Converter-BG

1 XTZ ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Tezos bằng 0.50892 Pound Sterling.

1 XTZ = 0.50892 GBP

Chuyển đổi 1 Tezos thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XTZ/GBP tỷ lệ: 1 XTZ = 0.50892 GBP

Mua Tezos (XTZ)

Chuyển thành

từ
xtz
XTZTezos
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/03/29 11:00

Tezos Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Tezos0.50892 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Tezos có giá trị là 0.50892 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 1.964945 Tezos.

Giá trị của Tezos đã thay đổi -4.49% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -6.92% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,036,690,501.522234 Tezos, Tezos hiện có vốn hóa thị trường là £ 553,125,772.39163

    Tezos Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XTZ ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1XTZ
      0.50892GBP
    • 12XTZ
      6.10707GBP
    • 16XTZ
      8.14276GBP
    • 20XTZ
      10.17845GBP
    • 30XTZ
      15.26768GBP
    • 32XTZ
      16.28552GBP
    • 35XTZ
      17.81229GBP
    • 50XTZ
      25.44613GBP
    • 100XTZ
      50.89227GBP
    • 200XTZ
      101.78455GBP
    • 300XTZ
      152.67683GBP
    • 1024XTZ
      521.13692GBP

    GBP ĐẾN XTZ

    • Số lượng
    • 1GBP
      1.964934XTZ
    • 12GBP
      23.579215XTZ
    • 16GBP
      31.438954XTZ
    • 20GBP
      39.298693XTZ
    • 30GBP
      58.948039XTZ
    • 32GBP
      62.877908XTZ
    • 35GBP
      68.772712XTZ
    • 50GBP
      98.246732XTZ
    • 100GBP
      196.493465XTZ
    • 200GBP
      392.98693XTZ
    • 300GBP
      589.480396XTZ
    • 1024GBP
      2,012.093086XTZ

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Tezos Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin82,669.097,071,427.9576,014.07476,107.877,022,773.473,141,277.05
    ETHEthereum1,865.62159,583.371,715.4310,744.49158,485.3770,890.29
    USDTTether USDt0.9994385.490.918975.7584.9037.97
    BNBBinance Coin603.9851,664.43555.363,478.4851,308.9622,950.42
    XRPXRP2.07177.831.9111.97176.6078.99
    SOLSolana125.6310,746.91115.52723.5710,672.974,774.00
    USDCUSD Coin0.9998885.520.919395.7584.9437.99
    ADACardano0.6692057.240.615323.8556.8425.42
    AVAXAvalanche19.921,704.0818.31114.731,692.35756.98
    DOGEDogecoin0.1706314.590.156900.9827414.496.48

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • vader

      VADER

      Vader Protocol
    • pit

      PIT

      Pitbull
    • sushi

      SUSHI

      SushiSwap
    • naka

      NAKA

      Nakamoto Games
    • bully

      BULLY

      Dolos The Bully
    • yooshi

      YOOSHI

      YooShi
    • rose

      ROSE

      Oasis Network
    • htr

      HTR

      Hathor
    • shibanft

      SHIBANFT

      ShibaNFT
    • spa

      SPA

      Sperax

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XTZ?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Tezos với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Tezos?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.