Converter-BG

1 OMG ĐẾN KRW

1 Tiền điện tử OmiseGO bằng 513.97012 South Korean Won.

1 OMG = 513.97012 KRW

Chuyển đổi 1 OmiseGO thành South Korean Won theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

OMG/KRW tỷ lệ: 1 OMG = 513.97012 KRW

Mua OmiseGO (OMG)

Chuyển thành

từ
omg
OMGOmiseGO
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/22 10:00

OmiseGO Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của OmiseGO513.97012 KRW . Điều này có nghĩa là 1 OmiseGO có giá trị là 513.97012 KRW. Ngược lại, 1 KRW sẽ cho phép bạn mua 0.001945 OmiseGO.

Giá trị của OmiseGO đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 140,245,398.24513277 OmiseGO, OmiseGO hiện có vốn hóa thị trường là ₩ 71,232,685,343.27244

    OmiseGO Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    OMG ĐẾN KRW

    • Số lượng
    • 0.002OMG
      1.02794KRW
    • 0.05OMG
      25.6985KRW
    • 0.12OMG
      61.67641KRW
    • 0.15OMG
      77.09551KRW
    • 0.3OMG
      154.19103KRW
    • 0.44OMG
      226.14685KRW
    • 0.8OMG
      411.1761KRW
    • 1OMG
      513.97012KRW
    • 1.5OMG
      770.95519KRW
    • 10OMG
      5,139.70129KRW
    • 54OMG
      27,754.38701KRW
    • 300OMG
      154,191.03895KRW

    KRW ĐẾN OMG

    • Số lượng
    • 0.002KRW
      0.00000389OMG
    • 0.05KRW
      0.00009728OMG
    • 0.12KRW
      0.00023347OMG
    • 0.15KRW
      0.00029184OMG
    • 0.3KRW
      0.00058369OMG
    • 0.44KRW
      0.00085608OMG
    • 0.8KRW
      0.00155651OMG
    • 1KRW
      0.00194563OMG
    • 1.5KRW
      0.00291845OMG
    • 10KRW
      0.01945638OMG
    • 54KRW
      0.10506447OMG
    • 300KRW
      0.5836915OMG

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    OmiseGO Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin104,856.659,053,059.95100,388.92634,791.7310,299,154.373,738,118.20
    ETHEthereum3,294.90284,474.213,154.5219,947.05323,630.22117,462.85
    USDTTether USDt0.9998386.320.957236.0598.2035.64
    BNBBinance Coin697.6560,233.70667.924,223.5268,524.4724,871.22
    XRPXRP3.16272.913.0219.13310.47112.68
    SOLSolana253.0621,849.25242.281,532.0424,856.659,021.82
    USDCUSD Coin0.9999686.330.957356.0598.2135.64
    ADACardano0.9935985.780.951256.0197.5935.42
    AVAXAvalanche36.733,171.6835.17222.393,608.241,309.62
    DOGEDogecoin0.3632431.360.347762.1935.6712.94

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • srocket

      SROCKET

      Stable One Rocket
    • xrph

      XRPH

      XRP Healthcare
    • prcl

      PRCL

      Parcl
    • chro

      CHRO

      Chronicum
    • bpet

      BPET

      BPET
    • billy

      BILLY

      Billy
    • vis

      VIS

      Vigorus
    • hzn

      HZN

      Horizon Protocol
    • nation

      NATION

      Nation3
    • grail

      GRAIL

      Camelot Token

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₩100 có giá trị bằng bao nhiêu trong OMG?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu OmiseGO với giá ₩500?
    • Có bao nhiêu South Korean Won là ₩1 trong OmiseGO?
    • 1000 KRW bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.