,000 zkSync, zkSync hiện có vốn hóa thị trường là € 365,169,885.98397

    zkSync Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ZK ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1ZK
      0.10884EUR
    • 11ZK
      1.19725EUR
    • 15ZK
      1.63262EUR
    • 16ZK
      1.74146EUR
    • 27ZK
      2.93871EUR
    • 32ZK
      3.48292EUR
    • 54ZK
      5.87743EUR
    • 75ZK
      8.1631EUR
    • 250ZK
      27.21034EUR
    • 500ZK
      54.42068EUR
    • 2000ZK
      217.68273EUR
    • 5000ZK
      544.20683EUR

    EUR ĐẾN ZK

    • Số lượng
    • 1EUR
      9.187683ZK
    • 11EUR
      101.064514ZK
    • 15EUR
      137.815247ZK
    • 16EUR
      147.00293ZK
    • 27EUR
      248.067445ZK
    • 32EUR
      294.00586ZK
    • 54EUR
      496.13489ZK
    • 75EUR
      689.076236ZK
    • 250EUR
      2,296.920788ZK
    • 500EUR
      4,593.841577ZK
    • 2000EUR
      18,375.36631ZK
    • 5000EUR
      45,938.415777ZK

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    zkSync Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin61,994.135,190,325.7555,941.52338,636.765,711,029.622,112,047.11
    ETHEthereum2,390.27200,120.542,156.9013,056.63220,197.0381,433.04
    USDTTether USDt1.0083.740.902575.4692.1434.07
    BNBBinance Coin557.0746,640.07502.683,042.9751,319.0918,978.77
    XRPXRP0.5833848.840.526423.1853.7419.87
    SOLSolana135.4311,338.99122.21739.7912,476.544,614.06
    USDCUSD Coin0.9999083.710.902285.4692.1134.06
    ADACardano0.3496129.270.315481.9032.2011.91
    AVAXAvalanche26.002,177.2923.46142.052,395.72885.98
    DOGEDogecoin0.104158.720.093980.568939.593.54

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • kin

      KIN

      Kin
    • masa

      MASA

      Masa
    • flr

      FLR

      Flare
    • pyth

      PYTH

      Pyth Network
    • gari

      GARI

      Gari Network
    • ldo

      LDO

      Lido DAO Token
    • ethfi

      ETHFI

      ETHFI
    • kishu

      KISHU

      Kishu Inu
    • tct

      TCT

      TacoCat Token
    • bmon

      BMON

      Binamon

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ZK?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu zkSync với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong zkSync?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.