Converter-BG

1 OSMO ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Osmosis bằng 0.3459 Pound Sterling.

1 OSMO = 0.3459 GBP

Chuyển đổi 1 Osmosis thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

OSMO/GBP tỷ lệ: 1 OSMO = 0.3459 GBP

Mua Osmosis (OSMO)

Chuyển thành

từ
osmo
OSMOOsmosis
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/22 04:00

Osmosis Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Osmosis0.3459 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Osmosis có giá trị là 0.3459 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 2.891008 Osmosis.

Giá trị của Osmosis đã thay đổi +5.86% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -5.66% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 705,834,730.536177 Osmosis, Osmosis hiện có vốn hóa thị trường là £ 254,082,097.27088

    Osmosis Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    OSMO ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1OSMO
      0.3459GBP
    • 11OSMO
      3.80496GBP
    • 15OSMO
      5.18859GBP
    • 20OSMO
      6.91812GBP
    • 25OSMO
      8.64765GBP
    • 27OSMO
      9.33946GBP
    • 32OSMO
      11.06899GBP
    • 35OSMO
      12.10671GBP
    • 75OSMO
      25.94295GBP
    • 200OSMO
      69.18121GBP
    • 1000OSMO
      345.90609GBP
    • 1024OSMO
      354.20783GBP

    GBP ĐẾN OSMO

    • Số lượng
    • 1GBP
      2.890958OSMO
    • 11GBP
      31.800538OSMO
    • 15GBP
      43.36437OSMO
    • 20GBP
      57.819161OSMO
    • 25GBP
      72.273951OSMO
    • 27GBP
      78.055867OSMO
    • 32GBP
      92.510657OSMO
    • 35GBP
      101.183531OSMO
    • 75GBP
      216.821854OSMO
    • 200GBP
      578.19161OSMO
    • 1000GBP
      2,890.958053OSMO
    • 1024GBP
      2,960.341047OSMO

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Osmosis Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin105,422.139,126,904.65101,250.57634,873.1710,489,451.043,757,081.01
    ETHEthereum3,322.45287,640.923,190.9820,008.48330,582.54118,407.09
    USDTTether USDt1.0086.580.960506.0299.5035.64
    BNBBinance Coin697.5960,394.26669.994,201.0669,410.4624,861.23
    XRPXRP3.15273.313.0319.01314.11112.51
    SOLSolana252.5621,865.62242.561,520.9825,129.929,000.96
    USDCUSD Coin1.0086.580.960566.0299.5135.64
    ADACardano0.9957686.200.956365.9999.0735.48
    AVAXAvalanche36.933,197.8135.47222.443,675.211,316.37
    DOGEDogecoin0.3688431.930.354242.2236.6913.14

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • hnt

      HNT

      Helium
    • ese

      ESE

      Eesee
    • zro

      ZRO

      LayerZero
    • fire

      FIRE

      Matr1x Fire
    • xmr

      XMR

      Monero
    • waves

      WAVES

      Waves
    • ethfi

      ETHFI

      ETHFI
    • trump_erc

      TRUMP_ERC

      TRUMP ERC20
    • jto

      JTO

      JITO
    • xtag

      XTAG

      xHashtag

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong OSMO?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Osmosis với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Osmosis?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.