Converter-BG

1 XTZ ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Tezos bằng 0.63109 Euro.

1 XTZ = 0.63109 EUR

Chuyển đổi 1 Tezos thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XTZ/EUR tỷ lệ: 1 XTZ = 0.63109 EUR

Mua Tezos (XTZ)

Chuyển thành

từ
xtz
XTZTezos
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/03/10 02:59

Tezos Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Tezos0.63109 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Tezos có giá trị là 0.63109 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 1.58456 Tezos.

Giá trị của Tezos đã thay đổi -11.51% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -18.86% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,033,316,599.485971 Tezos, Tezos hiện có vốn hóa thị trường là € 732,270,454.35217

    Tezos Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XTZ ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1XTZ
      0.63109EUR
    • 10XTZ
      6.31096EUR
    • 12XTZ
      7.57316EUR
    • 15XTZ
      9.46645EUR
    • 20XTZ
      12.62193EUR
    • 35XTZ
      22.08838EUR
    • 37XTZ
      23.35058EUR
    • 75XTZ
      47.33226EUR
    • 77XTZ
      48.59445EUR
    • 250XTZ
      157.7742EUR
    • 500XTZ
      315.54841EUR
    • 2000XTZ
      1,262.19364EUR

    EUR ĐẾN XTZ

    • Số lượng
    • 1EUR
      1.584542XTZ
    • 10EUR
      15.845429XTZ
    • 12EUR
      19.014515XTZ
    • 15EUR
      23.768143XTZ
    • 20EUR
      31.690858XTZ
    • 35EUR
      55.459002XTZ
    • 37EUR
      58.628088XTZ
    • 75EUR
      118.840718XTZ
    • 77EUR
      122.009804XTZ
    • 250EUR
      396.135729XTZ
    • 500EUR
      792.271459XTZ
    • 2000EUR
      3,169.085839XTZ

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Tezos Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin81,835.827,135,997.7175,512.21473,927.657,287,116.002,988,595.21
    ETHEthereum2,046.86178,484.171,888.6911,853.78182,263.9174,750.15
    USDTTether USDt0.9999287.190.922655.7989.0336.51
    BNBBinance Coin558.1548,670.66515.023,232.3949,701.3520,383.54
    XRPXRP2.16188.951.9912.54192.9579.13
    SOLSolana126.5411,034.34116.76732.8311,268.014,621.24
    USDCUSD Coin0.9999287.190.922655.7989.0336.51
    ADACardano0.7368564.250.679914.2665.6126.90
    AVAXAvalanche18.111,579.3916.71104.891,612.84661.46
    DOGEDogecoin0.1708714.900.157670.9895815.216.24

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • ntvrk

      NTVRK

      Netvrk
    • mine

      MINE

      Pylon Protocol
    • mfg

      MFG

      Smart MFG
    • blt

      BLT

      Blocto Token
    • fida

      FIDA

      Bonfida
    • xlm

      XLM

      Stellar Network
    • tao

      TAO

      Bittensor
    • paint

      PAINT

      MurAll
    • xend

      XEND

      Xend Finance
    • bxen

      BXEN

      XEN Crypto

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XTZ?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Tezos với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Tezos?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.