Converter-BG

1 PHB ĐẾN CAD

1 Tiền điện tử Phoenix bằng 1.80481 Canadian Dollar.

1 PHB = 1.80481 CAD

Chuyển đổi 1 Phoenix thành Canadian Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

PHB/CAD tỷ lệ: 1 PHB = 1.80481 CAD

Mua Phoenix (PHB)

Chuyển thành

từ
phb
PHBPhoenix
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/19 01:00

Phoenix Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Phoenix1.80481 CAD . Điều này có nghĩa là 1 Phoenix có giá trị là 1.80481 CAD. Ngược lại, 1 CAD sẽ cho phép bạn mua 0.554074 Phoenix.

Giá trị của Phoenix đã thay đổi +8.53% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +8.44% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 51,447,610 Phoenix, Phoenix hiện có vốn hóa thị trường là $ 84,160,097.46867

    Phoenix Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    PHB ĐẾN CAD

    • Số lượng
    • 0.00005PHB
      0.00009CAD
    • 0.0013PHB
      0.00234CAD
    • 0.0015PHB
      0.0027CAD
    • 0.16PHB
      0.28877CAD
    • 0.2PHB
      0.36096CAD
    • 1PHB
      1.80481CAD
    • 2.5PHB
      4.51204CAD
    • 3PHB
      5.41445CAD
    • 4PHB
      7.21927CAD
    • 6PHB
      10.8289CAD
    • 11PHB
      19.853CAD
    • 32PHB
      57.75418CAD

    CAD ĐẾN PHB

    • Số lượng
    • 0.00005CAD
      0.0000277PHB
    • 0.0013CAD
      0.00072029PHB
    • 0.0015CAD
      0.0008311PHB
    • 0.16CAD
      0.08865158PHB
    • 0.2CAD
      0.11081447PHB
    • 1CAD
      0.55407239PHB
    • 2.5CAD
      1.38518099PHB
    • 3CAD
      1.66221718PHB
    • 4CAD
      2.21628958PHB
    • 6CAD
      3.32443437PHB
    • 11CAD
      6.09479636PHB
    • 32CAD
      17.73031669PHB

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Phoenix Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin61,762.235,170,910.5255,732.26337,370.035,689,666.612,104,146.66
    ETHEthereum2,382.95199,508.052,150.3013,016.67219,523.1081,183.80
    USDTTether USDt1.0083.740.902575.4692.1434.07
    BNBBinance Coin556.7146,609.92502.363,041.0151,285.9218,966.50
    XRPXRP0.5836248.860.526643.1853.7619.88
    SOLSolana135.4811,343.18122.25740.0712,481.154,615.76
    USDCUSD Coin0.9998383.700.902225.4692.1034.06
    ADACardano0.3485329.180.314511.9032.1011.87
    AVAXAvalanche25.842,164.1423.32141.192,381.25880.63
    DOGEDogecoin0.103908.690.093750.567549.573.53

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • lobi

      LOBI

      Lobis
    • akt

      AKT

      Akash Network
    • masa

      MASA

      Masa
    • woof

      WOOF

      WOOF
    • xpet

      XPET

      xPet.tech
    • maneki

      MANEKI

      maneki
    • adv

      ADV

      AdvisorBid
    • paxg

      PAXG

      PAX Gold
    • glm

      GLM

      Golem
    • ssx

      SSX

      SOMESING

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong PHB?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Phoenix với giá $500?
    • Có bao nhiêu Canadian Dollar là $1 trong Phoenix?
    • 1000 CAD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.