Converter-BG

1 ORNJ ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Orange bằng 0.03364 United States Dollar.

1 ORNJ = 0.03364 USD

Chuyển đổi 1 Orange thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ORNJ/USD tỷ lệ: 1 ORNJ = 0.03364 USD

Mua Orange (ORNJ)

Chuyển thành

từ
ornj
ORNJOrange
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/02/23 23:00

Orange Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Orange0.03364 USD . Điều này có nghĩa là 1 Orange có giá trị là 0.03364 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 29.726516 Orange.

Giá trị của Orange đã thay đổi -1.69% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -19.58% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 86,500,000 Orange, Orange hiện có vốn hóa thị trường là $ 2,816,339.99274

    Orange Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ORNJ ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1ORNJ
      0.03364USD
    • 12ORNJ
      0.4037USD
    • 27ORNJ
      0.90833USD
    • 32ORNJ
      1.07654USD
    • 37ORNJ
      1.24474USD
    • 54ORNJ
      1.81666USD
    • 75ORNJ
      2.52314USD
    • 77ORNJ
      2.59042USD
    • 100ORNJ
      3.36418USD
    • 250ORNJ
      8.41047USD
    • 1024ORNJ
      34.44928USD
    • 5000ORNJ
      168.2094USD

    USD ĐẾN ORNJ

    • Số lượng
    • 1USD
      29.72485ORNJ
    • 12USD
      356.69825ORNJ
    • 27USD
      802.57106ORNJ
    • 32USD
      951.19533ORNJ
    • 37USD
      1,099.81961ORNJ
    • 54USD
      1,605.14213ORNJ
    • 75USD
      2,229.36407ORNJ
    • 77USD
      2,288.81378ORNJ
    • 100USD
      2,972.48543ORNJ
    • 250USD
      7,431.21358ORNJ
    • 1024USD
      30,438.25085ORNJ
    • 5000USD
      148,624.27176ORNJ

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Orange Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin96,330.738,342,241.5891,968.20552,235.198,561,710.543,513,241.50
    ETHEthereum2,825.22244,664.812,697.2816,196.18251,101.49103,037.84
    USDTTether USDt1.0086.620.954995.7388.9036.48
    BNBBinance Coin658.1556,996.07628.343,772.9958,495.5324,003.25
    XRPXRP2.58223.462.4614.79229.3494.10
    SOLSolana167.9914,548.74160.39963.0814,931.496,127.03
    USDCUSD Coin1.0086.620.954975.7388.9036.48
    ADACardano0.7707366.740.735834.4168.5028.10
    AVAXAvalanche24.892,155.8423.76142.712,212.56907.91
    DOGEDogecoin0.2431521.050.232141.3921.618.86

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • dent

      DENT

      Dent
    • xyo

      XYO

      XYO
    • juld

      JULD

      JulSwap
    • abt

      ABT

      ArcBlock
    • blast

      BLAST

      Blast
    • adx

      ADX

      AdEx
    • naka

      NAKA

      Nakamoto Games
    • lemx

      LEMX

      Lemon
    • snek

      SNEK

      Snek
    • trump_erc

      TRUMP_ERC

      TRUMP ERC20

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ORNJ?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Orange với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Orange?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.