Converter-BG

1 OSMO ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Osmosis bằng 0.43042 Pound Sterling.

1 OSMO = 0.43042 GBP

Chuyển đổi 1 Osmosis thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

OSMO/GBP tỷ lệ: 1 OSMO = 0.43042 GBP

Mua Osmosis (OSMO)

Chuyển thành

từ
osmo
OSMOOsmosis
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/21 19:00

Osmosis Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Osmosis0.43042 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Osmosis có giá trị là 0.43042 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 2.323312 Osmosis.

Giá trị của Osmosis đã thay đổi +2.05% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +18.1% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 694,694,778.025157 Osmosis, Osmosis hiện có vốn hóa thị trường là £ 317,718,621.8908

    Osmosis Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    OSMO ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1OSMO
      0.43042GBP
    • 11OSMO
      4.73465GBP
    • 15OSMO
      6.45635GBP
    • 20OSMO
      8.60846GBP
    • 25OSMO
      10.76058GBP
    • 27OSMO
      11.62143GBP
    • 32OSMO
      13.77354GBP
    • 35OSMO
      15.06481GBP
    • 75OSMO
      32.28175GBP
    • 200OSMO
      86.08467GBP
    • 1000OSMO
      430.42336GBP
    • 1024OSMO
      440.75352GBP

    GBP ĐẾN OSMO

    • Số lượng
    • 1GBP
      2.323293OSMO
    • 11GBP
      25.556233OSMO
    • 15GBP
      34.849409OSMO
    • 20GBP
      46.465879OSMO
    • 25GBP
      58.082348OSMO
    • 27GBP
      62.728936OSMO
    • 32GBP
      74.345406OSMO
    • 35GBP
      81.315288OSMO
    • 75GBP
      174.247046OSMO
    • 200GBP
      464.658791OSMO
    • 1000GBP
      2,323.293959OSMO
    • 1024GBP
      2,379.053014OSMO

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Osmosis Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin98,787.988,346,226.9294,207.68574,323.7310,005,462.283,407,899.13
    ETHEthereum3,351.94283,193.323,196.5319,487.20339,492.34115,632.40
    USDTTether USDt1.0084.540.954285.81101.3534.52
    BNBBinance Coin622.2852,574.64593.433,617.7863,026.5121,467.07
    XRPXRP1.20101.671.146.99121.8841.51
    SOLSolana256.0721,635.10244.201,488.7625,936.188,833.96
    USDCUSD Coin0.9997684.460.953415.81101.2534.48
    ADACardano0.8112168.530.773604.7182.1627.98
    AVAXAvalanche35.883,032.0934.22208.643,634.871,238.05
    DOGEDogecoin0.3863532.640.368442.2439.1313.32

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • xyo

      XYO

      XYO
    • caw

      CAW

      A Hunters Dream
    • egc

      EGC

      EverGrow
    • cyber

      CYBER

      CyberConnect
    • rlc

      RLC

      iExec RLC
    • lbr

      LBR

      Lybra Finance
    • starcat

      STARCAT

      Star Cat
    • scr

      SCR

      Scroll
    • ai

      AI

      Sleepless AI
    • audio

      AUDIO

      Audius

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong OSMO?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Osmosis với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Osmosis?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.