Converter-BG

1 ORNJ ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử Orange bằng 0.50251 Brazilian Real.

1 ORNJ = 0.50251 BRL

Chuyển đổi 1 Orange thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ORNJ/BRL tỷ lệ: 1 ORNJ = 0.50251 BRL

Mua Orange (ORNJ)

Chuyển thành

từ
ornj
ORNJOrange
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/30 16:00

Orange Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Orange0.50251 BRL . Điều này có nghĩa là 1 Orange có giá trị là 0.50251 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 1.99001 Orange.

Giá trị của Orange đã thay đổi -1.78% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -15.03% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 83,200,000 Orange, Orange hiện có vốn hóa thị trường là R$ 40,867,082.67492

    Orange Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ORNJ ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1ORNJ
      0.50251BRL
    • 10ORNJ
      5.02516BRL
    • 12.5ORNJ
      6.28145BRL
    • 15ORNJ
      7.53774BRL
    • 16ORNJ
      8.04026BRL
    • 20ORNJ
      10.05033BRL
    • 27ORNJ
      13.56794BRL
    • 50ORNJ
      25.12582BRL
    • 69ORNJ
      34.67363BRL
    • 100ORNJ
      50.25165BRL
    • 300ORNJ
      150.75495BRL
    • 500ORNJ
      251.25825BRL

    BRL ĐẾN ORNJ

    • Số lượng
    • 1BRL
      1.98998ORNJ
    • 10BRL
      19.89984ORNJ
    • 12.5BRL
      24.8748ORNJ
    • 15BRL
      29.84976ORNJ
    • 16BRL
      31.83974ORNJ
    • 20BRL
      39.79968ORNJ
    • 27BRL
      53.72957ORNJ
    • 50BRL
      99.49921ORNJ
    • 69BRL
      137.30892ORNJ
    • 100BRL
      198.99843ORNJ
    • 300BRL
      596.99531ORNJ
    • 500BRL
      994.99218ORNJ

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Orange Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin91,850.677,851,898.9488,485.45571,655.559,923,751.953,245,534.26
    ETHEthereum3,329.29284,606.173,207.3120,720.68359,704.21117,640.21
    USDTTether USDt0.9979485.300.961386.21107.8235.26
    BNBBinance Coin693.6459,296.31668.224,317.0574,942.6224,509.76
    XRPXRP2.00171.511.9312.48216.7670.89
    SOLSolana186.4115,935.70179.581,160.1920,140.606,586.92
    USDCUSD Coin1.0085.520.963766.22108.0835.34
    ADACardano0.8329171.200.802395.1889.9929.43
    AVAXAvalanche35.052,997.0233.77218.193,787.831,238.79
    DOGEDogecoin0.3079926.320.296711.9133.2710.88

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • mgs

      MGS

      MG.Social
    • ruby

      RUBY

      RUBY
    • juv

      JUV

      Juventus Fan Token
    • tel

      TEL

      Telcoin
    • fara

      FARA

      FaraLand
    • boba

      BOBA

      Boba Network
    • icx

      ICX

      ICON
    • roostii

      ROOSTII

      New Roost token
    • zil

      ZIL

      Zilliqa
    • limex

      LIMEX

      Limestone

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ORNJ?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Orange với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong Orange?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.