Converter-BG

1 VLX ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Velas bằng 0.01127 United States Dollar.

1 VLX = 0.01127 USD

Chuyển đổi 1 Velas thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

VLX/USD tỷ lệ: 1 VLX = 0.01127 USD

Mua Velas (VLX)

Chuyển thành

từ
vlx
VLXVelas
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/02/05 05:58

Velas Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Velas0.01127 USD . Điều này có nghĩa là 1 Velas có giá trị là 0.01127 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 88.731144 Velas.

Giá trị của Velas đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 2,681,550,349.560174 Velas, Velas hiện có vốn hóa thị trường là $ 15,903,444.03132

    Velas Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    VLX ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1VLX
      0.01127USD
    • 10VLX
      0.11271USD
    • 11VLX
      0.12398USD
    • 16VLX
      0.18034USD
    • 30VLX
      0.33814USD
    • 35VLX
      0.3945USD
    • 50VLX
      0.56357USD
    • 69VLX
      0.77773USD
    • 77VLX
      0.8679USD
    • 100VLX
      1.12715USD
    • 250VLX
      2.81788USD
    • 5000VLX
      56.35772USD

    USD ĐẾN VLX

    • Số lượng
    • 1USD
      88.7189VLX
    • 10USD
      887.1897VLX
    • 11USD
      975.9087VLX
    • 16USD
      1,419.5036VLX
    • 30USD
      2,661.5693VLX
    • 35USD
      3,105.1642VLX
    • 50USD
      4,435.9489VLX
    • 69USD
      6,121.6095VLX
    • 77USD
      6,831.3613VLX
    • 100USD
      8,871.8979VLX
    • 250USD
      22,179.7447VLX
    • 5000USD
      443,594.8953VLX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Velas Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,733.398,519,956.8694,174.92562,895.499,841,857.433,514,014.11
    ETHEthereum2,756.76240,322.082,656.3815,877.57277,608.8799,119.65
    USDTTether USDt1.0087.180.963725.76100.7135.96
    BNBBinance Coin574.9650,123.19554.033,311.5357,899.9720,673.06
    XRPXRP2.50218.272.4114.42252.1490.02
    SOLSolana204.9517,866.80197.481,180.4220,638.897,369.07
    USDCUSD Coin0.9999387.170.963525.75100.6935.95
    ADACardano0.7446364.910.717524.2874.9826.77
    AVAXAvalanche26.622,320.8425.65153.332,680.92957.22
    DOGEDogecoin0.2648823.090.255231.5226.679.52

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • data

      DATA

      Streamr
    • smty

      SMTY

      Smoothy
    • psy

      PSY

      PsyOptions
    • gfilm

      GFILM

      Gala Film
    • eternal

      ETERNAL

      CryptoMines
    • ldo

      LDO

      Lido DAO Token
    • van

      VAN

      VAN
    • clv

      CLV

      Clover Finance
    • zkj

      ZKJ

      Polyhedra Network
    • jewel

      JEWEL

      DeFi Kingdoms

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong VLX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Velas với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Velas?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.