Converter-BG

1 PUNDIX ĐẾN INR

1 Tiền điện tử PundiX bằng 31.00434 Indian Rupee.

1 PUNDIX = 31.00434 INR

Chuyển đổi 1 PundiX thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

PUNDIX/INR tỷ lệ: 1 PUNDIX = 31.00434 INR

Mua PundiX (PUNDIX)

Chuyển thành

từ
pundix
PUNDIXPundiX
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/02/05 08:00

PundiX Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của PundiX30.9991 INR . Điều này có nghĩa là 1 PundiX có giá trị là 30.9991 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.032259 PundiX.

Giá trị của PundiX đã thay đổi +2.54% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -15.45% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 258,491,637.23 PundiX, PundiX hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 7,763,161,885.48256

    PundiX Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    PUNDIX ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.003PUNDIX
      0.09299INR
    • 0.012PUNDIX
      0.37198INR
    • 0.04PUNDIX
      1.23996INR
    • 0.06PUNDIX
      1.85994INR
    • 0.08PUNDIX
      2.47992INR
    • 0.39PUNDIX
      12.08965INR
    • 0.6PUNDIX
      18.59946INR
    • 0.8912PUNDIX
      27.6264INR
    • 1PUNDIX
      30.9991INR
    • 69PUNDIX
      2,138.93815INR
    • 100PUNDIX
      3,099.91036INR
    • 250PUNDIX
      7,749.77591INR

    INR ĐẾN PUNDIX

    • Số lượng
    • 0.003INR
      0PUNDIX
    • 0.012INR
      0PUNDIX
    • 0.04INR
      0PUNDIX
    • 0.06INR
      0PUNDIX
    • 0.08INR
      0PUNDIX
    • 0.39INR
      0.01PUNDIX
    • 0.6INR
      0.01PUNDIX
    • 0.8912INR
      0.02PUNDIX
    • 1INR
      0.03PUNDIX
    • 69INR
      2.22PUNDIX
    • 100INR
      3.22PUNDIX
    • 250INR
      8.06PUNDIX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    PundiX Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,665.148,529,689.5893,884.81562,492.619,648,941.863,510,479.63
    ETHEthereum2,760.14241,060.012,653.3015,896.76272,691.5299,210.67
    USDTTether USDt1.0087.360.961615.7698.8235.95
    BNBBinance Coin572.2949,981.92550.143,296.0756,540.4720,570.56
    XRPXRP2.50218.612.4014.41247.2989.97
    SOLSolana204.2617,839.64196.351,176.4320,180.537,342.08
    USDCUSD Coin1.0087.670.965035.7899.1836.08
    ADACardano0.7483965.360.719424.3173.9326.90
    AVAXAvalanche26.752,336.6825.71154.092,643.29961.68
    DOGEDogecoin0.2644623.090.254221.5226.129.50

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • okb

      OKB

      OKB
    • caw

      CAW

      A Hunters Dream
    • ubsn

      UBSN

      SilentNotary
    • cwif

      CWIF

      catwifhat
    • shib

      SHIB

      SHIBA INU
    • farm

      FARM

      Harvest Finance
    • liq

      LIQ

      LIQ Protocol
    • hzm

      HZM

      HZM Coin
    • bxen

      BXEN

      XEN Crypto
    • lumia

      LUMIA

      Lumia

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong PUNDIX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu PundiX với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong PundiX?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.