Converter-BG

1 XTZ ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử Tezos bằng 7.43722 Brazilian Real.

1 XTZ = 7.43722 BRL

Chuyển đổi 1 Tezos thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XTZ/BRL tỷ lệ: 1 XTZ = 7.43722 BRL

Mua Tezos (XTZ)

Chuyển thành

từ
xtz
XTZTezos
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/24 03:00

Tezos Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Tezos7.43722 BRL . Điều này có nghĩa là 1 Tezos có giá trị là 7.43722 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 0.134458 Tezos.

Giá trị của Tezos đã thay đổi +10.24% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +54.15% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,014,108,666.507627 Tezos, Tezos hiện có vốn hóa thị trường là R$ 6,453,261,619.32543

    Tezos Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XTZ ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 0.0001XTZ
      0.00074BRL
    • 0.00011XTZ
      0.00081BRL
    • 0.004XTZ
      0.02974BRL
    • 0.007XTZ
      0.05206BRL
    • 0.015XTZ
      0.11155BRL
    • 0.27XTZ
      2.00805BRL
    • 1XTZ
      7.43722BRL
    • 7XTZ
      52.0606BRL
    • 9XTZ
      66.93506BRL
    • 16XTZ
      118.99567BRL
    • 20XTZ
      148.74459BRL
    • 300XTZ
      2,231.16893BRL

    BRL ĐẾN XTZ

    • Số lượng
    • 0.0001BRL
      0.000013XTZ
    • 0.00011BRL
      0.000014XTZ
    • 0.004BRL
      0.000537XTZ
    • 0.007BRL
      0.000941XTZ
    • 0.015BRL
      0.002016XTZ
    • 0.27BRL
      0.036303XTZ
    • 1BRL
      0.134458XTZ
    • 7BRL
      0.94121XTZ
    • 9BRL
      1.210128XTZ
    • 16BRL
      2.151338XTZ
    • 20BRL
      2.689173XTZ
    • 300BRL
      40.3376XTZ

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Tezos Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin98,499.548,317,139.2794,547.45571,395.8710,274,363.013,403,405.71
    ETHEthereum3,432.71289,852.663,294.9819,913.17358,061.99118,608.83
    USDTTether USDt1.0084.540.961125.80104.4434.59
    BNBBinance Coin660.5055,771.96634.003,831.5968,896.4522,822.10
    XRPXRP1.49126.281.438.67156.0051.67
    SOLSolana258.9921,868.80248.591,502.4027,015.058,948.79
    USDCUSD Coin1.0084.440.959925.80104.3134.55
    ADACardano1.0992.431.056.35114.1837.82
    AVAXAvalanche42.753,610.1941.03248.024,459.751,477.30
    DOGEDogecoin0.4464937.700.428572.5946.5715.42

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • vanry

      VANRY

      Vanar
    • vader

      VADER

      Vader Protocol
    • gns

      GNS

      Gains Network
    • dydx

      DYDX

      dYdX
    • adx

      ADX

      AdEx
    • rio

      RIO

      Realio Network
    • fayre

      FAYRE

      Fayre
    • mtl

      MTL

      Metal DAO
    • tokenwatch

      TOKENWATCH

      TokenWatch
    • snt

      SNT

      Status Network

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XTZ?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Tezos với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong Tezos?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.