Converter-BG

1 ORNJ ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Orange bằng 0.04672 Pound Sterling.

1 ORNJ = 0.04672 GBP

Chuyển đổi 1 Orange thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ORNJ/GBP tỷ lệ: 1 ORNJ = 0.04672 GBP

Mua Orange (ORNJ)

Chuyển thành

từ
ornj
ORNJOrange
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/23 04:00

Orange Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Orange0.04672 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Orange có giá trị là 0.04672 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 21.404109 Orange.

Giá trị của Orange đã thay đổi +5.78% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -6.75% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 85,000,000 Orange, Orange hiện có vốn hóa thị trường là £ 3,877,371.46686

    Orange Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ORNJ ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1ORNJ
      0.04672GBP
    • 11ORNJ
      0.51398GBP
    • 27ORNJ
      1.2616GBP
    • 32ORNJ
      1.49523GBP
    • 35ORNJ
      1.63541GBP
    • 37ORNJ
      1.72886GBP
    • 54ORNJ
      2.5232GBP
    • 75ORNJ
      3.50445GBP
    • 77ORNJ
      3.5979GBP
    • 100ORNJ
      4.6726GBP
    • 200ORNJ
      9.3452GBP
    • 1000ORNJ
      46.72601GBP

    GBP ĐẾN ORNJ

    • Số lượng
    • 1GBP
      21.40135ORNJ
    • 11GBP
      235.41487ORNJ
    • 27GBP
      577.83651ORNJ
    • 32GBP
      684.84327ORNJ
    • 35GBP
      749.04733ORNJ
    • 37GBP
      791.85003ORNJ
    • 54GBP
      1,155.67302ORNJ
    • 75GBP
      1,605.10142ORNJ
    • 77GBP
      1,647.90412ORNJ
    • 100GBP
      2,140.13523ORNJ
    • 200GBP
      4,280.27046ORNJ
    • 1000GBP
      21,401.3523ORNJ

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Orange Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin102,375.928,853,107.8798,353.78608,481.5610,160,817.653,649,927.07
    ETHEthereum3,223.68278,772.973,097.0319,160.30319,951.07114,931.50
    USDTTether USDt0.9993386.410.960065.9399.1835.62
    BNBBinance Coin687.7059,470.71660.694,087.4768,255.2524,518.37
    XRPXRP3.14271.803.0118.68311.94112.05
    SOLSolana248.7521,511.67238.981,478.5124,689.208,868.75
    USDCUSD Coin0.9999586.470.960665.9499.2435.65
    ADACardano0.9727384.110.934525.7896.5434.68
    AVAXAvalanche35.983,112.1034.57213.893,571.801,283.04
    DOGEDogecoin0.3516830.410.337862.0934.9012.53

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • srocket

      SROCKET

      Stable One Rocket
    • perl

      PERL

      PERL.eco
    • mtc

      MTC

      DOC.COM
    • hai

      HAI

      Hai
    • ever

      EVER

      Everscale
    • rain

      RAIN

      Rainmaker Games
    • adax

      ADAX

      ADAX
    • rfox

      RFOX

      RedFOX Labs
    • bfic

      BFIC

      BFICoin
    • santos

      SANTOS

      Santos FC Fan Token

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ORNJ?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Orange với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Orange?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.