Converter-BG

1 OMG ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử OmiseGO bằng 1.39237 Brazilian Real.

1 OMG = 1.39237 BRL

Chuyển đổi 1 OmiseGO thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

OMG/BRL tỷ lệ: 1 OMG = 1.39237 BRL

Mua OmiseGO (OMG)

Chuyển thành

từ
omg
OMGOmiseGO
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/03 11:58

OmiseGO Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của OmiseGO1.39237 BRL . Điều này có nghĩa là 1 OmiseGO có giá trị là 1.39237 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 0.718199 OmiseGO.

Giá trị của OmiseGO đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +0.49% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 140,245,398.24513277 OmiseGO, OmiseGO hiện có vốn hóa thị trường là R$ 189,356,292.66338

    OmiseGO Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    OMG ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 0.004OMG
      0.00556BRL
    • 0.0125OMG
      0.0174BRL
    • 0.025OMG
      0.0348BRL
    • 0.11OMG
      0.15316BRL
    • 0.39OMG
      0.54302BRL
    • 0.6OMG
      0.83542BRL
    • 1OMG
      1.39237BRL
    • 12OMG
      16.70851BRL
    • 35OMG
      48.73317BRL
    • 50OMG
      69.61882BRL
    • 77OMG
      107.21299BRL
    • 100OMG
      139.23765BRL

    BRL ĐẾN OMG

    • Số lượng
    • 0.004BRL
      0.00287278OMG
    • 0.0125BRL
      0.00897745OMG
    • 0.025BRL
      0.01795491OMG
    • 0.11BRL
      0.07900161OMG
    • 0.39BRL
      0.28009664OMG
    • 0.6BRL
      0.43091792OMG
    • 1BRL
      0.71819653OMG
    • 12BRL
      8.61835844OMG
    • 35BRL
      25.13687879OMG
    • 50BRL
      35.90982684OMG
    • 77BRL
      55.30113333OMG
    • 100BRL
      71.81965368OMG

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    OmiseGO Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin68,482.825,761,723.1863,205.19401,953.096,702,586.812,350,775.79
    ETHEthereum2,458.14206,813.532,268.7114,427.86240,585.2584,379.65
    USDTTether USDt0.9996884.100.922645.8697.8434.31
    BNBBinance Coin558.6847,004.45515.633,279.1554,680.0619,177.75
    XRPXRP0.5024142.270.463692.9449.1717.24
    SOLSolana164.0713,804.18151.42963.0116,058.345,632.08
    USDCUSD Coin1.0084.130.922975.8697.8734.32
    ADACardano0.3364528.300.310521.9732.9211.54
    AVAXAvalanche23.251,956.6821.46136.502,276.19798.32
    DOGEDogecoin0.1497712.600.138230.8791114.655.14

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • lmr

      LMR

      Lumerin
    • kdoe

      KDOE

      Kudoe
    • upi

      UPI

      Pawtocol
    • kaiju

      KAIJU

      Kaiju Worlds
    • potato

      POTATO

      Potato
    • grt

      GRT

      The Graph
    • sui

      SUI

      Sui
    • goo

      GOO

      Art Gobblers Goo
    • eos

      EOS

      EOS
    • crv

      CRV

      Curve

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong OMG?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu OmiseGO với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong OmiseGO?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.