Converter-BG

1 VLX ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Velas bằng 0.0067 Pound Sterling.

1 VLX = 0.0067 GBP

Chuyển đổi 1 Velas thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

VLX/GBP tỷ lệ: 1 VLX = 0.0067 GBP

Mua Velas (VLX)

Chuyển thành

từ
vlx
VLXVelas
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/08 10:00

Velas Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Velas0.0067 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Velas có giá trị là 0.0067 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 149.253731 Velas.

Giá trị của Velas đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 2,651,184,805.5103264 Velas, Velas hiện có vốn hóa thị trường là £ 16,818,861.14218

    Velas Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    VLX ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1VLX
      0.0067GBP
    • 12.5VLX
      0.08379GBP
    • 15VLX
      0.10055GBP
    • 27VLX
      0.18099GBP
    • 30VLX
      0.2011GBP
    • 32VLX
      0.21451GBP
    • 37VLX
      0.24803GBP
    • 77VLX
      0.51618GBP
    • 250VLX
      1.67591GBP
    • 1000VLX
      6.70364GBP
    • 1024VLX
      6.86453GBP
    • 5000VLX
      33.51824GBP

    GBP ĐẾN VLX

    • Số lượng
    • 1GBP
      149.1725VLX
    • 12.5GBP
      1,864.6562VLX
    • 15GBP
      2,237.5875VLX
    • 27GBP
      4,027.6575VLX
    • 30GBP
      4,475.175VLX
    • 32GBP
      4,773.52VLX
    • 37GBP
      5,519.3825VLX
    • 77GBP
      11,486.2825VLX
    • 250GBP
      37,293.1251VLX
    • 1000GBP
      149,172.5005VLX
    • 1024GBP
      152,752.6405VLX
    • 5000GBP
      745,862.5025VLX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Velas Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin75,953.556,408,215.5370,465.15432,358.097,424,394.342,609,847.83
    ETHEthereum2,909.26245,455.142,699.0416,560.69284,378.0499,965.51
    USDTTether USDt1.0084.440.928575.6997.8334.39
    BNBBinance Coin596.6650,340.88553.553,396.4658,323.6520,502.12
    XRPXRP0.5487346.290.509083.1253.6318.85
    SOLSolana201.5317,003.82186.971,147.2319,700.196,925.07
    USDCUSD Coin0.9999484.360.927695.6997.7434.35
    ADACardano0.4335136.570.402192.4642.3714.89
    AVAXAvalanche27.712,338.3925.71157.772,709.20952.34
    DOGEDogecoin0.1957316.510.181581.1119.136.72

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • dmail

      DMAIL

      Dmail Network
    • ice

      ICE

      Popsicle Finance
    • moon

      MOON

      r/CryptoCurrency Moons
    • strip

      STRIP

      Stripto
    • duck

      DUCK

      Duck Rocket
    • people

      PEOPLE

      ConstitutionDAO
    • mnt

      MNT

      Mantle
    • xaut

      XAUT

      Tether Gold
    • grimace

      GRIMACE

      Grimace
    • dash

      DASH

      dash

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong VLX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Velas với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Velas?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.