Converter-BG

1 ORNJ ĐẾN KRW

1 Tiền điện tử Orange bằng 160.1763 South Korean Won.

1 ORNJ = 160.1763 KRW

Chuyển đổi 1 Orange thành South Korean Won theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ORNJ/KRW tỷ lệ: 1 ORNJ = 160.1763 KRW

Mua Orange (ORNJ)

Chuyển thành

từ
ornj
ORNJOrange
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/24 12:00

Orange Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Orange160.1763 KRW . Điều này có nghĩa là 1 Orange có giá trị là 160.1763 KRW. Ngược lại, 1 KRW sẽ cho phép bạn mua 0.006243 Orange.

Giá trị của Orange đã thay đổi +34% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +85.9% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 81,400,000 Orange, Orange hiện có vốn hóa thị trường là ₩ 8,251,732,333.85715

    Orange Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ORNJ ĐẾN KRW

    • Số lượng
    • 0.0002ORNJ
      0.03203KRW
    • 0.025ORNJ
      4.0044KRW
    • 0.06ORNJ
      9.61057KRW
    • 0.44ORNJ
      70.47757KRW
    • 1ORNJ
      160.1763KRW
    • 1.5ORNJ
      240.26445KRW
    • 15ORNJ
      2,402.64456KRW
    • 27ORNJ
      4,324.76022KRW
    • 50ORNJ
      8,008.81523KRW
    • 200ORNJ
      32,035.26092KRW
    • 300ORNJ
      48,052.89138KRW
    • 2000ORNJ
      320,352.60925KRW

    KRW ĐẾN ORNJ

    • Số lượng
    • 0.0002KRW
      0ORNJ
    • 0.025KRW
      0.00015ORNJ
    • 0.06KRW
      0.00037ORNJ
    • 0.44KRW
      0.00274ORNJ
    • 1KRW
      0.00624ORNJ
    • 1.5KRW
      0.00936ORNJ
    • 15KRW
      0.09364ORNJ
    • 27KRW
      0.16856ORNJ
    • 50KRW
      0.31215ORNJ
    • 200KRW
      1.24862ORNJ
    • 300KRW
      1.87293ORNJ
    • 2000KRW
      12.48624ORNJ

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Orange Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,451.238,228,621.5193,541.19565,314.6110,165,014.893,367,183.90
    ETHEthereum3,356.75283,438.953,222.0719,472.54350,138.98115,984.32
    USDTTether USDt1.0084.550.961215.80104.4534.60
    BNBBinance Coin656.4355,427.94630.093,807.9568,471.4722,681.33
    XRPXRP1.39118.201.348.12146.0148.36
    SOLSolana250.1821,125.30240.141,451.3326,096.608,644.55
    USDCUSD Coin1.0084.450.960115.80104.3334.56
    ADACardano1.0286.130.979115.91106.3935.24
    AVAXAvalanche40.343,407.0038.73234.064,208.751,394.15
    DOGEDogecoin0.4204335.500.403562.4343.8514.52

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • ole

      OLE

      OpenLeverage
    • amp

      AMP

      AMP
    • fida

      FIDA

      Bonfida
    • cyber

      CYBER

      CyberConnect
    • ksm

      KSM

      Kusama
    • leur

      LEUR

      Limited EURO
    • noia

      NOIA

      Syntropy
    • tokenwatch

      TOKENWATCH

      TokenWatch
    • fdusd_bsc

      FDUSD_BSC

      fdusd
    • ray

      RAY

      Raydium

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₩100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ORNJ?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Orange với giá ₩500?
    • Có bao nhiêu South Korean Won là ₩1 trong Orange?
    • 1000 KRW bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.