Converter-BG

1 OSMO ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Osmosis bằng 0.35979 Euro.

1 OSMO = 0.35979 EUR

Chuyển đổi 1 Osmosis thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

OSMO/EUR tỷ lệ: 1 OSMO = 0.35979 EUR

Mua Osmosis (OSMO)

Chuyển thành

từ
osmo
OSMOOsmosis
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/03 11:58

Osmosis Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Osmosis0.35979 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Osmosis có giá trị là 0.35979 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 2.779399 Osmosis.

Giá trị của Osmosis đã thay đổi -1.44% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -11.14% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 691,407,106.792397 Osmosis, Osmosis hiện có vốn hóa thị trường là € 257,385,750.84594

    Osmosis Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    OSMO ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1OSMO
      0.35979EUR
    • 12OSMO
      4.31755EUR
    • 27OSMO
      9.71449EUR
    • 35OSMO
      12.59286EUR
    • 54OSMO
      19.42898EUR
    • 77OSMO
      27.70429EUR
    • 100OSMO
      35.9796EUR
    • 200OSMO
      71.95921EUR
    • 300OSMO
      107.93882EUR
    • 1024OSMO
      368.43118EUR
    • 2000OSMO
      719.59215EUR
    • 5000OSMO
      1,798.98039EUR

    EUR ĐẾN OSMO

    • Số lượng
    • 1EUR
      2.779352OSMO
    • 12EUR
      33.352225OSMO
    • 27EUR
      75.042507OSMO
    • 35EUR
      97.277324OSMO
    • 54EUR
      150.085015OSMO
    • 77EUR
      214.010114OSMO
    • 100EUR
      277.935214OSMO
    • 200EUR
      555.870428OSMO
    • 300EUR
      833.805642OSMO
    • 1024EUR
      2,846.056593OSMO
    • 2000EUR
      5,558.704283OSMO
    • 5000EUR
      13,896.760708OSMO

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Osmosis Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin68,518.375,764,714.1463,238.00402,161.756,706,066.182,351,996.09
    ETHEthereum2,458.60206,851.462,269.1214,430.50240,629.3884,395.13
    USDTTether USDt0.9996884.100.922645.8697.8434.31
    BNBBinance Coin559.0547,035.57515.973,281.3254,716.2619,190.45
    XRPXRP0.5025942.280.463862.9449.1917.25
    SOLSolana164.2113,815.62151.55963.8116,071.655,636.75
    USDCUSD Coin1.0084.130.922985.8697.8734.32
    ADACardano0.3363128.290.310391.9732.9111.54
    AVAXAvalanche23.271,958.5321.48136.632,278.35799.07
    DOGEDogecoin0.1496912.590.138160.8786414.655.13

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • wana

      WANA

      Wanaka Farm
    • combo

      COMBO

      COMBO
    • swftc

      SWFTC

      SwftCoin
    • auction

      AUCTION

      Bounce Token
    • axl

      AXL

      Axelar
    • hft

      HFT

      Hashflow
    • cook

      COOK

      COOK
    • pit

      PIT

      Pitbull
    • xaut

      XAUT

      Tether Gold
    • xai

      XAI

      Xai

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong OSMO?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Osmosis với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Osmosis?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.