Converter-BG

1 OSMO ĐẾN CAD

1 Tiền điện tử Osmosis bằng 0.88325 Canadian Dollar.

1 OSMO = 0.88325 CAD

Chuyển đổi 1 Osmosis thành Canadian Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

OSMO/CAD tỷ lệ: 1 OSMO = 0.88325 CAD

Mua Osmosis (OSMO)

Chuyển thành

từ
osmo
OSMOOsmosis
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/24 12:00

Osmosis Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Osmosis0.88325 CAD . Điều này có nghĩa là 1 Osmosis có giá trị là 0.88325 CAD. Ngược lại, 1 CAD sẽ cho phép bạn mua 1.132182 Osmosis.

Giá trị của Osmosis đã thay đổi +7.94% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +19.59% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 695,242,723.230617 Osmosis, Osmosis hiện có vốn hóa thị trường là $ 532,335,271.12148

    Osmosis Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    OSMO ĐẾN CAD

    • Số lượng
    • 1OSMO
      0.88325CAD
    • 11OSMO
      9.71577CAD
    • 12OSMO
      10.59903CAD
    • 12.5OSMO
      11.04065CAD
    • 35OSMO
      30.91383CAD
    • 50OSMO
      44.16262CAD
    • 54OSMO
      47.69563CAD
    • 100OSMO
      88.32525CAD
    • 200OSMO
      176.6505CAD
    • 300OSMO
      264.97575CAD
    • 500OSMO
      441.62626CAD
    • 5000OSMO
      4,416.2626CAD

    CAD ĐẾN OSMO

    • Số lượng
    • 1CAD
      1.132179OSMO
    • 11CAD
      12.453969OSMO
    • 12CAD
      13.586148OSMO
    • 12.5CAD
      14.152238OSMO
    • 35CAD
      39.626266OSMO
    • 50CAD
      56.608952OSMO
    • 54CAD
      61.137668OSMO
    • 100CAD
      113.217904OSMO
    • 200CAD
      226.435809OSMO
    • 300CAD
      339.653714OSMO
    • 500CAD
      566.089524OSMO
    • 5000CAD
      5,660.895248OSMO

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Osmosis Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,419.188,225,914.8993,510.43565,128.6610,161,671.323,366,076.34
    ETHEthereum3,350.93282,947.433,216.4819,438.77349,531.79115,783.18
    USDTTether USDt1.0084.550.961215.80104.4534.60
    BNBBinance Coin654.8155,291.81628.543,798.6068,303.3022,625.62
    XRPXRP1.39117.871.348.09145.6148.23
    SOLSolana249.4821,065.95239.471,447.2526,023.278,620.26
    USDCUSD Coin1.0084.450.960105.80104.3334.56
    ADACardano1.0185.860.976115.89106.0735.13
    AVAXAvalanche40.253,398.8838.63233.504,198.721,390.83
    DOGEDogecoin0.4186035.340.401802.4243.6614.46

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • sfx

      SFX

      Safex
    • axl

      AXL

      Axelar
    • dusk

      DUSK

      Dusk Network
    • shoot

      SHOOT

      Mars Battle
    • asm

      ASM

      Assemble Protocol
    • cx1

      CX1

      ChorusX
    • ray

      RAY

      Raydium
    • troll

      TROLL

      Troll
    • titan

      TITAN

      TitanSwap
    • luce

      LUCE

      LUCE

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong OSMO?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Osmosis với giá $500?
    • Có bao nhiêu Canadian Dollar là $1 trong Osmosis?
    • 1000 CAD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.