Converter-BG

1 PHB ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Phoenix bằng 0.76357 Pound Sterling.

1 PHB = 0.76357 GBP

Chuyển đổi 1 Phoenix thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

PHB/GBP tỷ lệ: 1 PHB = 0.76357 GBP

Mua Phoenix (PHB)

Chuyển thành

từ
phb
PHBPhoenix
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/02/22 21:00

Phoenix Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Phoenix0.76357 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Phoenix có giá trị là 0.76357 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 1.309637 Phoenix.

Giá trị của Phoenix đã thay đổi +3.76% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +2.11% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 54,297,988.19893024 Phoenix, Phoenix hiện có vốn hóa thị trường là £ 40,004,916.50265

    Phoenix Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    PHB ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1PHB
      0.76357GBP
    • 10PHB
      7.63575GBP
    • 11PHB
      8.39933GBP
    • 12PHB
      9.16291GBP
    • 16PHB
      12.21721GBP
    • 20PHB
      15.27151GBP
    • 25PHB
      19.08939GBP
    • 54PHB
      41.2331GBP
    • 75PHB
      57.26819GBP
    • 250PHB
      190.89398GBP
    • 1024PHB
      781.90175GBP
    • 5000PHB
      3,817.87967GBP

    GBP ĐẾN PHB

    • Số lượng
    • 1GBP
      1.30962744PHB
    • 10GBP
      13.09627443PHB
    • 11GBP
      14.40590187PHB
    • 12GBP
      15.71552932PHB
    • 16GBP
      20.95403909PHB
    • 20GBP
      26.19254886PHB
    • 25GBP
      32.74068608PHB
    • 54GBP
      70.71988194PHB
    • 75GBP
      98.22205825PHB
    • 250GBP
      327.40686085PHB
    • 1024GBP
      1,341.05850206PHB
    • 5000GBP
      6,548.1372171PHB

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Phoenix Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin96,648.488,369,710.8492,406.96554,037.438,548,424.523,520,575.79
    ETHEthereum2,769.34239,824.272,647.8115,875.29244,945.11100,877.98
    USDTTether USDt1.0086.600.956145.7388.4536.42
    BNBBinance Coin669.8558,009.04640.453,839.9359,247.6824,400.51
    XRPXRP2.58223.672.4614.80228.4494.08
    SOLSolana172.8414,968.31165.25990.8315,287.926,296.16
    USDCUSD Coin0.9999386.590.956055.7388.4436.42
    ADACardano0.7793067.480.745104.4668.9228.38
    AVAXAvalanche25.952,247.5924.81148.782,295.59945.41
    DOGEDogecoin0.2469521.380.236111.4121.848.99

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • moodeng

      MOODENG

      Moo Deng
    • marblex

      MARBLEX

      MARBLEX
    • xen

      XEN

      XEN Crypto
    • music

      MUSIC

      Gala Music
    • milk

      MILK

      The Crypto You
    • shield

      SHIELD

      Crypto Shield
    • mochi_base

      MOCHI_BASE

      mochi
    • puffer

      PUFFER

      Puffer
    • kine

      KINE

      KINE
    • sudo

      SUDO

      sudoswap

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong PHB?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Phoenix với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Phoenix?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.