Converter-BG

1 VLX ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Velas bằng 0.01086 Euro.

1 VLX = 0.01086 EUR

Chuyển đổi 1 Velas thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

VLX/EUR tỷ lệ: 1 VLX = 0.01086 EUR

Mua Velas (VLX)

Chuyển thành

từ
vlx
VLXVelas
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/02/05 06:00

Velas Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Velas0.01086 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Velas có giá trị là 0.01086 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 92.081031 Velas.

Giá trị của Velas đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 2,681,550,349.560174 Velas, Velas hiện có vốn hóa thị trường là € 15,324,399.63414

    Velas Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    VLX ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1VLX
      0.01086EUR
    • 10VLX
      0.10861EUR
    • 11VLX
      0.11947EUR
    • 32VLX
      0.34755EUR
    • 37VLX
      0.40186EUR
    • 50VLX
      0.54305EUR
    • 75VLX
      0.81458EUR
    • 77VLX
      0.8363EUR
    • 100VLX
      1.08611EUR
    • 200VLX
      2.17222EUR
    • 250VLX
      2.71528EUR
    • 500VLX
      5.43057EUR

    EUR ĐẾN VLX

    • Số lượng
    • 1EUR
      92.0712VLX
    • 10EUR
      920.7129VLX
    • 11EUR
      1,012.7842VLX
    • 32EUR
      2,946.2814VLX
    • 37EUR
      3,406.6379VLX
    • 50EUR
      4,603.5647VLX
    • 75EUR
      6,905.3471VLX
    • 77EUR
      7,089.4897VLX
    • 100EUR
      9,207.1294VLX
    • 200EUR
      18,414.2589VLX
    • 250EUR
      23,017.8237VLX
    • 500EUR
      46,035.6474VLX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Velas Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,731.578,519,798.4494,173.17562,885.029,841,674.433,513,948.77
    ETHEthereum2,755.35240,199.402,655.0315,869.46277,467.1799,069.05
    USDTTether USDt1.0087.180.963725.76100.7135.96
    BNBBinance Coin574.9750,124.06554.043,311.5957,900.9820,673.42
    XRPXRP2.49217.892.4014.39251.6989.86
    SOLSolana204.9317,865.66197.471,180.3420,637.587,368.60
    USDCUSD Coin0.9999387.170.963525.75100.6935.95
    ADACardano0.7446564.910.717534.2874.9826.77
    AVAXAvalanche26.612,320.2325.64153.292,680.22956.96
    DOGEDogecoin0.2648223.080.255181.5226.669.52

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • asr

      ASR

      AS Roma Fan Token
    • l3

      L3

      Layer3
    • vrtx

      VRTX

      Vertex Protocol
    • lbr

      LBR

      Lybra Finance
    • fayre

      FAYRE

      Fayre
    • noia

      NOIA

      Syntropy
    • smartnft

      SMARTNFT

      SmartNFT
    • niftsy

      NIFTSY

      Envelop
    • mbx

      MBX

      MobiePay
    • collab

      COLLAB

      Collab.Land

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong VLX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Velas với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Velas?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.