Converter-BG

1 ZK ĐẾN INR

1 Tiền điện tử zkSync bằng 10.05636 Indian Rupee.

1 ZK = 10.05636 INR

Chuyển đổi 1 zkSync thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ZK/INR tỷ lệ: 1 ZK = 10.05636 INR

Mua zkSync (ZK)

Chuyển thành

từ
zk
ZKzkSync
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/19 01:59

zkSync Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của zkSync10.05636 INR . Điều này có nghĩa là 1 zkSync có giá trị là 10.05636 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.099439 zkSync.

Giá trị của zkSync đã thay đổi +5.53% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +8.1% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 3,675,000,000 zkSync, zkSync hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 33,885,872,913.04377

    zkSync Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ZK ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.0002ZK
      0.00201INR
    • 0.004ZK
      0.04022INR
    • 0.009ZK
      0.0905INR
    • 0.09ZK
      0.90507INR
    • 0.44ZK
      4.42479INR
    • 1ZK
      10.05636INR
    • 7ZK
      70.39453INR
    • 9ZK
      90.50726INR
    • 16ZK
      160.9018INR
    • 20ZK
      201.12725INR
    • 27ZK
      271.52179INR
    • 77ZK
      774.33992INR

    INR ĐẾN ZK

    • Số lượng
    • 0.0002INR
      0.000019ZK
    • 0.004INR
      0.000397ZK
    • 0.009INR
      0.000894ZK
    • 0.09INR
      0.008949ZK
    • 0.44INR
      0.043753ZK
    • 1INR
      0.099439ZK
    • 7INR
      0.696076ZK
    • 9INR
      0.894955ZK
    • 16INR
      1.591032ZK
    • 20INR
      1.98879ZK
    • 27INR
      2.684867ZK
    • 77INR
      7.656843ZK

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    zkSync Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin61,934.915,185,793.1055,876.87338,325.665,705,421.222,110,797.75
    ETHEthereum2,389.41200,065.252,155.7013,052.43220,112.2381,433.49
    USDTTether USDt1.0083.750.902455.4692.1434.09
    BNBBinance Coin556.5646,600.81502.123,040.2751,270.3218,968.14
    XRPXRP0.5832948.830.526233.1853.7319.87
    SOLSolana135.3711,335.12122.13739.5112,470.924,613.78
    USDCUSD Coin0.9999583.720.902145.4692.1134.07
    ADACardano0.3497229.280.315511.9132.2111.91
    AVAXAvalanche26.002,177.3523.46142.052,395.53886.25
    DOGEDogecoin0.103848.690.093680.567259.563.53

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • kin

      KIN

      Kin
    • masa

      MASA

      Masa
    • flr

      FLR

      Flare
    • pyth

      PYTH

      Pyth Network
    • gari

      GARI

      Gari Network
    • ldo

      LDO

      Lido DAO Token
    • ethfi

      ETHFI

      ETHFI
    • kishu

      KISHU

      Kishu Inu
    • tct

      TCT

      TacoCat Token
    • bmon

      BMON

      Binamon

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ZK?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu zkSync với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong zkSync?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.