Converter-BG

1 PUNDIX ĐẾN USD

1 Tiền điện tử PundiX bằng 0.35448 United States Dollar.

1 PUNDIX = 0.35448 USD

Chuyển đổi 1 PundiX thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

PUNDIX/USD tỷ lệ: 1 PUNDIX = 0.35448 USD

Mua PundiX (PUNDIX)

Chuyển thành

từ
pundix
PUNDIXPundiX
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/02/05 08:59

PundiX Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của PundiX0.35448 USD . Điều này có nghĩa là 1 PundiX có giá trị là 0.35448 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 2.821033 PundiX.

Giá trị của PundiX đã thay đổi +2.04% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -16.2% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 258,491,637.23 PundiX, PundiX hiện có vốn hóa thị trường là $ 88,883,583.39111

    PundiX Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    PUNDIX ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1PUNDIX
      0.35448USD
    • 11PUNDIX
      3.89929USD
    • 12.5PUNDIX
      4.43101USD
    • 15PUNDIX
      5.31721USD
    • 16PUNDIX
      5.67169USD
    • 20PUNDIX
      7.08962USD
    • 35PUNDIX
      12.40684USD
    • 37PUNDIX
      13.1158USD
    • 75PUNDIX
      26.58608USD
    • 100PUNDIX
      35.44811USD
    • 1024PUNDIX
      362.98871USD
    • 2000PUNDIX
      708.96232USD

    USD ĐẾN PUNDIX

    • Số lượng
    • 1USD
      2.82PUNDIX
    • 11USD
      31.03PUNDIX
    • 12.5USD
      35.26PUNDIX
    • 15USD
      42.31PUNDIX
    • 16USD
      45.13PUNDIX
    • 20USD
      56.42PUNDIX
    • 35USD
      98.73PUNDIX
    • 37USD
      104.37PUNDIX
    • 75USD
      211.57PUNDIX
    • 100USD
      282.1PUNDIX
    • 1024USD
      2,888.72PUNDIX
    • 2000USD
      5,642.04PUNDIX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    PundiX Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,445.838,521,096.1193,660.35562,895.769,617,854.143,503,159.52
    ETHEthereum2,760.96241,431.112,653.7115,948.71272,505.9299,256.20
    USDTTether USDt1.0087.460.961425.7798.7235.96
    BNBBinance Coin569.7349,819.94547.603,291.0556,232.3120,481.78
    XRPXRP2.50219.472.4114.49247.7190.22
    SOLSolana203.7617,817.77195.841,177.0220,111.127,325.17
    USDCUSD Coin1.0087.640.963345.7898.9236.03
    ADACardano0.7498665.570.720734.3374.0126.95
    AVAXAvalanche26.782,342.3425.74154.732,643.82962.97
    DOGEDogecoin0.2647123.140.254431.5226.129.51

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • rad

      RAD

      Radicle
    • xlm

      XLM

      Stellar Network
    • woo

      WOO

      Wootrade
    • doge

      DOGE

      Dogecoin
    • ever

      EVER

      Everscale
    • itgr

      ITGR

      Integral
    • zkf_zkf

      ZKF_ZKF

      ZKFair
    • vvaifu

      VVAIFU

      Dasha
    • bal

      BAL

      Balancer
    • mav

      MAV

      Maverick Protocol

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong PUNDIX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu PundiX với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong PundiX?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.