Converter-BG

1 PUNDIX ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử PundiX bằng 0.22593 Pound Sterling.

1 PUNDIX = 0.22593 GBP

Chuyển đổi 1 PundiX thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

PUNDIX/GBP tỷ lệ: 1 PUNDIX = 0.22593 GBP

Mua PundiX (PUNDIX)

Chuyển thành

từ
pundix
PUNDIXPundiX
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/03/12 10:59

PundiX Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của PundiX0.22585 GBP . Điều này có nghĩa là 1 PundiX có giá trị là 0.22585 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 4.427717 PundiX.

Giá trị của PundiX đã thay đổi +2.38% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -7.67% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 258,394,551.0999244 PundiX, PundiX hiện có vốn hóa thị trường là £ 60,130,141.83995

    PundiX Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    PUNDIX ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1PUNDIX
      0.22585GBP
    • 11PUNDIX
      2.4844GBP
    • 20PUNDIX
      4.51709GBP
    • 27PUNDIX
      6.09808GBP
    • 30PUNDIX
      6.77564GBP
    • 32PUNDIX
      7.22735GBP
    • 35PUNDIX
      7.90492GBP
    • 37PUNDIX
      8.35663GBP
    • 75PUNDIX
      16.93911GBP
    • 200PUNDIX
      45.17098GBP
    • 300PUNDIX
      67.75647GBP
    • 500PUNDIX
      112.92745GBP

    GBP ĐẾN PUNDIX

    • Số lượng
    • 1GBP
      4.42PUNDIX
    • 11GBP
      48.7PUNDIX
    • 20GBP
      88.55PUNDIX
    • 27GBP
      119.54PUNDIX
    • 30GBP
      132.82PUNDIX
    • 32GBP
      141.68PUNDIX
    • 35GBP
      154.96PUNDIX
    • 37GBP
      163.82PUNDIX
    • 75GBP
      332.07PUNDIX
    • 200GBP
      885.52PUNDIX
    • 300GBP
      1,328.28PUNDIX
    • 500GBP
      2,213.81PUNDIX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    PundiX Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin82,701.097,213,806.2375,827.72480,551.277,165,950.663,027,827.95
    ETHEthereum1,914.13166,965.191,755.0511,122.46165,857.5670,079.76
    USDTTether USDt0.9999987.220.916885.8186.6436.61
    BNBBinance Coin558.6848,732.71512.253,246.3548,409.4320,454.42
    XRPXRP2.19191.182.0012.73189.9180.24
    SOLSolana125.6210,958.12115.18729.9810,885.424,599.41
    USDCUSD Coin1.0087.230.916975.8186.6536.61
    ADACardano0.7354364.150.674314.2763.7226.92
    AVAXAvalanche18.051,575.1416.55104.921,564.69661.12
    DOGEDogecoin0.1680514.650.154080.9765014.566.15

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • osmo

      OSMO

      Osmosis
    • solama

      SOLAMA

      Solama
    • dep

      DEP

      DEAPcoin
    • ladys

      LADYS

      Milady Meme Coin
    • lunai

      LUNAI

      Luna by Virtuals
    • metagear

      METAGEAR

      MetaGear
    • megaland

      MEGALAND

      Metagalaxy Land
    • ggmt

      GGMT

      Green Grey MetaGame
    • mith

      MITH

      Mithril
    • epx

      EPX

      Ellipsis

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong PUNDIX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu PundiX với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong PundiX?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.