Converter-BG

1 VLX ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử Velas bằng 1.72936 Japanese Yen.

1 VLX = 1.72936 JPY

Chuyển đổi 1 Velas thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

VLX/JPY tỷ lệ: 1 VLX = 1.72936 JPY

Mua Velas (VLX)

Chuyển thành

từ
vlx
VLXVelas
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/02/05 06:00

Velas Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Velas1.72936 JPY . Điều này có nghĩa là 1 Velas có giá trị là 1.72936 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 0.578248 Velas.

Giá trị của Velas đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 2,681,550,349.560174 Velas, Velas hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 2,440,032,020.49465

    Velas Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    VLX ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 0.0003VLX
      0.00051JPY
    • 0.025VLX
      0.04323JPY
    • 0.04VLX
      0.06917JPY
    • 0.05VLX
      0.08646JPY
    • 0.12VLX
      0.20752JPY
    • 0.6VLX
      1.03762JPY
    • 1VLX
      1.72936JPY
    • 4VLX
      6.91747JPY
    • 9VLX
      15.56432JPY
    • 15VLX
      25.94054JPY
    • 30VLX
      51.88108JPY
    • 77VLX
      133.16145JPY

    JPY ĐẾN VLX

    • Số lượng
    • 0.0003JPY
      0.0001VLX
    • 0.025JPY
      0.0144VLX
    • 0.04JPY
      0.0231VLX
    • 0.05JPY
      0.0289VLX
    • 0.12JPY
      0.0693VLX
    • 0.6JPY
      0.3469VLX
    • 1JPY
      0.5782VLX
    • 4JPY
      2.3129VLX
    • 9JPY
      5.2042VLX
    • 15JPY
      8.6736VLX
    • 30JPY
      17.3473VLX
    • 77JPY
      44.5248VLX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Velas Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,823.308,527,794.9394,261.56563,413.339,850,911.603,517,246.88
    ETHEthereum2,742.79239,104.152,642.9215,797.10276,201.9998,617.32
    USDTTether USDt1.0087.180.963725.76100.7135.96
    BNBBinance Coin574.3450,069.13553.433,307.9657,837.5320,650.76
    XRPXRP2.49217.882.4014.39251.6889.86
    SOLSolana205.1017,879.96197.631,181.2920,654.107,374.50
    USDCUSD Coin1.0087.170.963615.75100.7035.95
    ADACardano0.7430664.770.716004.2774.8226.71
    AVAXAvalanche26.592,318.4825.62153.172,678.21956.24
    DOGEDogecoin0.2642823.030.254661.5226.619.50

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • jav

      JAV

      Javsphere
    • zero

      ZERO

      ZERO
    • birb

      BIRB

      Birb
    • ladys

      LADYS

      Milady Meme Coin
    • umg

      UMG

      UnderMineGold
    • mmap

      MMAP

      MoneyMap
    • fury

      FURY

      Engines of Fury
    • toko

      TOKO

      Tokoin
    • dbr

      DBR

      deBridge
    • snek

      SNEK

      Snek

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong VLX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Velas với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong Velas?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.