Converter-BG

1 OMG ĐẾN USD

1 Tiền điện tử OmiseGO bằng 0.21881 United States Dollar.

1 OMG = 0.21881 USD

Chuyển đổi 1 OmiseGO thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

OMG/USD tỷ lệ: 1 OMG = 0.21881 USD

Mua OmiseGO (OMG)

Chuyển thành

từ
omg
OMGOmiseGO
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/18 05:59

OmiseGO Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của OmiseGO0.21881 USD . Điều này có nghĩa là 1 OmiseGO có giá trị là 0.21881 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 4.570175 OmiseGO.

Giá trị của OmiseGO đã thay đổi +0.49% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +0.49% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 140,245,398.24513277 OmiseGO, OmiseGO hiện có vốn hóa thị trường là $ 41,240,288.26357

    OmiseGO Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    OMG ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1OMG
      0.21881USD
    • 11OMG
      2.407USD
    • 16OMG
      3.50109USD
    • 20OMG
      4.37636USD
    • 25OMG
      5.47045USD
    • 30OMG
      6.56454USD
    • 32OMG
      7.00218USD
    • 35OMG
      7.65863USD
    • 69OMG
      15.09846USD
    • 250OMG
      54.70456USD
    • 500OMG
      109.40913USD
    • 5000OMG
      1,094.0913USD

    USD ĐẾN OMG

    • Số lượng
    • 1USD
      4.57000249OMG
    • 11USD
      50.27002749OMG
    • 16USD
      73.12003999OMG
    • 20USD
      91.40004999OMG
    • 25USD
      114.25006249OMG
    • 30USD
      137.10007499OMG
    • 32USD
      146.24007999OMG
    • 35USD
      159.95008749OMG
    • 69USD
      315.33017249OMG
    • 250USD
      1,142.50062497OMG
    • 500USD
      2,285.00124994OMG
    • 5000USD
      22,850.01249946OMG

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    OmiseGO Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin90,993.807,678,454.4186,346.66527,509.299,094,433.063,135,546.48
    ETHEthereum3,131.21264,225.772,971.3018,152.29312,951.47107,898.30
    USDTTether USDt1.0084.390.949005.7999.9534.46
    BNBBinance Coin625.7952,807.07593.833,627.8462,545.1921,564.11
    XRPXRP1.1698.641.106.77116.8340.28
    SOLSolana242.0920,428.88229.721,403.4624,196.158,342.26
    USDCUSD Coin1.0084.390.949065.7999.9534.46
    ADACardano0.7738765.300.734354.4877.3426.66
    AVAXAvalanche35.693,012.0133.87206.923,567.451,229.97
    DOGEDogecoin0.3736931.530.354612.1637.3412.87

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • unibot

      UNIBOT

      UniBot
    • social

      SOCIAL

      Phavercoin
    • core

      CORE

      Core DAO
    • kol

      KOL

      Kollect
    • jenner

      JENNER

      Caitlyn Jenner
    • sfi

      SFI

      saffron.finance
    • mask

      MASK

      Mask Network
    • enj

      ENJ

      Enjin
    • order

      ORDER

      Orderly Network
    • busd

      BUSD

      Binance USD

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong OMG?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu OmiseGO với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong OmiseGO?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.