Converter-BG

1 OSMO ĐẾN CAD

1 Tiền điện tử Osmosis bằng 0.36676 Canadian Dollar.

1 OSMO = 0.36676 CAD

Chuyển đổi 1 Osmosis thành Canadian Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

OSMO/CAD tỷ lệ: 1 OSMO = 0.36676 CAD

Mua Osmosis (OSMO)

Chuyển thành

từ
osmo
OSMOOsmosis
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/03/12 14:59

Osmosis Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Osmosis0.36676 CAD . Điều này có nghĩa là 1 Osmosis có giá trị là 0.36676 CAD. Ngược lại, 1 CAD sẽ cho phép bạn mua 2.726578 Osmosis.

Giá trị của Osmosis đã thay đổi +2.41% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -10.02% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 714,887,044.727177 Osmosis, Osmosis hiện có vốn hóa thị trường là $ 275,164,870.13203

    Osmosis Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    OSMO ĐẾN CAD

    • Số lượng
    • 1OSMO
      0.36676CAD
    • 11OSMO
      4.03446CAD
    • 12OSMO
      4.40123CAD
    • 12.5OSMO
      4.58462CAD
    • 35OSMO
      12.83694CAD
    • 50OSMO
      18.33849CAD
    • 54OSMO
      19.80557CAD
    • 100OSMO
      36.67698CAD
    • 200OSMO
      73.35397CAD
    • 300OSMO
      110.03096CAD
    • 500OSMO
      183.38493CAD
    • 5000OSMO
      1,833.84936CAD

    CAD ĐẾN OSMO

    • Số lượng
    • 1CAD
      2.726505OSMO
    • 11CAD
      29.991558OSMO
    • 12CAD
      32.718063OSMO
    • 12.5CAD
      34.081316OSMO
    • 35CAD
      95.427685OSMO
    • 50CAD
      136.325264OSMO
    • 54CAD
      147.231285OSMO
    • 100CAD
      272.650529OSMO
    • 200CAD
      545.301058OSMO
    • 300CAD
      817.951587OSMO
    • 500CAD
      1,363.252645OSMO
    • 5000CAD
      13,632.526456OSMO

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Osmosis Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin81,757.267,129,475.2674,916.79475,598.347,116,973.352,992,528.24
    ETHEthereum1,867.32162,836.531,711.0910,862.62162,550.9968,349.06
    USDTTether USDt0.9996187.160.915985.8187.0136.58
    BNBBinance Coin552.6948,197.06506.453,215.1648,112.5420,230.25
    XRPXRP2.17189.751.9912.65189.4279.64
    SOLSolana124.3810,846.36113.97723.5410,827.344,552.65
    USDCUSD Coin0.9998387.180.916185.8187.0336.59
    ADACardano0.7284263.520.667474.2363.4026.66
    AVAXAvalanche17.981,568.5316.48104.631,565.78658.37
    DOGEDogecoin0.1649614.380.151150.9596014.356.03

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • rsr

      RSR

      Reserve Rights
    • snift

      SNIFT

      StarryNift
    • birb

      BIRB

      Birb
    • xlm

      XLM

      Stellar Network
    • mpc

      MPC

      Partisia
    • ctsi

      CTSI

      Cartesi
    • dodo

      DODO

      DODO
    • paxg

      PAXG

      PAX Gold
    • fse

      FSE

      Strategy Engine
    • tip

      TIP

      tipcoin

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong OSMO?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Osmosis với giá $500?
    • Có bao nhiêu Canadian Dollar là $1 trong Osmosis?
    • 1000 CAD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.