Converter-BG

1 PHB ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Phoenix bằng 1.62762 Euro.

1 PHB = 1.62762 EUR

Chuyển đổi 1 Phoenix thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

PHB/EUR tỷ lệ: 1 PHB = 1.62762 EUR

Mua Phoenix (PHB)

Chuyển thành

từ
phb
PHBPhoenix
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/17 22:00

Phoenix Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Phoenix1.62762 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Phoenix có giá trị là 1.62762 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 0.614394 Phoenix.

Giá trị của Phoenix đã thay đổi -3.81% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -10.92% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 52,622,380 Phoenix, Phoenix hiện có vốn hóa thị trường là € 87,927,008.82602

    Phoenix Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    PHB ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 0.00001PHB
      0.00001EUR
    • 0.0001PHB
      0.00016EUR
    • 0.02PHB
      0.03255EUR
    • 0.025PHB
      0.04069EUR
    • 0.16PHB
      0.26041EUR
    • 1PHB
      1.62762EUR
    • 2PHB
      3.25524EUR
    • 25PHB
      40.69062EUR
    • 27PHB
      43.94587EUR
    • 35PHB
      56.96687EUR
    • 54PHB
      87.89174EUR
    • 200PHB
      325.52498EUR

    EUR ĐẾN PHB

    • Số lượng
    • 0.00001EUR
      0.00000614PHB
    • 0.0001EUR
      0.00006143PHB
    • 0.02EUR
      0.01228784PHB
    • 0.025EUR
      0.0153598PHB
    • 0.16EUR
      0.09830274PHB
    • 1EUR
      0.61439216PHB
    • 2EUR
      1.22878432PHB
    • 25EUR
      15.35980405PHB
    • 27EUR
      16.58858837PHB
    • 35EUR
      21.50372567PHB
    • 54EUR
      33.17717675PHB
    • 200EUR
      122.87843242PHB

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Phoenix Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin89,486.247,557,890.3984,977.57518,702.558,950,231.953,092,429.27
    ETHEthereum3,081.72260,278.122,926.4517,863.04308,227.49106,496.87
    USDTTether USDt1.0084.470.949775.79100.0334.56
    BNBBinance Coin617.4652,149.99586.353,579.0861,757.2521,337.98
    XRPXRP1.0588.830.998856.09105.2036.34
    SOLSolana234.9719,845.73223.131,362.0223,501.788,120.19
    USDCUSD Coin1.0084.460.949725.79100.0234.56
    ADACardano0.7056059.590.670054.0970.5724.38
    AVAXAvalanche34.812,940.8233.06201.833,482.591,203.28
    DOGEDogecoin0.3578630.220.339832.0735.7912.36

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • 1inch

      1INCH

      1INCH
    • cwar

      CWAR

      Cryowar
    • weld

      WELD

      WELD
    • bunny

      BUNNY

      Pancake Bunny
    • ach

      ACH

      Alchemy Pay
    • cyber

      CYBER

      CyberConnect
    • avax

      AVAX

      Avalanche
    • xspectar

      XSPECTAR

      xSPECTAR
    • glq

      GLQ

      Graphlinq Protocol
    • shih

      SHIH

      Shih Tzu

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong PHB?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Phoenix với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Phoenix?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.