Converter-BG

1 ZK ĐẾN INR

1 Tiền điện tử zkSync bằng 12.39638 Indian Rupee.

1 ZK = 12.39638 INR

Chuyển đổi 1 zkSync thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ZK/INR tỷ lệ: 1 ZK = 12.39638 INR

Mua zkSync (ZK)

Chuyển thành

từ
zk
ZKzkSync
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/18 10:59

zkSync Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của zkSync12.3947 INR . Điều này có nghĩa là 1 zkSync có giá trị là 12.3947 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.080679 zkSync.

Giá trị của zkSync đã thay đổi +0.27% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -3.1% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 3,675,000,000 zkSync, zkSync hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 44,430,549,850.78962

    zkSync Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ZK ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.0002ZK
      0.00247INR
    • 0.004ZK
      0.04957INR
    • 0.009ZK
      0.11155INR
    • 0.09ZK
      1.11552INR
    • 0.44ZK
      5.45366INR
    • 1ZK
      12.3947INR
    • 7ZK
      86.76291INR
    • 9ZK
      111.55231INR
    • 16ZK
      198.31522INR
    • 20ZK
      247.89403INR
    • 27ZK
      334.65694INR
    • 77ZK
      954.39202INR

    INR ĐẾN ZK

    • Số lượng
    • 0.0002INR
      0.000016ZK
    • 0.004INR
      0.000322ZK
    • 0.009INR
      0.000726ZK
    • 0.09INR
      0.007261ZK
    • 0.44INR
      0.035499ZK
    • 1INR
      0.080679ZK
    • 7INR
      0.564757ZK
    • 9INR
      0.726116ZK
    • 16INR
      1.290874ZK
    • 20INR
      1.613592ZK
    • 27INR
      2.17835ZK
    • 77INR
      6.212331ZK

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    zkSync Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin90,852.847,669,679.5286,124.04529,717.509,074,054.253,138,034.24
    ETHEthereum3,083.18260,278.512,922.7017,976.51307,937.43106,492.44
    USDTTether USDt0.9999584.410.947915.8399.8734.53
    BNBBinance Coin617.5052,128.99585.363,600.3661,674.1921,328.47
    XRPXRP1.1295.341.076.58112.8039.01
    SOLSolana244.5020,640.98231.781,425.5924,420.498,445.21
    USDCUSD Coin0.9999384.410.947895.8399.8734.53
    ADACardano0.7460762.980.707234.3474.5125.76
    AVAXAvalanche35.082,961.4533.25204.533,503.721,211.67
    DOGEDogecoin0.3666030.940.347522.1336.6112.66

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • ntvrk

      NTVRK

      Netvrk
    • mbd

      MBD

      MBD Financials
    • nkn

      NKN

      NKN
    • pepecoin

      PEPECOIN

      PepeCoin Cryptocurrency
    • silk

      SILK

      Spider Tanks
    • osmo

      OSMO

      Osmosis
    • neiroeth

      NEIROETH

      Neiro Ethereum
    • ehrt

      EHRT

      Eight Hours Token
    • naka

      NAKA

      Nakamoto Games
    • mpc

      MPC

      Partisia

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ZK?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu zkSync với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong zkSync?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.