Converter-BG

1 OSMO ĐẾN INR

1 Tiền điện tử Osmosis bằng 46.22937 Indian Rupee.

1 OSMO = 46.22937 INR

Chuyển đổi 1 Osmosis thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

OSMO/INR tỷ lệ: 1 OSMO = 46.22937 INR

Mua Osmosis (OSMO)

Chuyển thành

từ
osmo
OSMOOsmosis
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/18 13:00

Osmosis Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Osmosis46.22937 INR . Điều này có nghĩa là 1 Osmosis có giá trị là 46.22937 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.021631 Osmosis.

Giá trị của Osmosis đã thay đổi -4.18% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -18.45% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 699,626,284.874297 Osmosis, Osmosis hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 34,998,180,044.54205

    Osmosis Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    OSMO ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.00011OSMO
      0.00508INR
    • 0.0004OSMO
      0.01849INR
    • 0.003OSMO
      0.13868INR
    • 0.007OSMO
      0.3236INR
    • 0.025OSMO
      1.15573INR
    • 0.15OSMO
      6.9344INR
    • 1OSMO
      46.22937INR
    • 1.5OSMO
      69.34405INR
    • 2OSMO
      92.45874INR
    • 27OSMO
      1,248.193INR
    • 54OSMO
      2,496.386INR
    • 5000OSMO
      231,146.8519INR

    INR ĐẾN OSMO

    • Số lượng
    • 0.00011INR
      0.000002OSMO
    • 0.0004INR
      0.000008OSMO
    • 0.003INR
      0.000064OSMO
    • 0.007INR
      0.000151OSMO
    • 0.025INR
      0.00054OSMO
    • 0.15INR
      0.003244OSMO
    • 1INR
      0.021631OSMO
    • 1.5INR
      0.032446OSMO
    • 2INR
      0.043262OSMO
    • 27INR
      0.584044OSMO
    • 54INR
      1.168088OSMO
    • 5000INR
      108.15635OSMO

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Osmosis Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin104,751.958,896,817.7999,855.22643,407.4710,820,828.523,668,172.84
    ETHEthereum3,860.28327,862.473,679.8323,710.63398,765.45135,178.24
    USDTTether USDt0.9997584.910.953026.14103.2735.00
    BNBBinance Coin716.3760,843.53682.884,400.1374,001.4525,085.89
    XRPXRP2.53215.612.4115.59262.2488.89
    SOLSolana217.2718,453.79207.111,334.5522,444.577,608.52
    USDCUSD Coin0.9999184.920.953176.14103.2935.01
    ADACardano1.0387.810.985626.35106.8036.20
    AVAXAvalanche46.493,949.2444.32285.604,803.301,628.28
    DOGEDogecoin0.3854532.730.367432.3639.8113.49

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • rsr

      RSR

      Reserve Rights
    • chat

      CHAT

      OpenChat
    • upi

      UPI

      Pawtocol
    • dfyn

      DFYN

      Dfyn Network
    • not

      NOT

      Notcoin
    • bome

      BOME

      BOOK OF MEME
    • hbot

      HBOT

      Hummingbot
    • yfi

      YFI

      yearn
    • smurf

      SMURF

      Smurf Cat
    • moca

      MOCA

      Moca

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong OSMO?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Osmosis với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong Osmosis?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.