Converter-BG

1 XTZ ĐẾN INR

1 Tiền điện tử Tezos bằng 111.24229 Indian Rupee.

1 XTZ = 111.24229 INR

Chuyển đổi 1 Tezos thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XTZ/INR tỷ lệ: 1 XTZ = 111.24229 INR

Mua Tezos (XTZ)

Chuyển thành

từ
xtz
XTZTezos
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/23 05:00

Tezos Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Tezos111.24229 INR . Điều này có nghĩa là 1 Tezos có giá trị là 111.24229 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.008989 Tezos.

Giá trị của Tezos đã thay đổi +4.46% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -10.64% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,019,893,193.435027 Tezos, Tezos hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 109,807,977,044.51103

    Tezos Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XTZ ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.0001XTZ
      0.01112INR
    • 0.00011XTZ
      0.01223INR
    • 0.0002XTZ
      0.02224INR
    • 0.0015XTZ
      0.16686INR
    • 0.012XTZ
      1.3349INR
    • 0.06XTZ
      6.67453INR
    • 0.093XTZ
      10.34553INR
    • 1XTZ
      111.24229INR
    • 11XTZ
      1,223.66529INR
    • 25XTZ
      2,781.05747INR
    • 100XTZ
      11,124.22991INR
    • 1000XTZ
      111,242.29914INR

    INR ĐẾN XTZ

    • Số lượng
    • 0.0001INR
      0XTZ
    • 0.00011INR
      0XTZ
    • 0.0002INR
      0.000001XTZ
    • 0.0015INR
      0.000013XTZ
    • 0.012INR
      0.000107XTZ
    • 0.06INR
      0.000539XTZ
    • 0.093INR
      0.000836XTZ
    • 1INR
      0.008989XTZ
    • 11INR
      0.098883XTZ
    • 25INR
      0.224734XTZ
    • 100INR
      0.898938XTZ
    • 1000INR
      8.989386XTZ

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Tezos Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin95,662.128,136,638.0691,602.22581,864.879,838,171.933,366,879.06
    ETHEthereum3,322.81282,625.213,181.7920,211.01341,727.79116,948.16
    USDTTether USDt0.9991384.980.956736.07102.7535.16
    BNBBinance Coin662.8556,380.04634.724,031.8368,170.2423,329.63
    XRPXRP2.19186.912.1013.36226.0077.34
    SOLSolana184.2315,670.03176.411,120.5918,946.956,484.14
    USDCUSD Coin1.0085.060.957666.08102.8535.19
    ADACardano0.9000376.550.861835.4792.5631.67
    AVAXAvalanche36.903,138.6635.33224.453,795.021,298.75
    DOGEDogecoin0.3161526.890.302731.9232.5111.12

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • maga

      MAGA

      MAGA
    • ubsn

      UBSN

      SilentNotary
    • woo

      WOO

      Wootrade
    • adv

      ADV

      AdvisorBid
    • ghst

      GHST

      Aavegotchi
    • derc

      DERC

      DeRace
    • grail

      GRAIL

      Camelot Token
    • umee

      UMEE

      Umee
    • ctr

      CTR

      Creator Platform
    • nmr

      NMR

      Numeraire

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XTZ?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Tezos với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong Tezos?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.