Converter-BG

1 XTZ ĐẾN INR

1 Tiền điện tử Tezos bằng 56.42368 Indian Rupee.

1 XTZ = 56.42368 INR

Chuyển đổi 1 Tezos thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XTZ/INR tỷ lệ: 1 XTZ = 56.42368 INR

Mua Tezos (XTZ)

Chuyển thành

từ
xtz
XTZTezos
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/03/29 11:00

Tezos Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Tezos56.42368 INR . Điều này có nghĩa là 1 Tezos có giá trị là 56.42368 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.017723 Tezos.

Giá trị của Tezos đã thay đổi -4.34% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -6.77% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,036,690,501.522234 Tezos, Tezos hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 61,250,092,609.96667

    Tezos Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XTZ ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.0001XTZ
      0.00564INR
    • 0.00011XTZ
      0.0062INR
    • 0.0002XTZ
      0.01128INR
    • 0.0015XTZ
      0.08463INR
    • 0.012XTZ
      0.67708INR
    • 0.06XTZ
      3.38542INR
    • 0.093XTZ
      5.2474INR
    • 1XTZ
      56.42368INR
    • 11XTZ
      620.66058INR
    • 25XTZ
      1,410.59223INR
    • 100XTZ
      5,642.36893INR
    • 1000XTZ
      56,423.68936INR

    INR ĐẾN XTZ

    • Số lượng
    • 0.0001INR
      0.000001XTZ
    • 0.00011INR
      0.000001XTZ
    • 0.0002INR
      0.000003XTZ
    • 0.0015INR
      0.000026XTZ
    • 0.012INR
      0.000212XTZ
    • 0.06INR
      0.001063XTZ
    • 0.093INR
      0.001648XTZ
    • 1INR
      0.017723XTZ
    • 11INR
      0.194953XTZ
    • 25INR
      0.443076XTZ
    • 100INR
      1.772305XTZ
    • 1000INR
      17.723052XTZ

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Tezos Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin82,903.257,091,457.6876,229.38477,456.447,042,665.383,150,174.68
    ETHEthereum1,868.93159,866.861,718.4810,763.57158,766.9171,016.22
    USDTTether USDt0.9994385.490.918975.7584.9037.97
    BNBBinance Coin604.8451,737.95556.153,483.4351,381.9722,983.08
    XRPXRP2.07177.311.9011.93176.0978.76
    SOLSolana125.6810,750.76115.56723.8310,676.794,775.71
    USDCUSD Coin0.9998885.520.919395.7584.9437.99
    ADACardano0.6713957.430.617353.8657.0325.51
    AVAXAvalanche19.911,703.3118.30114.681,691.59756.64
    DOGEDogecoin0.1706814.600.156940.9830014.496.48

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • vader

      VADER

      Vader Protocol
    • pit

      PIT

      Pitbull
    • sushi

      SUSHI

      SushiSwap
    • naka

      NAKA

      Nakamoto Games
    • bully

      BULLY

      Dolos The Bully
    • yooshi

      YOOSHI

      YooShi
    • rose

      ROSE

      Oasis Network
    • htr

      HTR

      Hathor
    • shibanft

      SHIBANFT

      ShibaNFT
    • spa

      SPA

      Sperax

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XTZ?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Tezos với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong Tezos?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.