Converter-BG

1 PUNDIX ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử PundiX bằng 2.65294 Brazilian Real.

1 PUNDIX = 2.65294 BRL

Chuyển đổi 1 PundiX thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

PUNDIX/BRL tỷ lệ: 1 PUNDIX = 2.65294 BRL

Mua PundiX (PUNDIX)

Chuyển thành

từ
pundix
PUNDIXPundiX
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/21 16:00

PundiX Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của PundiX2.65294 BRL . Điều này có nghĩa là 1 PundiX có giá trị là 2.65294 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 0.37694 PundiX.

Giá trị của PundiX đã thay đổi +2.39% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -17.85% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 258,491,637.23 PundiX, PundiX hiện có vốn hóa thị trường là R$ 729,101,986.78843

    PundiX Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    PUNDIX ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 0.00011PUNDIX
      0.00029BRL
    • 0.0013PUNDIX
      0.00344BRL
    • 0.003PUNDIX
      0.00795BRL
    • 0.025PUNDIX
      0.06632BRL
    • 0.081PUNDIX
      0.21488BRL
    • 0.1PUNDIX
      0.26529BRL
    • 0.27PUNDIX
      0.71629BRL
    • 0.35PUNDIX
      0.92852BRL
    • 0.8912PUNDIX
      2.3643BRL
    • 1PUNDIX
      2.65294BRL
    • 12PUNDIX
      31.83531BRL
    • 30PUNDIX
      79.58827BRL

    BRL ĐẾN PUNDIX

    • Số lượng
    • 0.00011BRL
      0PUNDIX
    • 0.0013BRL
      0PUNDIX
    • 0.003BRL
      0PUNDIX
    • 0.025BRL
      0PUNDIX
    • 0.081BRL
      0.03PUNDIX
    • 0.1BRL
      0.03PUNDIX
    • 0.27BRL
      0.1PUNDIX
    • 0.35BRL
      0.13PUNDIX
    • 0.8912BRL
      0.33PUNDIX
    • 1BRL
      0.37PUNDIX
    • 12BRL
      4.52PUNDIX
    • 30BRL
      11.3PUNDIX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    PundiX Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,216.818,258,813.2393,208.85591,661.5210,008,046.643,421,419.48
    ETHEthereum3,373.92286,623.063,234.8220,533.68347,330.40118,740.75
    USDTTether USDt0.9999284.940.958706.08102.9335.19
    BNBBinance Coin664.2256,427.40636.834,042.4668,378.8423,376.46
    XRPXRP2.23189.552.1313.57229.7078.52
    SOLSolana184.8915,707.11177.271,125.2519,033.916,507.06
    USDCUSD Coin1.0084.960.958906.08102.9535.19
    ADACardano0.9131877.570.875535.5594.0032.13
    AVAXAvalanche38.213,246.8236.64232.603,934.501,345.07
    DOGEDogecoin0.3228427.420.309531.9633.2311.36

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • saito

      SAITO

      Saito
    • 1cat

      1CAT

      Bitcoin Cats
    • prcl

      PRCL

      Parcl
    • fakt

      FAKT

      Medifakt
    • satoshi

      SATOSHI

      SATOSHI•NAKAMOTO
    • mith

      MITH

      Mithril
    • shoot

      SHOOT

      Mars Battle
    • htr

      HTR

      Hathor
    • leo

      LEO

      UNUS SED LEO
    • cx1

      CX1

      ChorusX

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong PUNDIX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu PundiX với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong PundiX?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.