Converter-BG

1 XTZ ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Tezos bằng 0.95986 Euro.

1 XTZ = 0.95986 EUR

Chuyển đổi 1 Tezos thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XTZ/EUR tỷ lệ: 1 XTZ = 0.95986 EUR

Mua Tezos (XTZ)

Chuyển thành

từ
xtz
XTZTezos
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/02/02 06:59

Tezos Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Tezos0.95986 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Tezos có giá trị là 0.95986 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 1.041818 Tezos.

Giá trị của Tezos đã thay đổi -8.63% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -14.97% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,027,770,552.717665 Tezos, Tezos hiện có vốn hóa thị trường là € 1,079,050,190.51353

    Tezos Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XTZ ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1XTZ
      0.95986EUR
    • 10XTZ
      9.59869EUR
    • 12XTZ
      11.51843EUR
    • 15XTZ
      14.39804EUR
    • 20XTZ
      19.19738EUR
    • 35XTZ
      33.59542EUR
    • 37XTZ
      35.51516EUR
    • 75XTZ
      71.9902EUR
    • 77XTZ
      73.90994EUR
    • 250XTZ
      239.96734EUR
    • 500XTZ
      479.93469EUR
    • 2000XTZ
      1,919.73879EUR

    EUR ĐẾN XTZ

    • Số lượng
    • 1EUR
      1.041808XTZ
    • 10EUR
      10.418084XTZ
    • 12EUR
      12.5017XTZ
    • 15EUR
      15.627126XTZ
    • 20EUR
      20.836168XTZ
    • 35EUR
      36.463294XTZ
    • 37EUR
      38.54691XTZ
    • 75EUR
      78.13563XTZ
    • 77EUR
      80.219246XTZ
    • 250EUR
      260.4521XTZ
    • 500EUR
      520.9042XTZ
    • 2000EUR
      2,083.616801XTZ

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Tezos Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin99,824.368,653,908.6396,327.71583,173.919,839,575.373,563,699.74
    ETHEthereum3,090.54267,923.562,982.2818,054.96304,631.60110,331.54
    USDTTether USDt1.0086.700.965085.8498.5735.70
    BNBBinance Coin654.3856,729.41631.463,822.9164,501.8723,361.30
    XRPXRP2.87249.502.7716.81283.68102.74
    SOLSolana211.4118,327.83204.001,235.0820,838.927,547.44
    USDCUSD Coin1.0086.720.965325.8498.6035.71
    ADACardano0.8843076.660.853335.1687.1631.56
    AVAXAvalanche31.142,699.8730.05181.943,069.781,111.81
    DOGEDogecoin0.2996625.970.289171.7529.5310.69

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • bitcoin

      BITCOIN

      HarryPotterObamaSonic10Inu
    • ladys

      LADYS

      Milady Meme Coin
    • chr

      CHR

      Chromia
    • dydx

      DYDX

      dYdX
    • pork

      PORK

      PepeFork
    • bolt

      BOLT

      BOLT
    • juno

      JUNO

      JUNO
    • xbmax

      XBMAX

      xBMAX
    • aipepe

      AIPEPE

      AI PEPE KING
    • yldy

      YLDY

      Yieldly

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XTZ?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Tezos với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Tezos?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.