Converter-BG

1 ZK ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử zkSync bằng 0.13942 Pound Sterling.

1 ZK = 0.13942 GBP

Chuyển đổi 1 zkSync thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ZK/GBP tỷ lệ: 1 ZK = 0.13942 GBP

Mua zkSync (ZK)

Chuyển thành

từ
zk
ZKzkSync
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/23 01:00

zkSync Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của zkSync0.13942 GBP . Điều này có nghĩa là 1 zkSync có giá trị là 0.13942 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 7.172572 zkSync.

Giá trị của zkSync đã thay đổi +1.91% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -26.26% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 3,675,000,000 zkSync, zkSync hiện có vốn hóa thị trường là £ 493,584,503.59517

    zkSync Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ZK ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1ZK
      0.13942GBP
    • 11ZK
      1.53363GBP
    • 12ZK
      1.67305GBP
    • 15ZK
      2.09132GBP
    • 16ZK
      2.23074GBP
    • 30ZK
      4.18264GBP
    • 32ZK
      4.46148GBP
    • 35ZK
      4.87975GBP
    • 50ZK
      6.97107GBP
    • 75ZK
      10.45661GBP
    • 100ZK
      13.94215GBP
    • 500ZK
      69.71077GBP

    GBP ĐẾN ZK

    • Số lượng
    • 1GBP
      7.172492ZK
    • 11GBP
      78.897415ZK
    • 12GBP
      86.069907ZK
    • 15GBP
      107.587384ZK
    • 16GBP
      114.759876ZK
    • 30GBP
      215.174768ZK
    • 32GBP
      229.519753ZK
    • 35GBP
      251.037229ZK
    • 50GBP
      358.624614ZK
    • 75GBP
      537.936921ZK
    • 100GBP
      717.249228ZK
    • 500GBP
      3,586.24614ZK

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    zkSync Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin95,000.198,069,550.2791,066.90577,715.219,766,377.343,343,579.52
    ETHEthereum3,290.17279,475.743,153.9520,008.22338,242.58115,799.43
    USDTTether USDt0.9990784.860.957706.07102.7035.16
    BNBBinance Coin649.9255,206.42623.013,952.3366,814.9722,874.51
    XRPXRP2.19186.192.1013.33225.3477.14
    SOLSolana181.6915,434.00174.171,104.9518,679.396,395.00
    USDCUSD Coin1.0084.960.958826.08102.8235.20
    ADACardano0.8866375.310.849925.3991.1431.20
    AVAXAvalanche36.633,111.5335.11222.763,765.801,289.24
    DOGEDogecoin0.3135426.630.300561.9032.2311.03

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • zero

      ZERO

      ZERO
    • kp3r

      KP3R

      Keep3rV1
    • fire

      FIRE

      Matr1x Fire
    • potato

      POTATO

      Potato
    • pit

      PIT

      Pitbull
    • joe

      JOE

      JOE
    • woo

      WOO

      Wootrade
    • wcfg

      WCFG

      Wrapped Centrifuge
    • ghst

      GHST

      Aavegotchi
    • nkclc

      NKCLC

      NKCL Classic

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ZK?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu zkSync với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong zkSync?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.