Converter-BG

1 OMG ĐẾN TRY

1 Tiền điện tử OmiseGO bằng 8.14315 Turkish Lira.

1 OMG = 8.14315 TRY

Chuyển đổi 1 OmiseGO thành Turkish Lira theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

OMG/TRY tỷ lệ: 1 OMG = 8.14315 TRY

Mua OmiseGO (OMG)

Chuyển thành

từ
omg
OMGOmiseGO
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/03 11:58

OmiseGO Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của OmiseGO8.14315 TRY . Điều này có nghĩa là 1 OmiseGO có giá trị là 8.14315 TRY. Ngược lại, 1 TRY sẽ cho phép bạn mua 0.122802 OmiseGO.

Giá trị của OmiseGO đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +0.49% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 140,245,398.24513277 OmiseGO, OmiseGO hiện có vốn hóa thị trường là ₺ 1,107,428,181.66545

    OmiseGO Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    OMG ĐẾN TRY

    • Số lượng
    • 0.0002OMG
      0.00162TRY
    • 0.0005OMG
      0.00407TRY
    • 0.025OMG
      0.20357TRY
    • 0.178OMG
      1.44948TRY
    • 0.25OMG
      2.03578TRY
    • 1OMG
      8.14315TRY
    • 11OMG
      89.57466TRY
    • 12.5OMG
      101.78939TRY
    • 30OMG
      244.29454TRY
    • 32OMG
      260.58085TRY
    • 50OMG
      407.15758TRY
    • 300OMG
      2,442.94549TRY

    TRY ĐẾN OMG

    • Số lượng
    • 0.0002TRY
      0.00002456OMG
    • 0.0005TRY
      0.0000614OMG
    • 0.025TRY
      0.00307006OMG
    • 0.178TRY
      0.02185885OMG
    • 0.25TRY
      0.03070064OMG
    • 1TRY
      0.12280257OMG
    • 11TRY
      1.35082833OMG
    • 12.5TRY
      1.5350322OMG
    • 30TRY
      3.68407728OMG
    • 32TRY
      3.92968243OMG
    • 50TRY
      6.1401288OMG
    • 300TRY
      36.84077284OMG

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    OmiseGO Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin68,534.285,766,053.0563,252.69402,255.166,707,623.732,352,542.37
    ETHEthereum2,458.75206,864.582,269.2714,431.42240,644.6484,400.48
    USDTTether USDt0.9996884.100.922645.8697.8434.31
    BNBBinance Coin558.6747,003.61515.623,279.0954,679.0819,177.41
    XRPXRP0.5024542.270.463732.9449.1717.24
    SOLSolana164.1113,807.46151.46963.2416,062.165,633.42
    USDCUSD Coin1.0084.130.922995.8697.8734.32
    ADACardano0.3358028.250.309921.9732.8611.52
    AVAXAvalanche23.271,958.4421.48136.622,278.25799.04
    DOGEDogecoin0.1496812.590.138150.8785814.655.13

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • lmr

      LMR

      Lumerin
    • kdoe

      KDOE

      Kudoe
    • upi

      UPI

      Pawtocol
    • kaiju

      KAIJU

      Kaiju Worlds
    • potato

      POTATO

      Potato
    • grt

      GRT

      The Graph
    • sui

      SUI

      Sui
    • goo

      GOO

      Art Gobblers Goo
    • eos

      EOS

      EOS
    • crv

      CRV

      Curve

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₺100 có giá trị bằng bao nhiêu trong OMG?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu OmiseGO với giá ₺500?
    • Có bao nhiêu Turkish Lira là ₺1 trong OmiseGO?
    • 1000 TRY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.