Converter-BG

1 PHB ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử Phoenix bằng 8.65291 Brazilian Real.

1 PHB = 8.65291 BRL

Chuyển đổi 1 Phoenix thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

PHB/BRL tỷ lệ: 1 PHB = 8.65291 BRL

Mua Phoenix (PHB)

Chuyển thành

từ
phb
PHBPhoenix
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/03 11:58

Phoenix Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Phoenix8.65291 BRL . Điều này có nghĩa là 1 Phoenix có giá trị là 8.65291 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 0.115568 Phoenix.

Giá trị của Phoenix đã thay đổi -5.69% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -8.56% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 52,383,703 Phoenix, Phoenix hiện có vốn hóa thị trường là R$ 505,922,466.45733

    Phoenix Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    PHB ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 0.00001PHB
      0.00008BRL
    • 0.00005PHB
      0.00043BRL
    • 0.00011PHB
      0.00095BRL
    • 0.0002PHB
      0.00173BRL
    • 0.09PHB
      0.77876BRL
    • 0.093PHB
      0.80472BRL
    • 0.18PHB
      1.55752BRL
    • 1PHB
      8.65291BRL
    • 2.5PHB
      21.63229BRL
    • 25PHB
      216.32297BRL
    • 35PHB
      302.85216BRL
    • 200PHB
      1,730.58378BRL

    BRL ĐẾN PHB

    • Số lượng
    • 0.00001BRL
      0.00000115PHB
    • 0.00005BRL
      0.00000577PHB
    • 0.00011BRL
      0.00001271PHB
    • 0.0002BRL
      0.00002311PHB
    • 0.09BRL
      0.01040111PHB
    • 0.093BRL
      0.01074781PHB
    • 0.18BRL
      0.02080222PHB
    • 1BRL
      0.11556793PHB
    • 2.5BRL
      0.28891984PHB
    • 25BRL
      2.88919845PHB
    • 35BRL
      4.04487783PHB
    • 200BRL
      23.1135876PHB

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Phoenix Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin68,471.145,760,740.8063,194.42401,884.566,701,444.012,350,374.98
    ETHEthereum2,458.26206,823.622,268.8214,428.56240,596.9984,383.77
    USDTTether USDt0.9996884.100.922645.8697.8434.31
    BNBBinance Coin558.6947,005.29515.643,279.2154,681.0419,178.10
    XRPXRP0.5025542.280.463822.9449.1817.25
    SOLSolana163.9613,795.35151.33962.4016,048.075,628.48
    USDCUSD Coin1.0084.130.922975.8697.8734.32
    ADACardano0.3365728.310.310631.9732.9411.55
    AVAXAvalanche23.241,955.8421.45136.442,275.22797.98
    DOGEDogecoin0.1497312.590.138190.8788414.655.13

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • zeta

      ZETA

      Zetachain
    • atri

      ATRI

      Atari Token
    • qi

      QI

      BENQI
    • silk

      SILK

      Spider Tanks
    • dydx

      DYDX

      dYdX
    • lbr

      LBR

      Lybra Finance
    • fio

      FIO

      FIO Protocol
    • enj

      ENJ

      Enjin
    • order

      ORDER

      Orderly Network
    • fina

      FINA

      Defina Finance

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong PHB?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Phoenix với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong Phoenix?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.